1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | 6 | 40% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 9 | 20% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | 4 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 0 | 4 | 4 | 18 | 4 | 60% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 0 | 11 | 15 | 4 | 100% |
Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | 8 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
|
10 | 10 | 41 | 41 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
|
02 | 02 | 13 | 13 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
|
30 | 30 | 60 | 60 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
|
00 | 00 | 17 | 17 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
|
00 | 00 | 04 | 04 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
|
00 | 00 | 05 | 05 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Hibernian
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Girls
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow Girls
Nữ Hibernian
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Partick Thistle (w)
Nữ Hibernian
Partick Thistle (w)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Hibernian
Nữ Aberdeen
Nữ Hibernian
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow Rangers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SWPL C(W)
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Hibernian
Nữ Hamilton FC
Nữ Hibernian
|
03 | 08 | 03 | 08 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Hibernian
Nữ Spartans
Nữ Hibernian
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Nữ Hibernian
Nữ Dundee United
Nữ Hibernian
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Motherwell
Nữ Hibernian
Nữ Motherwell
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Hamilton FC
Nữ Hibernian
Nữ Hamilton FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Hibernian
Nữ Celtic
Nữ Hibernian
|
60 | 90 | 60 | 90 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sunderland
Nữ Hibernian
Nữ Sunderland
Nữ Hibernian
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hibernian
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Hibernian
Nữ Boroughmuir Thistle FC
|
30 | 80 | 30 | 80 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Hibernian
Nữ Hamilton FC
Nữ Hibernian
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Aberdeen
Nữ Hibernian
Nữ Aberdeen
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Hamilton FC
Nữ Hibernian
Nữ Hamilton FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
SCO WPL
|
Partick Thistle (w)
Nữ Hibernian
Partick Thistle (w)
Nữ Hibernian
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hibernian
|
00 | 50 | 00 | 50 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Sco WC
|
Partick Thistle (w)
Nữ Hibernian
Partick Thistle (w)
Nữ Hibernian
|
20 | 42 | 20 | 42 |
B
|
3
T
|
Nữ Hearts
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Hearts
Nữ Celtic
Nữ Hearts
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Hearts
Nữ Hamilton FC
Nữ Hearts
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Motherwell
Nữ Hearts
Nữ Motherwell
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Aberdeen
Nữ Hearts
Nữ Aberdeen
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
Nữ Hearts
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Dundee United
Nữ Hearts
Nữ Dundee United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Glasgow Girls
Nữ Hearts
Nữ Glasgow Girls
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hearts
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hearts
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Hearts
Nữ Spartans
Nữ Hearts
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Partick Thistle (w)
Nữ Hearts
Partick Thistle (w)
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Partick Thistle (w)
Nữ Hearts
Partick Thistle (w)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Hearts
Nữ Celtic
Nữ Hearts
|
50 | 5 0 | 50 | 5 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Hearts
Nữ Motherwell
Nữ Hearts
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Hearts
Nữ Celtic
Nữ Hearts
Nữ Celtic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Hearts
Nữ Aberdeen
Nữ Hearts
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hearts
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hearts
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Hearts
Nữ Spartans
Nữ Hearts
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Hamilton FC
Nữ Hearts
Nữ Hamilton FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 1 | 1 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Last 6 |
6 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
28 Tổng số ghi bàn 14
-
2.8 Trung bình ghi bàn 1.4
-
12 Tổng số mất bàn 10
-
1.2 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 0%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 1.3 |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.2 | 1.7 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.0 | 1.7 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.3 | 0.5 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 0.2 |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5.3 | 1.7 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.7 | 0.8 |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.3 | 1.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | 0.8 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.7 | 0.3 |