1
5
Hết
1 - 5
(1 - 1)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Coventry Sphinx
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FA WC
|
Worcester City (W)
Nữ Coventry Sphinx
Worcester City (W)
Nữ Coventry Sphinx
|
00 | 33 | 00 | 33 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Coventry Sphinx
Nữ Peterborough Northern Star
Nữ Coventry Sphinx
Nữ Peterborough Northern Star
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Crusaders
Nữ Coventry Sphinx
Nữ Crusaders
Nữ Coventry Sphinx
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
Nữ Solihull Moors
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FA WC
|
Sedgley Gornal United (W)
Nữ Solihull Moors
Sedgley Gornal United (W)
Nữ Solihull Moors
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Solihull Moors
Loughborough Lightning (W)
Nữ Solihull Moors
Loughborough Lightning (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Lincoln City
Nữ Solihull Moors
Nữ Lincoln City
Nữ Solihull Moors
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Wolves
Nữ Solihull Moors
Nữ Wolves
Nữ Solihull Moors
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Wolves
Nữ Solihull Moors
Nữ Wolves
Nữ Solihull Moors
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 6
-
2 Trung bình ghi bàn 1.2
-
4 Tổng số mất bàn 14
-
1.3 Trung bình mất bàn 2.8
-
33% TL thắng 20%
-
33% TL hòa 0%
-
33% TL thua 80%