3
1
Hết
3 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 2 | 4 | 8 | -13 | 10 | 14 | 14% |
Chủ | 5 | 0 | 1 | 4 | -10 | 1 | 16 | 0% |
Khách | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | 5 | 22% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 6 | 4 | -8 | 18 | 9 | 29% |
Chủ | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | 11 | 29% |
Khách | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | 6 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA D1
|
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
|
00 | 00 | 21 | 21 |
1
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Lamphun Warrior
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Lampang FC
Lamphun Warrior
Lampang FC
Lamphun Warrior
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
THA LC
|
Bangkok FC
Lamphun Warrior
Bangkok FC
Lamphun Warrior
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Khonkaen United
Lamphun Warrior
Khonkaen United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Khonkaen United
Lamphun Warrior
Khonkaen United
Lamphun Warrior
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Muang Thong United
Lamphun Warrior
Muang Thong United
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Lamphun Warrior
Nong Bua Lamphu
Lamphun Warrior
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Buriram United
Lamphun Warrior
Buriram United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Lamphun Warrior
BEC Tero Sasana
Lamphun Warrior
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Lamphun Warrior
Nakhon Ratchasima
Lamphun Warrior
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Chonburi Shark FC
Lamphun Warrior
Chonburi Shark FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Chiangrai United
Lamphun Warrior
Chiangrai United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Lamphun Warrior
Singhtarua FC
Lamphun Warrior
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Lamphun Warrior
Kasetsart FC
Lamphun Warrior
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA D1
|
Lamphun Warrior
Raj Pracha FC
Lamphun Warrior
Raj Pracha FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
THA D1
|
Udon Thani
Lamphun Warrior
Udon Thani
Lamphun Warrior
|
01 | 13 | 01 | 13 |
H
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA D1
|
Lamphun Warrior
Ayutthaya United
Lamphun Warrior
Ayutthaya United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Sukhothai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Sukhothai
Nong Bua Lamphu
Sukhothai
Nong Bua Lamphu
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA LC
|
Chiangmai FC
Sukhothai
Chiangmai FC
Sukhothai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Sukhothai
Bangkok Glass
Sukhothai
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
TH FC
|
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Sukhothai
Chonburi Shark FC
Sukhothai
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Sukhothai
Nakhon Ratchasima
Sukhothai
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Ratchaburi FC
Sukhothai
Ratchaburi FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Sukhothai
Chiangrai United
Sukhothai
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Lampang FC
Sukhothai
Lampang FC
Sukhothai
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Bangkok United FC
Sukhothai
Bangkok United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Khonkaen United
Sukhothai
Khonkaen United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Buriram United
Sukhothai
Buriram United
Sukhothai
|
40 | 6 1 | 40 | 6 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Sukhothai
Ayutthaya United
Sukhothai
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA D1
|
Sukhothai
Samut Prakan Customs United
Sukhothai
Samut Prakan Customs United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Sukhothai
Kasetsart FC
Sukhothai
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA D1
|
Sukhothai
Rayong FC
Sukhothai
Rayong FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 2 | 5 |
Chủ vs Last 8 |
2 | 2 | 3 |
Khách vs Top 8 |
3 | 4 | 2 |
Khách vs Last 8 |
1 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 7
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.7
-
13 Tổng số mất bàn 9
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 50%
-
40% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 4.1 |
13 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 10.1 | 4.0 |
12 | 4 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | 8.4 | 3.4 |
11 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 12.0 | 3.6 |
10 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 9.3 | 5.0 |
9 | 4 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | 10.0 | 2.5 |
8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 0 | 4 | 10.3 | 3.8 |
7 | 5 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 11.5 | 5.5 |
6 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 8.9 | 3.8 |
5 | 5 | 0 | 3 | 3 | 0 | 5 | 11.8 | 4.6 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Lamphun Warrior |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Lampang FC Lamphun Warrior | 0 1 |
T
|
THA D1
|
Lamphun Warrior Udon Thani | 2 0 |
T
|
THA D1
|
Ayutthaya United Lamphun Warrior | 1 1 |
B
|
THA D1
|
Lamphun Warrior Lampang FC | 3 3 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 50% |
Sukhothai |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Sukhothai BEC Tero Sasana | 1 0 |
T
|
THA D1
|
Phrae United FC Sukhothai | 1 2 |
T
|
THA PR
|
Sukhothai Samut Prakan City | 2 3 |
B
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana Sukhothai | 2 0 |
B
|
THA PR
|
Sukhothai Buriram United | 0 3 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 40% |