0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 1 | 5 | -12 | 4 | 6 | 14% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 6 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | 5 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | 1 | 86% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 9 | 1 | 75% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Kunshan FC(N)
Beikong Bắc Kinh
Kunshan FC(N)
Beikong Bắc Kinh
|
20 | 20 | 40 | 40 |
2.5/3
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CHA D1
|
Beikong Bắc Kinh(N)
Kunshan FC
Beikong Bắc Kinh(N)
Kunshan FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-1/1.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA D1
|
Kunshan FC(N)
Beikong Bắc Kinh
Kunshan FC(N)
Beikong Bắc Kinh
|
01 | 01 | 22 | 22 |
1/1.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Beikong Bắc Kinh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Zibo Cuju F.C.(N)
Beikong Bắc Kinh
Zibo Cuju F.C.(N)
Beikong Bắc Kinh
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Beikong Bắc Kinh(N)
Sichuan Jiuniu
Beikong Bắc Kinh(N)
Sichuan Jiuniu
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Jiangxi Liansheng(N)
Beikong Bắc Kinh
Jiangxi Liansheng(N)
Beikong Bắc Kinh
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA D1
|
Beikong Bắc Kinh(N)
Suzhou Dongwu
Beikong Bắc Kinh(N)
Suzhou Dongwu
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA D1
|
Kunshan FC(N)
Beikong Bắc Kinh
Kunshan FC(N)
Beikong Bắc Kinh
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CHA D1
|
Beikong Bắc Kinh(N)
Zibo Cuju F.C.
Beikong Bắc Kinh(N)
Zibo Cuju F.C.
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Sichuan Jiuniu(N)
Beikong Bắc Kinh
Sichuan Jiuniu(N)
Beikong Bắc Kinh
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Beikong Bắc Kinh
Thanh Đảo Jonoon(N)
Beikong Bắc Kinh
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Beikong Bắc Kinh
Tech Bắc Kinh(N)
Beikong Bắc Kinh
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu(N)
Beikong Bắc Kinh
Hebei Gongfu(N)
Beikong Bắc Kinh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA D1
|
Beikong Bắc Kinh(N)
Nantong Zhiyun
Beikong Bắc Kinh(N)
Nantong Zhiyun
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Beikong Bắc Kinh(N)
Thanh Đảo Jonoon
Beikong Bắc Kinh(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Beikong Bắc Kinh(N)
Tech Bắc Kinh
Beikong Bắc Kinh(N)
Tech Bắc Kinh
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Beikong Bắc Kinh(N)
Hebei Gongfu
Beikong Bắc Kinh(N)
Hebei Gongfu
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun(N)
Beikong Bắc Kinh
Nantong Zhiyun(N)
Beikong Bắc Kinh
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CFC
|
Sichuan Jiuniu(N)
Beikong Bắc Kinh
Sichuan Jiuniu(N)
Beikong Bắc Kinh
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC(N)
Beikong Bắc Kinh
Guangxi Baoyun FC(N)
Beikong Bắc Kinh
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Beikong Bắc Kinh
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Beikong Bắc Kinh
|
20 | 21 | 20 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Nanjing City(N)
Beikong Bắc Kinh
Nanjing City(N)
Beikong Bắc Kinh
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Beikong Bắc Kinh(N)
Shanxi Chang An Athletic FC
Beikong Bắc Kinh(N)
Shanxi Chang An Athletic FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
Kunshan FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Kunshan FC(N)
Suzhou Dongwu
Kunshan FC(N)
Suzhou Dongwu
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Jiangxi Liansheng(N)
Kunshan FC
Jiangxi Liansheng(N)
Kunshan FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
CFC
|
Kunshan FC(N)
Tianjin Tigers
Kunshan FC(N)
Tianjin Tigers
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
|
2.5/3
T
|
CHA D1
|
Kunshan FC(N)
Zibo Cuju F.C.
Kunshan FC(N)
Zibo Cuju F.C.
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
CHA D1
|
Sichuan Jiuniu(N)
Kunshan FC
Sichuan Jiuniu(N)
Kunshan FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Kunshan FC(N)
Beikong Bắc Kinh
Kunshan FC(N)
Beikong Bắc Kinh
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu(N)
Kunshan FC
Suzhou Dongwu(N)
Kunshan FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
CHA D1
|
Kunshan FC(N)
Jiangxi Liansheng
Kunshan FC(N)
Jiangxi Liansheng
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
CHA D1
|
Kunshan FC(N)
Heilongjiang Lava Spring
Kunshan FC(N)
Heilongjiang Lava Spring
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat(N)
Kunshan FC
Shanghai Jiading City Fight Fat(N)
Kunshan FC
|
13 | 2 6 | 13 | 2 6 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Kunshan FC(N)
Guangxi Baoyun FC
Kunshan FC(N)
Guangxi Baoyun FC
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Kunshan FC
Qingdao Zhongchuang Hengtai(N)
Kunshan FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Heilongjiang Lava Spring(N)
Kunshan FC
Heilongjiang Lava Spring(N)
Kunshan FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Kunshan FC(N)
Shanghai Jiading City Fight Fat
Kunshan FC(N)
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC(N)
Kunshan FC
Guangxi Baoyun FC(N)
Kunshan FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Kunshan FC(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Kunshan FC(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CFC
|
Kunshan FC(N)
Shenyang City Public
Kunshan FC(N)
Shenyang City Public
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Kunshan FC(N)
Nantong Zhiyun
Kunshan FC(N)
Nantong Zhiyun
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu(N)
Kunshan FC
Hebei Gongfu(N)
Kunshan FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Kunshan FC(N)
Shenyang City Public
Kunshan FC(N)
Shenyang City Public
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
6 | 5 | 20 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
25 | 5 | 1 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Chấn thương
Boyuan Feng | 19 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 27
-
0.5 Trung bình ghi bàn 2.7
-
21 Tổng số mất bàn 10
-
2.1 Trung bình mất bàn 1
-
10% TL thắng 80%
-
20% TL hòa 0%
-
70% TL thua 20%
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Beikong Bắc Kinh | Kunshan FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 11(35%) | 17(55%) | 21(70%) | 7(23%) |
Chủ | 7(47%) | 6(40%) | 11(73%) | 4(27%) |
Khách | 4(25%) | 11(69%) | 10(67%) | 3(20%) |
6 trận gần đây |
B B T T B B
|
B B T T T T
|