2
3
Hết
2 - 3
(0 - 3)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 8 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
NBE SC
Enppi
NBE SC
Enppi
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGYCup
|
Enppi
NBE SC
Enppi
NBE SC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
0
H
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Enppi
NBE SC
Enppi
NBE SC
|
02 | 02 | 22 | 22 |
0
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Enppi
NBE SC
Enppi
|
01 | 01 | 23 | 23 |
0
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Enppi
NBE SC
Enppi
NBE SC
|
10 | 10 | 32 | 32 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
NBE SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGYCup
|
NBE SC
Pyramids FC
NBE SC
Pyramids FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Pyramids FC
NBE SC
Pyramids FC
NBE SC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
Ceramica Cleopatra FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Smouha SC
NBE SC
Smouha SC
NBE SC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
NBE SC(N)
Pharco
NBE SC(N)
Pharco
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Enppi
NBE SC
Enppi
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
El Sharqia Dokhan
NBE SC
El Sharqia Dokhan
NBE SC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC
EL Masry
NBE SC
EL Masry
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
NBE SC
Ittihad Alexandria
NBE SC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGYCup
|
Enppi
NBE SC
Enppi
NBE SC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
H
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Pharco
NBE SC
Pharco
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Masr El Maqassah
NBE SC
Masr El Maqassah
NBE SC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC
El Gounah
NBE SC
El Gounah
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Pyramids FC
NBE SC
Pyramids FC
NBE SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC
Future FC
NBE SC
Future FC
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Smouha SC
NBE SC
Smouha SC
NBE SC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
NBE SC
Ghazl El Mahallah
NBE SC
Ghazl El Mahallah
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Arab Contractors
NBE SC
Arab Contractors
NBE SC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Zamalek
NBE SC
Zamalek
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
NBE SC
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
Ceramica Cleopatra FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Enppi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Enppi(N)
Zamalek
Enppi(N)
Zamalek
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
EL Masry
Enppi
EL Masry
Enppi
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish
Enppi
Tala'ea EI-Gaish
Enppi
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Enppi
Pyramids FC
Enppi
Pyramids FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
NBE SC
Enppi
NBE SC
Enppi
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Enppi(N)
El Ismaily
Enppi(N)
El Ismaily
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Al Ahly
Enppi
Al Ahly
Enppi
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Enppi
Tala'ea EI-Gaish
Enppi
Tala'ea EI-Gaish
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGYCup
|
Enppi
NBE SC
Enppi
NBE SC
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
H
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Enppi
Ceramica Cleopatra FC
Enppi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Sharqia Dokhan
Enppi
El Sharqia Dokhan
Enppi
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D1
|
EL Masry(N)
Enppi
EL Masry(N)
Enppi
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
Enppi
Ittihad Alexandria
Enppi
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Enppi
Pharco
Enppi
Pharco
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Masr El Maqassah
Enppi
Masr El Maqassah
Enppi
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Enppi
El Gounah
Enppi
El Gounah
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
El Ismaily
Enppi
El Ismaily
Enppi
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY LC
|
Future FC
Enppi
Future FC
Enppi
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Pyramids FC
Enppi
Pyramids FC
Enppi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Enppi
Future FC
Enppi
Future FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 2 | 1 |
Khách vs Top 9 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 9 |
0 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 8
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.8
-
16 Tổng số mất bàn 12
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 10%
-
50% TL hòa 50%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | 9.6 | 2.1 |
2 | 4 | 1 | 4 | 2 | 0 | 7 | 8.3 | 3.4 |
1 | 3 | 0 | 6 | 2 | 2 | 5 | 10.9 | 3.8 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
NBE SC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EGY D1
|
NBE SC Pharco | 1 1 |
B
|
EGY D1
|
NBE SC Pharco | 0 1 |
B
|
EGY D1
|
NBE SC El Gounah | 1 1 |
B
|
EGY D1
|
NBE SC Ghazl El Mahallah | 2 1 |
T
|
EGY D1
|
NBE SC Ittihad Alexandria | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 3 , Thua 1 HDP: T 20% |
Enppi |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC Enppi | 0 0 |
T
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria Enppi | 2 1 |
B
|
EGY D1
|
Enppi Future FC | 1 2 |
B
|
EGY D1
|
Smouha SC Enppi | 1 1 |
T
|
EGY D1
|
El Ismaily Enppi | 0 2 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 60% |