5
0
Hết
5 - 0
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 16 | 5 | 62% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 9 | 33% |
Khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | 1 | 80% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 1 | 4 | -9 | 7 | 10 | 29% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -8 | 6 | 6 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK LC
|
Wing Yee FT
Happy Valley
Wing Yee FT
Happy Valley
|
22 | 22 | 63 | 63 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Happy Valley
Wing Yee FT
Happy Valley
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Happy Valley
Wing Yee FT
Happy Valley
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
Wing Yee FT
Happy Valley
Wing Yee FT
|
30 | 30 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Wing Yee FT
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Wing Yee FT
Wong Tai Sin
Wing Yee FT
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
HK D1
|
Kwai Tsing District FA
Wing Yee FT
Kwai Tsing District FA
Wing Yee FT
|
04 | 15 | 04 | 15 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Kowloon City
Wing Yee FT
Kowloon City
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
HK D1
|
Metro Gallery
Wing Yee FT
Metro Gallery
Wing Yee FT
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
South China
Wing Yee FT
South China
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Wing Yee FT
Nguyên Lang FC
Wing Yee FT
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Wing Yee FT
Citizen
Wing Yee FT
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Eastern District SA
Wing Yee FT
Eastern District SA
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK LC
|
Wing Yee FT
Happy Valley
Wing Yee FT
Happy Valley
|
22 | 63 | 22 | 63 |
|
|
HK LC
|
Wofoo Tai Po
Wing Yee FT
Wofoo Tai Po
Wing Yee FT
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
HK LC
|
Wing Yee FT
Wong Tai Sin
Wing Yee FT
Wong Tai Sin
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
HK LC
|
Central Western District RSA
Wing Yee FT
Central Western District RSA
Wing Yee FT
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
HK LC
|
North District FC
Wing Yee FT
North District FC
Wing Yee FT
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Wing Yee FT
Tuen Mun FC
Wing Yee FT
Tuen Mun FC
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
HK D1
|
North District FC
Wing Yee FT
North District FC
Wing Yee FT
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Happy Valley
Wing Yee FT
Happy Valley
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Wing Yee FT
South China
Wing Yee FT
South China
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Shatin SA
Wing Yee FT
Shatin SA
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Wing Yee FT
Central Western District RSA
Wing Yee FT
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Eastern District SA
Wing Yee FT
Eastern District SA
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Happy Valley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Kai Jing
Happy Valley
Kai Jing
Happy Valley
|
00 | 3 4 | 00 | 3 4 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
Nguyên Lang FC
Happy Valley
Nguyên Lang FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
HK D1
|
Kwai Tsing District FA
Happy Valley
Kwai Tsing District FA
Happy Valley
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
Central Western District RSA
Happy Valley
Central Western District RSA
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Happy Valley
Shatin SA
Happy Valley
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
HK D1
|
North District FC
Happy Valley
North District FC
Happy Valley
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
HK D1
|
Kowloon City
Happy Valley
Kowloon City
Happy Valley
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
|
|
HK LC
|
Wing Yee FT
Happy Valley
Wing Yee FT
Happy Valley
|
22 | 6 3 | 22 | 6 3 |
|
|
HK LC
|
Happy Valley
Central Western District RSA
Happy Valley
Central Western District RSA
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
HK LC
|
Happy Valley
North District FC
Happy Valley
North District FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
HK LC
|
Happy Valley
Wong Tai Sin
Happy Valley
Wong Tai Sin
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HK LC
|
Wofoo Tai Po
Happy Valley
Wofoo Tai Po
Happy Valley
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Happy Valley
Eastern District SA
Happy Valley
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Happy Valley
Wing Yee FT
Happy Valley
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Happy Valley
Shatin SA
Happy Valley
Shatin SA
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK D1
|
Happy Valley
Citizen
Happy Valley
Citizen
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Happy Valley
Sham Shui Po
Happy Valley
Sham Shui Po
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HK D1
|
Metro Gallery
Happy Valley
Metro Gallery
Happy Valley
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
HK D1
|
Kai Jing
Happy Valley
Kai Jing
Happy Valley
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
4.5
2.5
X
X
|
HK D1
|
Happy Valley
Wofoo Tai Po
Happy Valley
Wofoo Tai Po
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
4 | 0 | 1 |
Khách vs Top 7 |
0 | 1 | 3 |
Khách vs Last 7 |
2 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 18
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.8
-
15 Tổng số mất bàn 29
-
1.5 Trung bình mất bàn 2.9
-
60% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 10%
-
30% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.3 | 2.1 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.0 | 4.0 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | 2.6 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | 2.0 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.3 | 2.4 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.9 | 4.1 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.5 | 3.2 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.7 | 3.7 |