1
3
Hết
1 - 3
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 0 | 6 | -10 | 3 | 6 | 14% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | 6 | 25% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | 5 | 14% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 4 | 25% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 4 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Tech Bắc Kinh
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Tech Bắc Kinh
|
11 | 11 | 51 | 51 |
2
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Tech Bắc Kinh(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D1
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Tech Bắc Kinh
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Tech Bắc Kinh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Tech Bắc Kinh(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tech Bắc Kinh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Shenyang City Public(N)
Tech Bắc Kinh
Shenyang City Public(N)
Tech Bắc Kinh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Thanh Đảo Jonoon
Tech Bắc Kinh(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
|
3.5/4
X
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
Tech Bắc Kinh(N)
Xinjiang Tianshan Leopard
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Guangxi Baoyun FC
Tech Bắc Kinh(N)
Guangxi Baoyun FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Tech Bắc Kinh
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Tech Bắc Kinh
|
11 | 51 | 11 | 51 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Shenyang City Public
Tech Bắc Kinh(N)
Shenyang City Public
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CHA D1
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Tech Bắc Kinh
Thanh Đảo Jonoon(N)
Tech Bắc Kinh
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
3.5/4
X
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu(N)
Tech Bắc Kinh
Hebei Gongfu(N)
Tech Bắc Kinh
|
40 | 41 | 40 | 41 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Beikong Bắc Kinh
Tech Bắc Kinh(N)
Beikong Bắc Kinh
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun(N)
Tech Bắc Kinh
Nantong Zhiyun(N)
Tech Bắc Kinh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
4/4.5
X
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Sichuan Jiuniu
Tech Bắc Kinh(N)
Sichuan Jiuniu
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Hebei Gongfu
Tech Bắc Kinh(N)
Hebei Gongfu
|
00 | 05 | 00 | 05 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA D1
|
Beikong Bắc Kinh(N)
Tech Bắc Kinh
Beikong Bắc Kinh(N)
Tech Bắc Kinh
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Nantong Zhiyun
Tech Bắc Kinh(N)
Nantong Zhiyun
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CHA D1
|
Sichuan Jiuniu(N)
Tech Bắc Kinh
Sichuan Jiuniu(N)
Tech Bắc Kinh
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CFC
|
Suzhou Dongwu
Tech Bắc Kinh
Suzhou Dongwu
Tech Bắc Kinh
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat(N)
Tech Bắc Kinh
Shanghai Jiading City Fight Fat(N)
Tech Bắc Kinh
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Suzhou Dongwu
Tech Bắc Kinh(N)
Suzhou Dongwu
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Heilongjiang Lava Spring(N)
Tech Bắc Kinh
Heilongjiang Lava Spring(N)
Tech Bắc Kinh
|
10 | 31 | 10 | 31 |
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Zibo Cuju F.C.
Tech Bắc Kinh(N)
Zibo Cuju F.C.
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Qingdao West Coast
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Thanh Đảo Jonoon(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Guangxi Baoyun FC
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Guangxi Baoyun FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Shenyang City Public
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Shenyang City Public
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Xinjiang Tianshan Leopard(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Xinjiang Tianshan Leopard(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Tech Bắc Kinh
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Tech Bắc Kinh
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Thanh Đảo Jonoon
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Guangxi Baoyun FC(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Shanghai Jiading City Fight Fat(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Jiangxi Liansheng
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Jiangxi Liansheng
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Heilongjiang Lava Spring(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Heilongjiang Lava Spring(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Kunshan FC
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Kunshan FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Shanghai Jiading City Fight Fat
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Jiangxi Liansheng(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Jiangxi Liansheng(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Heilongjiang Lava Spring
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Heilongjiang Lava Spring
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA D1
|
Kunshan FC(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Kunshan FC(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CFC
|
Nanjing City(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Nanjing City(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Nanjing City(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Nanjing City(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Beikong Bắc Kinh
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Beikong Bắc Kinh
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Shanxi Chang An Athletic FC(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Shanxi Chang An Athletic FC(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Sichuan Jiuniu
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Sichuan Jiuniu
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 3 | 27 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
10 | 9 | 12 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 14
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.4
-
20 Tổng số mất bàn 18
-
2 Trung bình mất bàn 1.8
-
10% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 50%
-
80% TL thua 40%
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Tech Bắc Kinh | Qingdao West Coast | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 14(48%) | 14(48%) | 14(45%) | 14(45%) |
Chủ | 8(53%) | 7(47%) | 8(50%) | 7(44%) |
Khách | 6(43%) | 7(50%) | 6(40%) | 7(47%) |
6 trận gần đây |
T T T T B T
|
T B B B T B
|