3
3
Hết
3 - 3
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 5 | 3 | -3 | 11 | 8 | 20% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 7 | 20% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | 8 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Middlesbrough
Nữ Fylde LFC
Nữ Middlesbrough
|
00 | 00 | 61 | 61 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Nữ Fylde LFC
Nữ Middlesbrough
Nữ Fylde LFC
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Middlesbrough
Nữ Fylde LFC
Nữ Middlesbrough
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Nữ Fylde LFC
Nữ Middlesbrough
Nữ Fylde LFC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Middlesbrough
Nữ Fylde LFC
Nữ Middlesbrough
|
00 | 00 | 33 | 33 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Middlesbrough
Nữ Fylde LFC
Nữ Middlesbrough
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Nữ Fylde LFC
Nữ Middlesbrough
Nữ Fylde LFC
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Middlesbrough
Nữ Fylde LFC
Nữ Middlesbrough
|
00 | 00 | 43 | 43 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Nữ Fylde LFC
Nữ Middlesbrough
Nữ Fylde LFC
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Middlesbrough
Nữ Fylde LFC
Nữ Middlesbrough
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Nữ Fylde LFC
Nữ Middlesbrough
Nữ Fylde LFC
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Fylde LFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FA WC
|
Alnwick Town Juniors (w)
Nữ Fylde LFC
Alnwick Town Juniors (w)
Nữ Fylde LFC
|
14 | 14 | 14 | 14 |
|
|
ENG WNPL
|
Boldmere St.Michaels (W)
Nữ Fylde LFC
Boldmere St.Michaels (W)
Nữ Fylde LFC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Loughborough Lightning (W)
Nữ Fylde LFC
Loughborough Lightning (W)
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Liverpool Feds
Nữ Fylde LFC
Nữ Liverpool Feds
Nữ Fylde LFC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Huddersfield Town
Nữ Fylde LFC
Nữ Huddersfield Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Stoke City
Nữ Fylde LFC
Nữ Stoke City
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Nữ Fylde LFC
Nữ Derby County
Nữ Fylde LFC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Fylde LFC
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Fylde LFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Burnley (w)
Nữ Fylde LFC
Burnley (w)
|
11 | 24 | 11 | 24 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Fylde LFC
Nữ Nottingham Forest
Nữ Fylde LFC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Brighouse Town
Nữ Fylde LFC
Nữ Brighouse Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Fylde LFC
Loughborough Lightning (W)
Nữ Fylde LFC
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Sheffield
Nữ Fylde LFC
Nữ Sheffield
Nữ Fylde LFC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Stoke City
Nữ Fylde LFC
Nữ Stoke City
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Derby County
Nữ Fylde LFC
Nữ Derby County
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Huddersfield Town
Nữ Fylde LFC
Nữ Huddersfield Town
|
03 | 15 | 03 | 15 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Nữ Fylde LFC
Nữ Hull City
Nữ Fylde LFC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Fylde LFC
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Fylde LFC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Brighouse Town
Nữ Fylde LFC
Nữ Brighouse Town
Nữ Fylde LFC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Nottingham Forest
Nữ Fylde LFC
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
Nữ Middlesbrough
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FA WC
|
Nữ Middlesbrough
Nữ Bradford City
Nữ Middlesbrough
Nữ Bradford City
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (w)
Nữ Middlesbrough
Burnley (w)
Nữ Middlesbrough
|
00 | 6 1 | 00 | 6 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Sheffield
Nữ Middlesbrough
Nữ Sheffield
Nữ Middlesbrough
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Middlesbrough
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Middlesbrough
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Nữ Nottingham Forest
Nữ Middlesbrough
Nữ Nottingham Forest
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Loughborough Lightning (W)
Nữ Middlesbrough
Loughborough Lightning (W)
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Nữ Wolves
Nữ Middlesbrough
Nữ Wolves
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Nữ Sheffield
Nữ Middlesbrough
Nữ Sheffield
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Stoke City
Nữ Middlesbrough
Nữ Stoke City
Nữ Middlesbrough
|
22 | 2 6 | 22 | 2 6 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Nữ Brighouse Town
Nữ Middlesbrough
Nữ Brighouse Town
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Nữ Middlesbrough
Nữ Hull City
Nữ Middlesbrough
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Huddersfield Town
Nữ Middlesbrough
Nữ Huddersfield Town
Nữ Middlesbrough
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Middlesbrough
Nữ Fylde LFC
Nữ Middlesbrough
|
00 | 6 1 | 00 | 6 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Burnley (w)
Nữ Middlesbrough
Burnley (w)
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Nữ Derby County
Nữ Middlesbrough
Nữ Derby County
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Chorley
Nữ Middlesbrough
Nữ Chorley
Nữ Middlesbrough
|
12 | 4 4 | 12 | 4 4 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Nữ Hull City
Nữ Middlesbrough
Nữ Hull City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Middlesbrough
Nữ Nottingham Forest
Nữ Middlesbrough
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Nữ Stoke City
Nữ Middlesbrough
Nữ Stoke City
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Middlesbrough
Loughborough Lightning (W)
Nữ Middlesbrough
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 14
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.4
-
16 Tổng số mất bàn 31
-
1.6 Trung bình mất bàn 3.1
-
30% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 20%
-
30% TL thua 50%