2
2
Hết
2 - 2
(1 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 0 | 5 | -8 | 9 | 9 | 38% |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | 9 | 20% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | 7 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 1 | 4 | 6 | 13 | 5 | 44% |
Chủ | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | 5 | 33% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 6 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Boldmere St.Michaels (W)
Nữ Derby County
Boldmere St.Michaels (W)
|
21 | 21 | 61 | 61 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Boldmere St.Michaels (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FA WC
|
Sporting Khalsa (w)
Boldmere St.Michaels (W)
Sporting Khalsa (w)
Boldmere St.Michaels (W)
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
ENG WNPL
|
Boldmere St.Michaels (W)
Nữ Fylde LFC
Boldmere St.Michaels (W)
Nữ Fylde LFC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
ENG WNPL
|
Boldmere St.Michaels (W)
Nữ Liverpool Feds
Boldmere St.Michaels (W)
Nữ Liverpool Feds
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Stoke City
Boldmere St.Michaels (W)
Nữ Stoke City
Boldmere St.Michaels (W)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Boldmere St.Michaels (W)
Loughborough Lightning (W)
Boldmere St.Michaels (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG WNPL
|
Boldmere St.Michaels (W)
Burnley (w)
Boldmere St.Michaels (W)
Burnley (w)
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Boldmere St.Michaels (W)
Nữ Derby County
Boldmere St.Michaels (W)
|
21 | 61 | 21 | 61 |
|
|
ENG WNPL
|
Boldmere St.Michaels (W)
Nữ West Bromwich WFC
Boldmere St.Michaels (W)
Nữ West Bromwich WFC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
ENG WNPL
|
Boldmere St.Michaels (W)
Nữ Huddersfield Town
Boldmere St.Michaels (W)
Nữ Huddersfield Town
|
00 | 17 | 00 | 17 |
|
|
Nữ Derby County
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FA WC
|
Nữ Stoke City
Nữ Derby County
Nữ Stoke City
Nữ Derby County
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Derby County
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Derby County
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Nữ Wolves
Nữ Derby County
Nữ Wolves
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Derby County
Nữ Nottingham Forest
Nữ Derby County
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Brighouse Town
Nữ Derby County
Nữ Brighouse Town
Nữ Derby County
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Nữ Fylde LFC
Nữ Derby County
Nữ Fylde LFC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Boldmere St.Michaels (W)
Nữ Derby County
Boldmere St.Michaels (W)
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Loughborough Lightning (W)
Nữ Derby County
Loughborough Lightning (W)
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Nữ Liverpool Feds
Nữ Derby County
Nữ Liverpool Feds
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Burnley (w)
Nữ Derby County
Burnley (w)
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Sheffield
Nữ Derby County
Nữ Sheffield
Nữ Derby County
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Nữ Derby County
Nữ Hull City
Nữ Derby County
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Derby County
Nữ Fylde LFC
Nữ Derby County
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Nữ Nottingham Forest
Nữ Derby County
Nữ Nottingham Forest
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Nữ Brighouse Town
Nữ Derby County
Nữ Brighouse Town
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Nữ Huddersfield Town
Nữ Derby County
Nữ Huddersfield Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Derby County
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Derby County
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Nữ Hull City
Nữ Derby County
Nữ Hull City
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Loughborough Lightning (W)
Nữ Derby County
Loughborough Lightning (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (w)
Nữ Derby County
Burnley (w)
Nữ Derby County
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 21
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.1
-
23 Tổng số mất bàn 15
-
2.6 Trung bình mất bàn 1.5
-
33% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 20%
-
67% TL thua 40%