1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 8 | 5 | 3 | 12 | 29 | 1 | 50% |
Chủ | 8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 13 | 6 | 38% |
Khách | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | 1 | 62% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Ayr Utd.
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO CH
|
Inverness C.T.
Ayr Utd.
Inverness C.T.
Ayr Utd.
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Ayr Utd.
Hamilton FC
Ayr Utd.
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SCO CH
|
Ayr Utd.
Greenock Morton
Ayr Utd.
Greenock Morton
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
SCO CH
|
Arbroath
Ayr Utd.
Arbroath
Ayr Utd.
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SCO CH
|
Ayr Utd.
Partick Thistle
Ayr Utd.
Partick Thistle
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SCO CH
|
Ayr Utd.
Cove Rangers
Ayr Utd.
Cove Rangers
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
SCO CH
|
Dundee
Ayr Utd.
Dundee
Ayr Utd.
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SCO CH
|
Ayr Utd.
Queen's Park
Ayr Utd.
Queen's Park
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SCO CH
|
Ayr Utd.
Inverness C.T.
Ayr Utd.
Inverness C.T.
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SCO BC
|
Greenock Morton
Ayr Utd.
Greenock Morton
Ayr Utd.
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SCO CH
|
Raith Rovers
Ayr Utd.
Raith Rovers
Ayr Utd.
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SCO CH
|
Greenock Morton
Ayr Utd.
Greenock Morton
Ayr Utd.
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SCO CH
|
Ayr Utd.
Dundee
Ayr Utd.
Dundee
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
SCO CH
|
Cove Rangers
Ayr Utd.
Cove Rangers
Ayr Utd.
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
SCO CH
|
Ayr Utd.
Hamilton FC
Ayr Utd.
Hamilton FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SCO CH
|
Queen's Park
Ayr Utd.
Queen's Park
Ayr Utd.
|
20 | 23 | 20 | 23 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO CH
|
Ayr Utd.
Arbroath
Ayr Utd.
Arbroath
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SCO LC
|
St. Johnstone
Ayr Utd.
St. Johnstone
Ayr Utd.
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO LC
|
Annan Athletic
Ayr Utd.
Annan Athletic
Ayr Utd.
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO LC
|
Ayr Utd.
Queen of South
Ayr Utd.
Queen of South
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Pollok
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCOFAC
|
Pollok
Annan Athletic
Pollok
Annan Athletic
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
|
|
SCOFAC
|
Pollok
Huntly
Pollok
Huntly
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
SCOFAC
|
Pollok
Girvan
Pollok
Girvan
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Auchinleck Talbot
Pollok
Auchinleck Talbot
Pollok
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
SCOFAC
|
Spartans
Pollok
Spartans
Pollok
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SCOFAC
|
Pollok
Spartans
Pollok
Spartans
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SCOFAC
|
Pollok
Montrose
Pollok
Montrose
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SCOFAC
|
Montrose
Pollok
Montrose
Pollok
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 20
-
2.1 Trung bình ghi bàn 2.5
-
13 Tổng số mất bàn 10
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 38%
-
40% TL hòa 25%
-
20% TL thua 38%
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Ayr Utd. |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SCOFAC
|
Ayr Utd. Albion Rovers FC | 2 1 |
B
|
SCO LC
|
Ayr Utd. Annan Athletic | 1 0 |
B
|
SCO LC
|
Berwick Ayr Utd. | 0 7 |
T
|
SCO L1
|
Ayr Utd. Stranraer | 1 2 |
B
|
SCO L1
|
Ayr Utd. Stranraer | 5 0 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 40% |