1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 2 | 2 | 9 | -11 | 8 | 20 | 15% |
Chủ | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 19 | 17% |
Khách | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | 18 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 6 | 5 | 2 | 5 | 23 | 3 | 46% |
Chủ | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | 17% |
Khách | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | 1 | 71% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA Cup
|
Genoa
Perugia
Genoa
Perugia
|
22 | 22 | 32 | 32 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ITA Cup
|
Genoa
Perugia
Genoa
Perugia
|
20 | 20 | 22 | 22 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ITA D2
|
Genoa
Perugia
Genoa
Perugia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ITA D2
|
Perugia
Genoa
Perugia
Genoa
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Perugia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA D2
|
Modena
Perugia
Modena
Perugia
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ITA D2
|
Frosinone
Perugia
Frosinone
Perugia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ITA D2
|
Perugia
Cittadella
Perugia
Cittadella
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA D2
|
Reggina
Perugia
Reggina
Perugia
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA D2
|
Perugia
Alto Adige'Sudtirol
Perugia
Alto Adige'Sudtirol
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ITA D2
|
Como
Perugia
Como
Perugia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ITA D2
|
Perugia
Pisa
Perugia
Pisa
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ITA D2
|
Ternana
Perugia
Ternana
Perugia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ITA D2
|
Perugia
Ascoli
Perugia
Ascoli
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ITA D2
|
Brescia
Perugia
Brescia
Perugia
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ITA D2
|
Perugia
FC Bari 1908
Perugia
FC Bari 1908
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ITA D2
|
Perugia
Parma
Perugia
Parma
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA D2
|
Palermo
Perugia
Palermo
Perugia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ITA Cup
|
Cagliari
Perugia
Cagliari
Perugia
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Perugia
Rimini
Perugia
Rimini
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Napoli
Perugia
Napoli
Perugia
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ITA D2
|
Brescia
Perugia
Brescia
Perugia
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ITA D2
|
Perugia
S.S.D. Monza 1912
Perugia
S.S.D. Monza 1912
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ITA D2
|
Ternana
Perugia
Ternana
Perugia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ITA D2
|
Perugia
Parma
Perugia
Parma
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Genoa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA D2
|
Genoa
Como
Genoa
Como
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ITA D2
|
Reggina
Genoa
Reggina
Genoa
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ITA D2
|
Genoa
Brescia
Genoa
Brescia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ITA D2
|
Ternana
Genoa
Ternana
Genoa
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ITA Cup
|
Genoa
Spal
Genoa
Spal
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ITA D2
|
Cosenza Calcio 1914
Genoa
Cosenza Calcio 1914
Genoa
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ITA D2
|
Genoa
Cagliari
Genoa
Cagliari
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA D2
|
Spal
Genoa
Spal
Genoa
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ITA D2
|
Genoa
Modena
Genoa
Modena
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ITA D2
|
Palermo
Genoa
Palermo
Genoa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA D2
|
Genoa
Parma
Genoa
Parma
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ITA D2
|
Pisa
Genoa
Pisa
Genoa
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ITA D2
|
Genoa
Benevento
Genoa
Benevento
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ITA D2
|
Venezia F.C.
Genoa
Venezia F.C.
Genoa
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA Cup
|
Genoa
Benevento
Genoa
Benevento
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Genoa
Lazio
Genoa
Lazio
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Genoa(N)
Mallorca
Genoa(N)
Mallorca
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ITA D1
|
Genoa
Bologna
Genoa
Bologna
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ITA D1
|
Napoli
Genoa
Napoli
Genoa
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ITA D1
|
Genoa
Juventus
Genoa
Juventus
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
2 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 1 | 6 |
Khách vs Top 10 |
3 | 3 | 1 |
Khách vs Last 10 |
2 | 2 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Gianluca Aureliano |
Điều khiển Perugia | 3 T 4 H 3 B |
Điều khiển Genoa | 0 T 1 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.2 |
Chấn thương
12 | Jacopo Furlan | Stefano Sturaro | 27 |
10 | Ryder Matos | Marko Pajac | 93 |
90 | Aljaz Struna |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 11
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.1
-
15 Tổng số mất bàn 7
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.7
-
20% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 30%
-
70% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 2 | 0 | 8 | 5 | 0 | 5 | 9.9 | 5.1 |
12 | 6 | 0 | 4 | 3 | 0 | 7 | 9.5 | 5.0 |
11 | 1 | 0 | 9 | 1 | 0 | 9 | 9.9 | 5.5 |
10 | 6 | 0 | 4 | 6 | 0 | 4 | 9.8 | 5.8 |
9 | 3 | 0 | 7 | 7 | 0 | 3 | 9.7 | 5.7 |
8 | 4 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | 10.0 | 5.2 |
7 | 4 | 0 | 6 | 5 | 0 | 5 | 8.7 | 7.8 |
6 | 5 | 1 | 4 | 3 | 0 | 7 | 6.9 | 6.8 |
5 | 4 | 0 | 6 | 2 | 0 | 8 | 8.6 | 5.2 |
4 | 5 | 1 | 4 | 5 | 0 | 5 | 10.4 | 6.0 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Perugia |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ITA D2
|
Frosinone Perugia | 1 0 |
B
|
ITA D2
|
Brescia Perugia | 1 1 |
T
|
INT CF
|
Empoli Perugia | 1 1 |
T
|
ITA Cup
|
Brescia Perugia | 3 0 |
B
|
ITA Cup
|
Ascoli Perugia | 1 4 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 60% |
Genoa |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ITA D2
|
Genoa Modena | 1 0 |
T
|
ITA D1
|
Genoa Cagliari | 1 1 |
B
|
ITA D1
|
Genoa Chievo | 2 0 |
T
|
ITA D1
|
Genoa Torino | 2 1 |
T
|
ITA D1
|
Palermo Genoa | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 4 HDP: T 60% |