1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | 2 | 57% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | 5 | 33% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 2 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 29% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | 3 | 33% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 3 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC(N)
Shenyang City Public
Guangxi Baoyun FC(N)
Shenyang City Public
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Liaoning Tieren
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Shenyang City Public(N)
Tech Bắc Kinh
Shenyang City Public(N)
Tech Bắc Kinh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Xinjiang Tianshan Leopard(N)
Shenyang City Public
Xinjiang Tianshan Leopard(N)
Shenyang City Public
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Shenyang City Public
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Shenyang City Public
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Shenyang City Public(N)
Thanh Đảo Jonoon
Shenyang City Public(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC(N)
Shenyang City Public
Guangxi Baoyun FC(N)
Shenyang City Public
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Shenyang City Public
Tech Bắc Kinh(N)
Shenyang City Public
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CHA D1
|
Shenyang City Public(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
Shenyang City Public(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Shenyang City Public(N)
Suzhou Dongwu
Shenyang City Public(N)
Suzhou Dongwu
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Shenyang City Public(N)
Shanxi Chang An Athletic FC
Shenyang City Public(N)
Shanxi Chang An Athletic FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Zibo Cuju F.C.(N)
Shenyang City Public
Zibo Cuju F.C.(N)
Shenyang City Public
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Shenyang City Public(N)
Nanjing City
Shenyang City Public(N)
Nanjing City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu(N)
Shenyang City Public
Suzhou Dongwu(N)
Shenyang City Public
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Shanxi Chang An Athletic FC(N)
Shenyang City Public
Shanxi Chang An Athletic FC(N)
Shenyang City Public
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Shenyang City Public(N)
Zibo Cuju F.C.
Shenyang City Public(N)
Zibo Cuju F.C.
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA D1
|
Nanjing City(N)
Shenyang City Public
Nanjing City(N)
Shenyang City Public
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CFC
|
Kunshan FC(N)
Shenyang City Public
Kunshan FC(N)
Shenyang City Public
|
22 | 42 | 22 | 42 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Shenyang City Public(N)
Jiangxi Liansheng
Shenyang City Public(N)
Jiangxi Liansheng
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
CHA D1
|
Shenyang City Public(N)
Nantong Zhiyun
Shenyang City Public(N)
Nantong Zhiyun
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CHA D1
|
Kunshan FC(N)
Shenyang City Public
Kunshan FC(N)
Shenyang City Public
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CHA D1
|
Shenyang City Public(N)
Hebei Gongfu
Shenyang City Public(N)
Hebei Gongfu
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Guangxi Baoyun FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
Guangxi Baoyun FC(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
|
30 | 5 2 | 30 | 5 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Guangxi Baoyun FC
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Guangxi Baoyun FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CFC
|
Guangxi Baoyun FC(N)
Henan Songshan Longmen
Guangxi Baoyun FC(N)
Henan Songshan Longmen
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
H
|
3.5/4
T
|
CHA D1
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Guangxi Baoyun FC
Thanh Đảo Jonoon(N)
Guangxi Baoyun FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Guangxi Baoyun FC
Tech Bắc Kinh(N)
Guangxi Baoyun FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC(N)
Shenyang City Public
Guangxi Baoyun FC(N)
Shenyang City Public
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
CHA D1
|
Xinjiang Tianshan Leopard(N)
Guangxi Baoyun FC
Xinjiang Tianshan Leopard(N)
Guangxi Baoyun FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Guangxi Baoyun FC(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC(N)
Jiangxi Liansheng
Guangxi Baoyun FC(N)
Jiangxi Liansheng
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC(N)
Heilongjiang Lava Spring
Guangxi Baoyun FC(N)
Heilongjiang Lava Spring
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Kunshan FC(N)
Guangxi Baoyun FC
Kunshan FC(N)
Guangxi Baoyun FC
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC(N)
Shanghai Jiading City Fight Fat
Guangxi Baoyun FC(N)
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Jiangxi Liansheng(N)
Guangxi Baoyun FC
Jiangxi Liansheng(N)
Guangxi Baoyun FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Heilongjiang Lava Spring(N)
Guangxi Baoyun FC
Heilongjiang Lava Spring(N)
Guangxi Baoyun FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC(N)
Kunshan FC
Guangxi Baoyun FC(N)
Kunshan FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat(N)
Guangxi Baoyun FC
Shanghai Jiading City Fight Fat(N)
Guangxi Baoyun FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CFC
|
Shanxi Chang An Athletic FC(N)
Guangxi Baoyun FC
Shanxi Chang An Athletic FC(N)
Guangxi Baoyun FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
|
2
X
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC(N)
Beikong Bắc Kinh
Guangxi Baoyun FC(N)
Beikong Bắc Kinh
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC(N)
Shanxi Chang An Athletic FC
Guangxi Baoyun FC(N)
Shanxi Chang An Athletic FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Sichuan Jiuniu(N)
Guangxi Baoyun FC
Sichuan Jiuniu(N)
Guangxi Baoyun FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
9 | 7 | 15 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
6 | 14 | 11 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 12
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.2
-
11 Tổng số mất bàn 15
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 30%
-
20% TL thua 40%
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Liaoning Tieren | Guangxi Baoyun FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 14(45%) | 16(52%) | 14(45%) | 14(45%) |
Chủ | 6(40%) | 9(60%) | 8(53%) | 6(40%) |
Khách | 8(50%) | 7(44%) | 6(38%) | 8(50%) |
6 trận gần đây |
B T T B T B
|
T T B B B B
|