2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 5 | 3 | 17 | -24 | 18 | 23 | 20% |
Chủ | 12 | 1 | 2 | 9 | -15 | 5 | 24 | 8% |
Khách | 13 | 4 | 1 | 8 | -9 | 13 | 19 | 31% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | 19 | 24% |
Chủ | 12 | 2 | 5 | 5 | -9 | 11 | 23 | 17% |
Khách | 13 | 4 | 2 | 7 | -2 | 14 | 15 | 31% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Weymouth
Hampton Richmond
Weymouth
|
20 | 20 | 23 | 23 |
-0/0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Weymouth
Hampton Richmond
Weymouth
Hampton Richmond
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG CS
|
Weymouth
Hampton Richmond
Weymouth
Hampton Richmond
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Weymouth
Hampton Richmond
Weymouth
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Weymouth
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Oxford City
Weymouth
Oxford City
Weymouth
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Weymouth
Chelmsford City
Weymouth
Chelmsford City
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Ebbsfleet United
Weymouth
Ebbsfleet United
Weymouth
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Weymouth
Taunton Town
Weymouth
Taunton Town
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Dulwich Hamlet
Weymouth
Dulwich Hamlet
Weymouth
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Worthing
Weymouth
Worthing
Weymouth
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Weymouth
Tonbridge Angels
Weymouth
|
04 | 05 | 04 | 05 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Weymouth
Cheshunt
Weymouth
Cheshunt
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Welling United
Weymouth
Welling United
Weymouth
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAT
|
Worthing
Weymouth
Worthing
Weymouth
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
AFC Wimbledon
Weymouth
AFC Wimbledon
Weymouth
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Weymouth
Braintree Town
Weymouth
Braintree Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
St Albans City
Weymouth
St Albans City
Weymouth
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Weymouth
AFC Wimbledon
Weymouth
AFC Wimbledon
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Dartford
Weymouth
Dartford
Weymouth
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Weymouth
Farnborough Town
Weymouth
Farnborough Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Slough Town
Weymouth
Slough Town
Weymouth
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG FAC
|
Havant and Waterlooville
Weymouth
Havant and Waterlooville
Weymouth
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Weymouth
Eastbourne Borough
Weymouth
|
31 | 51 | 31 | 51 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Weymouth
Welling United
Weymouth
Welling United
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
Hampton Richmond
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Havant and Waterlooville
Hampton Richmond
Havant and Waterlooville
Hampton Richmond
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Oxford City
Hampton Richmond
Oxford City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Hemel Hempstead Town
Hampton Richmond
Hemel Hempstead Town
Hampton Richmond
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Worthing
Hampton Richmond
Worthing
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Worthing
Hampton Richmond
Worthing
Hampton Richmond
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Farnborough Town
Hampton Richmond
Farnborough Town
Hampton Richmond
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Dover Athletic
Hampton Richmond
Dover Athletic
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG FAT
|
Hampton Richmond
Farnborough Town
Hampton Richmond
Farnborough Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Hampton Richmond
Chelmsford City
Hampton Richmond
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Ebbsfleet United
Hampton Richmond
Ebbsfleet United
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Dulwich Hamlet
Hampton Richmond
Dulwich Hamlet
Hampton Richmond
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
St Albans City
Hampton Richmond
St Albans City
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Braintree Town
Hampton Richmond
Braintree Town
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Hampton Richmond
Eastbourne Borough
Hampton Richmond
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Concord Rangers
Hampton Richmond
Concord Rangers
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAC
|
Hampton Richmond
Torquay United
Hampton Richmond
Torquay United
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAC
|
Torquay United
Hampton Richmond
Torquay United
Hampton Richmond
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Welling United
Hampton Richmond
Welling United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FAC
|
Hampton Richmond
Paulton Rovers
Hampton Richmond
Paulton Rovers
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
|
|
ENG CS
|
Hungerford Town
Hampton Richmond
Hungerford Town
Hampton Richmond
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
5 | 0 | 12 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 3 | 5 |
Khách vs Top 12 |
3 | 6 | 8 |
Khách vs Last 12 |
3 | 1 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 10
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1
-
20 Tổng số mất bàn 15
-
2 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 40%
-
60% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 3 | 0 | 9 | 4 | 0 | 8 | 10.4 | 3.5 |
27 | 7 | 0 | 4 | 7 | 0 | 4 | 9.6 | 3.6 |
26 | 6 | 2 | 4 | 9 | 0 | 3 | 10.3 | 5.6 |
25 | 4 | 0 | 7 | 7 | 0 | 4 | 8.6 | 3.0 |
22 | 5 | 0 | 4 | 4 | 0 | 5 | 7.9 | 4.4 |
21 | 4 | 2 | 6 | 5 | 0 | 7 | 11.6 | 4.8 |
20 | 3 | 1 | 7 | 8 | 0 | 3 | 10.7 | 3.2 |
19 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 9.9 | 3.8 |
18 | 6 | 1 | 3 | 5 | 0 | 5 | 11.2 | 4.3 |
17 | 6 | 0 | 3 | 4 | 0 | 5 | 11.3 | 4.5 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Weymouth | Hampton Richmond | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 6(24%) | 16(64%) | 9(36%) | 15(60%) |
Chủ | 1(8%) | 9(75%) | 3(25%) | 8(67%) |
Khách | 5(38%) | 7(54%) | 6(46%) | 7(54%) |
6 trận gần đây |
B B B B B T
|
T H B T B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Weymouth |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG CS
|
Weymouth Tonbridge Angels | 1 3 |
B
|
ENG FAT
|
Hungerford Town Weymouth | 0 1 |
T
|
ENG Conf
|
Weymouth Maidenhead United | 3 1 |
T
|
ENG Conf
|
Weymouth Altrincham | 2 1 |
T
|
ENG Conf
|
Weymouth Barnet | 0 2 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 60% |
Hampton Richmond |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG CS
|
Hemel Hempstead Town Hampton Richmond | 2 0 |
B
|
ENG CS
|
Hampton Richmond Worthing | 0 0 |
T
|
ENG CS
|
Farnborough Town Hampton Richmond | 2 2 |
T
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough Hampton Richmond | 0 1 |
T
|
ENG CS
|
Hampton Richmond Havant and Waterlooville | 2 3 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 60% |