0
3
Hết
0 - 3
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 |
2 | Iran | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 |
3 | Mỹ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
4 | Wales | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Anh
Wales
Anh
Wales
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1.5
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
EURO Cup
|
Anh(N)
Wales
Anh(N)
Wales
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5/1
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Anh
Wales
Anh
Wales
|
10 | 10 | 10 | 10 |
2
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Wales
Anh
Wales
Anh
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-1/1.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Wales
Anh
Wales
Anh
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
Qualifier
|
Wales
Anh
Wales
Anh
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Qualifier
|
Anh
Wales
Anh
Wales
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Wales
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
World Cup
|
Wales(N)
Iran
Wales(N)
Iran
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
World Cup
|
Mỹ(N)
Wales
Mỹ(N)
Wales
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
UEFA NL
|
Wales
Ba Lan
Wales
Ba Lan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Bỉ
Wales
Bỉ
Wales
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Wales
Hà Lan
Wales
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Wales
Bỉ
Wales
Bỉ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Wales
Hà Lan
Wales
Hà Lan
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
WCPEU
|
Wales
Ukraine
Wales
Ukraine
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Ba Lan
Wales
Ba Lan
Wales
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Wales
Cộng hòa Séc
Wales
Cộng hòa Séc
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPEU
|
Wales
Áo
Wales
Áo
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Wales
Bỉ
Wales
Bỉ
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
WCPEU
|
Wales
Belarus
Wales
Belarus
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
WCPEU
|
Estonia
Wales
Estonia
Wales
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPEU
|
Cộng hòa Séc
Wales
Cộng hòa Séc
Wales
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Wales
Estonia
Wales
Estonia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Belarus(N)
Wales
Belarus(N)
Wales
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Phần Lan
Wales
Phần Lan
Wales
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Wales(N)
Đan Mạch
Wales(N)
Đan Mạch
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Ý
Wales
Ý
Wales
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
Anh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
World Cup
|
Anh(N)
Mỹ
Anh(N)
Mỹ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
World Cup
|
Anh(N)
Iran
Anh(N)
Iran
|
30 | 6 2 | 30 | 6 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Anh
Đức
Anh
Đức
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
UEFA NL
|
Ý
Anh
Ý
Anh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Anh
Hungary
Anh
Hungary
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Anh
Ý
Anh
Ý
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Đức
Anh
Đức
Anh
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Hungary
Anh
Hungary
Anh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Anh
Bờ Biển Ngà
Anh
Bờ Biển Ngà
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Anh
Thụy Sĩ
Anh
Thụy Sĩ
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
San Marino
Anh
San Marino
Anh
|
06 | 0 10 | 06 | 0 10 |
T
T
|
6
2.5/3
T
T
|
WCPEU
|
Anh
Albania
Anh
Albania
|
50 | 5 0 | 50 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Anh
Hungary
Anh
Hungary
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
WCPEU
|
Andorra
Anh
Andorra
Anh
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
WCPEU
|
Ba Lan
Anh
Ba Lan
Anh
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Anh
Andorra
Anh
Andorra
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
WCPEU
|
Hungary
Anh
Hungary
Anh
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
EURO Cup
|
Anh
Ý
Anh
Ý
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EURO Cup
|
Anh
Đan Mạch
Anh
Đan Mạch
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EURO Cup
|
Ukraine(N)
Anh
Ukraine(N)
Anh
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Slavko Vincic |
Điều khiển Wales | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Anh | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.4 |
Chấn thương
James Maddison | 25 | ||
Kyle Walker | 2 | ||
Harry Kane | 9 | ||
Benjamin William White | 21 |
Án treo giò
1 | Wayne Hennessey |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 15
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.5
-
15 Tổng số mất bàn 13
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.3
-
10% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 40%
-
60% TL thua 30%
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Wales |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EURO Cup
|
Ý Wales | 1 0 |
H
|
INT FRL
|
Mexico Wales | 0 0 |
T
|
WCPEU
|
Serbia Wales | 6 1 |
B
|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ Wales | 4 1 |
B
|
WCPEU
|
Wales Nga | 1 3 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 20% |
Anh |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UEFA NL
|
Hungary Anh | 1 0 |
B
|
INT FRL
|
Anh Áo | 1 0 |
H
|
EURO Cup
|
Kosovo Anh | 0 4 |
T
|
EURO Cup
|
Cộng hòa Séc Anh | 2 1 |
B
|
EURO Cup
|
Montenegro Anh | 1 5 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 40% |