1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 |
2 | Úc | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 |
3 | Đan Mạch | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
4 | Tunisia | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
World Cup
|
Đan Mạch(N)
Úc
Đan Mạch(N)
Úc
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Đan Mạch
Úc
Đan Mạch
Úc
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Úc(N)
Đan Mạch
Úc(N)
Đan Mạch
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Úc(N)
Đan Mạch
Úc(N)
Đan Mạch
|
03 | 03 | 13 | 13 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Úc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
World Cup
|
Tunisia(N)
Úc
Tunisia(N)
Úc
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
World Cup
|
Pháp(N)
Úc
Pháp(N)
Úc
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
New Zealand
Úc
New Zealand
Úc
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Úc
New Zealand
Úc
New Zealand
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
WCP-PO
|
Úc(N)
Peru
Úc(N)
Peru
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
United Arab Emirates(N)
Úc
United Arab Emirates(N)
Úc
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
INT FRL
|
Úc(N)
Jordan
Úc(N)
Jordan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Ả Rập Saudi
Úc
Ả Rập Saudi
Úc
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Úc
Nhật Bản
Úc
Nhật Bản
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Oman
Úc
Oman
Úc
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Úc
Việt Nam
Úc
Việt Nam
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIFA WCQL
|
Trung Quốc(N)
Úc
Trung Quốc(N)
Úc
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
FIFA WCQL
|
Úc
Ả Rập Saudi
Úc
Ả Rập Saudi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Nhật Bản
Úc
Nhật Bản
Úc
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Úc(N)
Oman
Úc(N)
Oman
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Việt Nam
Úc
Việt Nam
Úc
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Úc(N)
Trung Quốc
Úc(N)
Trung Quốc
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Úc(N)
Jordan
Úc(N)
Jordan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Nepal(N)
Úc
Nepal(N)
Úc
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
5.5/6
2.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Úc(N)
Đài Loan TQ
Úc(N)
Đài Loan TQ
|
30 | 51 | 30 | 51 |
B
|
8/8.5
X
|
Đan Mạch
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
World Cup
|
Pháp(N)
Đan Mạch
Pháp(N)
Đan Mạch
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
World Cup
|
Đan Mạch(N)
Tunisia
Đan Mạch(N)
Tunisia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Đan Mạch
Pháp
Đan Mạch
Pháp
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
UEFA NL
|
Croatia
Đan Mạch
Croatia
Đan Mạch
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
UEFA NL
|
Đan Mạch
Áo
Đan Mạch
Áo
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Đan Mạch
Croatia
Đan Mạch
Croatia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Áo
Đan Mạch
Áo
Đan Mạch
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Pháp
Đan Mạch
Pháp
Đan Mạch
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Đan Mạch
Serbia
Đan Mạch
Serbia
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Hà Lan
Đan Mạch
Hà Lan
Đan Mạch
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Scotland
Đan Mạch
Scotland
Đan Mạch
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPEU
|
Đan Mạch
Quần đảo Faroe
Đan Mạch
Quần đảo Faroe
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
WCPEU
|
Đan Mạch
Áo
Đan Mạch
Áo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Moldova
Đan Mạch
Moldova
Đan Mạch
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Đan Mạch
Israel
Đan Mạch
Israel
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Đan Mạch
Quần đảo Faroe
Đan Mạch
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
WCPEU
|
Đan Mạch
Scotland
Đan Mạch
Scotland
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
EURO Cup
|
Anh
Đan Mạch
Anh
Đan Mạch
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EURO Cup
|
Cộng hòa Séc(N)
Đan Mạch
Cộng hòa Séc(N)
Đan Mạch
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Wales(N)
Đan Mạch
Wales(N)
Đan Mạch
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Mustapha Ghorbal |
Điều khiển Úc | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Đan Mạch | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 0% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 1 |
Chấn thương
3 | Nathaniel Atkinson | Thomas Delaney | 8 |
Simon Kjaer | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 15
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
11 Tổng số mất bàn 11
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 10%
-
30% TL thua 40%
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Úc |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
FICC
|
Chilê Úc | 1 1 |
T
|
INT FRL
|
Úc Brazil | 0 4 |
B
|
INT FRL
|
Bỉ Úc | 2 0 |
B
|
INT CF
|
Pháp Úc | 6 0 |
B
|
INT CF
|
Đức Úc | 1 2 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |
Đan Mạch |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Đan Mạch Bosnia & Herzegovina | 2 0 |
T
|
UEFA NL
|
Đan Mạch Iceland | 2 1 |
B
|
INT FRL
|
Kosovo Đan Mạch | 2 2 |
B
|
INT FRL
|
Đan Mạch Panama | 1 0 |
B
|
WCPEU
|
Đan Mạch Romania | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 20% |