3
1
Hết
3 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | 2 | 83% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | 1 | 75% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 3 | 100% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 5 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 6 | 33% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | 4 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKEC
|
Tai Chung FC
LeeMan
Tai Chung FC
LeeMan
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-1.5/2
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HKFA CUP
|
Tai Chung FC(N)
LeeMan
Tai Chung FC(N)
LeeMan
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1
H
B
|
2.5/3
1
X
X
|
HK PR
|
LeeMan
Tai Chung FC
LeeMan
Tai Chung FC
|
20 | 20 | 40 | 40 |
1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Tai Chung FC
LeeMan
Tai Chung FC
LeeMan
|
03 | 03 | 15 | 15 |
-0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
LeeMan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
LeeMan
Hong Kong FC
LeeMan
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HKEC
|
Southern District
LeeMan
Southern District
LeeMan
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
LeeMan
Kitchee
LeeMan
Kitchee
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK SS
|
LeeMan
Sham Shui Po
LeeMan
Sham Shui Po
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
U23 Hong Kong
LeeMan
U23 Hong Kong
|
60 | 100 | 60 | 100 |
|
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
LeeMan
Southern District
LeeMan
Southern District
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
|
2.5
T
|
AFC Cup
|
Tainan City(N)
LeeMan
Tainan City(N)
LeeMan
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AFC Cup
|
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AFC Cup
|
Athletic 220 FC
LeeMan
Athletic 220 FC
LeeMan
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
|
4.5
X
|
HKEC
|
Tai Chung FC
LeeMan
Tai Chung FC
LeeMan
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HKEC
|
LeeMan(N)
Hong Kong FC
LeeMan(N)
Hong Kong FC
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
HKFA CUP
|
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
LeeMan
Hồng Kông Rangers FC(N)
LeeMan
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
LeeMan
Hong Kong FC
LeeMan
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
LeeMan
U23 Hong Kong
LeeMan
U23 Hong Kong
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
HKFA CUP
|
Tai Chung FC(N)
LeeMan
Tai Chung FC(N)
LeeMan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
2.5/3
1
X
X
|
HK PR
|
LeeMan
Kitchee
LeeMan
Kitchee
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tai Chung FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Tai Chung FC
Southern District
Tai Chung FC
Southern District
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Sham Shui Po
Tai Chung FC
Sham Shui Po
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
|
3.5
X
|
HKEC
|
Tai Chung FC
Đông Phương AA
Tai Chung FC
Đông Phương AA
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HK PR
|
U23 Hong Kong
Tai Chung FC
U23 Hong Kong
Tai Chung FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
HK SS
|
Tai Chung FC(N)
Đông Phương AA
Tai Chung FC(N)
Đông Phương AA
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
H
|
3.5
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Tai Chung FC
Đông Phương AA
Tai Chung FC
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HKEC
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HKFA CUP
|
Tai Chung FC(N)
Hong Kong FC
Tai Chung FC(N)
Hong Kong FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Hong Kong FC
Tai Chung FC
Hong Kong FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Tai Chung FC
Wofoo Tai Po
Tai Chung FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HKEC
|
Tai Chung FC
LeeMan
Tai Chung FC
LeeMan
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HKEC
|
Tai Chung FC
Southern District
Tai Chung FC
Southern District
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HKEC
|
Tai Chung FC(N)
Đông Phương AA
Tai Chung FC(N)
Đông Phương AA
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HKEC
|
Đông Phương AA(N)
Tai Chung FC
Đông Phương AA(N)
Tai Chung FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HKFA CUP
|
Tai Chung FC(N)
LeeMan
Tai Chung FC(N)
LeeMan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
2.5/3
1
X
X
|
HKEC
|
Tai Chung FC(N)
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC(N)
Hồng Kông Rangers FC
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Tai Chung FC
Đông Phương AA
Tai Chung FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Southern District
Tai Chung FC
Southern District
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 3 5 | 10 | 3 5 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HKEC
|
Kitchee(N)
Tai Chung FC
Kitchee(N)
Tai Chung FC
|
22 | 5 2 | 22 | 5 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
4 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 5 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 5 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 5 |
2 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
28 Tổng số ghi bàn 14
-
2.8 Trung bình ghi bàn 1.4
-
11 Tổng số mất bàn 18
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.8
-
80% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 30%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 9.6 | 5.6 |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 5.3 | 5.0 |
4 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 10.6 | 6.0 |
3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 10.4 | 4.2 |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.8 | 5.8 |
1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 12.0 | 3.8 |