4
1
Hết
4 - 1
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
15 Số lần sút bóng 14
-
6 Sút cầu môn 6
-
89 Tấn công 75
-
66 Tấn công nguy hiểm 47
-
1 Thẻ vàng 5
-
1 Thẻ đỏ 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 8
- More
Tình hình chính
85'
65'
36'
36'
29'
17'
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.9
-
1.7 Mất bàn 1.5
-
7.9 Bị sút cầu môn 10.7
-
5.7 Phạt góc 4.5
-
2.4 Thẻ vàng 2.5
-
0% TL kiểm soát bóng 46%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 11% | 1~15 | 10% | 14% |
10% | 23% | 16~30 | 10% | 21% |
14% | 21% | 31~45 | 21% | 8% |
18% | 13% | 46~60 | 18% | 12% |
18% | 21% | 61~75 | 16% | 16% |
22% | 7% | 76~90 | 21% | 26% |