0
3
Hết
0 - 3
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | 3 | 56% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | 3 | 75% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 4 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 1 | 6 | -11 | 4 | 11 | 12% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 7 | 25% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Coventry | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
2 | Nữ Tottenham Hotspur | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3 | Nữ Reading | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
4 | Nữ Southampton | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Southampton
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Southampton
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Southampton
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Southampton
Nữ Coventry
Nữ Southampton
Nữ Coventry
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
ENG WPR
|
Nữ Southampton
Nữ Sunderland
Nữ Southampton
Nữ Sunderland
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Sheffield United
Nữ Southampton
Nữ Sheffield United
Nữ Southampton
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Southampton
Nữ Birmingham
Nữ Southampton
Nữ Birmingham
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CWCUP
|
Nữ Coventry
Nữ Southampton
Nữ Coventry
Nữ Southampton
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Southampton
Nữ Bristol Academy
Nữ Southampton
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Southampton
Nữ Crystal Palace
Nữ Southampton
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG WPR
|
Nữ Lewes
Nữ Southampton
Nữ Lewes
Nữ Southampton
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Southampton
Nữ Charlton
Nữ Southampton
Nữ Charlton
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
EWSL
|
Nữ Southampton
Nữ Cardiff City
Nữ Southampton
Nữ Cardiff City
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
EWSL
|
Nữ Southampton
Nữ Oxford United
Nữ Southampton
Nữ Oxford United
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
EWSL
|
Nữ Southampton
Nữ Portsmouth
Nữ Southampton
Nữ Portsmouth
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
EWSL
|
Nữ Southampton
Nữ Plymouth Argyle
Nữ Southampton
Nữ Plymouth Argyle
|
00 | 61 | 00 | 61 |
|
|
EWSL
|
Nữ Keynsham Town
Nữ Southampton
Nữ Keynsham Town
Nữ Southampton
|
00 | 19 | 00 | 19 |
|
|
EWSL
|
Nữ Southampton
Nữ Queens Park Rangers
Nữ Southampton
Nữ Queens Park Rangers
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Nữ Southampton
Nữ Ipswich
Nữ Southampton
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
EWSL
|
Nữ Crawley Wasps
Nữ Southampton
Nữ Crawley Wasps
Nữ Southampton
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
EWSL
|
Nữ Gillingham
Nữ Southampton
Nữ Gillingham
Nữ Southampton
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
EWSL
|
Nữ London Bees
Nữ Southampton
Nữ London Bees
Nữ Southampton
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
Nữ Reading
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Reading
Nữ Liverpool
Nữ Reading
Nữ Liverpool
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Aston Villa
Nữ Reading
Nữ Aston Villa
Nữ Reading
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Reading
Nữ Manchester City
Nữ Reading
Nữ Manchester City
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Reading
Nữ Leicester City
Nữ Reading
Nữ Leicester City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Reading
Nữ West Ham United
Nữ Reading
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Reading
Nữ Arsenal
Nữ Reading
Nữ Arsenal
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENG CWCUP
|
Nữ Reading
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Reading
Nữ Tottenham Hotspur
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Reading
Nữ Brighton H.A.
Nữ Reading
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester United
Nữ Reading
Nữ Manchester United
Nữ Reading
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Birmingham
Nữ Reading
Nữ Birmingham
Nữ Reading
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Reading
Nữ Manchester City
Nữ Reading
Nữ Manchester City
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Leicester City
Nữ Reading
Nữ Leicester City
Nữ Reading
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Reading
Nữ West Ham United
Nữ Reading
Nữ West Ham United
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Reading
Nữ Chelsea FC
Nữ Reading
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
|
3.5/4
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Aston Villa
Nữ Reading
Nữ Aston Villa
Nữ Reading
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester City
Nữ Reading
Nữ Manchester City
Nữ Reading
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Reading
Nữ Manchester United
Nữ Reading
Nữ Manchester United
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Reading
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Reading
Nữ Tottenham Hotspur
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Reading
Nữ Arsenal
Nữ Reading
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FA WC
|
Nữ Reading
Nữ West Ham United
Nữ Reading
Nữ West Ham United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 10
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1
-
9 Tổng số mất bàn 23
-
0.9 Trung bình mất bàn 2.3
-
50% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 10%
-
20% TL thua 80%