3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 1
-
7 Sút cầu môn 0
-
87 Tấn công 66
-
68 Tấn công nguy hiểm 26
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
1 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 1
-
13 Đá phạt trực tiếp 15
-
65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
-
3 Số lần cứu thua 6
-
19 Quả ném biên 15
- More
Tình hình chính
80'
Egor Demchenko
Viktor Tsygankov
ast: Tomasz Kedziora
77'
Serhiy Sydorchuk
42'
Vladyslav Vanat
ast: Vitaliy Buyalskyi
29'
Vitaliy Buyalskyi
20'
19'
Vyacheslav Tankovskyi
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 0.9
-
0.9 Mất bàn 1.6
-
5.1 Bị sút cầu môn 10.7
-
6.9 Phạt góc 3
-
2.9 Thẻ vàng 2.7
-
18 Phạm lỗi 0
-
55.2% TL kiểm soát bóng 45.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 13% | 1~15 | 15% | 7% |
21% | 13% | 16~30 | 11% | 11% |
23% | 22% | 31~45 | 6% | 16% |
18% | 11% | 46~60 | 26% | 14% |
7% | 20% | 61~75 | 20% | 21% |
15% | 18% | 76~90 | 20% | 28% |