0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D3
|
KCDRSC
Lung Moon FC
KCDRSC
Lung Moon FC
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Lung Moon FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D3
|
Lung Moon FC
Tsun Tat Kwok Keung
Lung Moon FC
Tsun Tat Kwok Keung
|
02 | 33 | 02 | 33 |
|
|
HK 3D C
|
Tuen Mun FC
Lung Moon FC
Tuen Mun FC
Lung Moon FC
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
HKFAJD CUP
|
WSE
Lung Moon FC
WSE
Lung Moon FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
HK D3
|
Lung Moon FC
Heng Wah FC
Lung Moon FC
Heng Wah FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
HK D3
|
Sunray Cave JC Sun Hei
Lung Moon FC
Sunray Cave JC Sun Hei
Lung Moon FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
HK D3
|
Lung Moon FC
Fukien AC
Lung Moon FC
Fukien AC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK D3
|
Islands District FT
Lung Moon FC
Islands District FT
Lung Moon FC
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
HK D3
|
Lung Moon FC
New fair Kuitan
Lung Moon FC
New fair Kuitan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
HK D3
|
Wing Go FC
Lung Moon FC
Wing Go FC
Lung Moon FC
|
10 | 60 | 10 | 60 |
|
|
HK D3
|
Tsun Tat Kwok Keung
Lung Moon FC
Tsun Tat Kwok Keung
Lung Moon FC
|
30 | 52 | 30 | 52 |
|
|
HK D3
|
Wing Go FC
Lung Moon FC
Wing Go FC
Lung Moon FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK D3
|
KCDRSC
Lung Moon FC
KCDRSC
Lung Moon FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
HK D3
|
Lung Moon FC
Ornament FC
Lung Moon FC
Ornament FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
HK D3
|
Lung Moon FC
Tsuen Wan
Lung Moon FC
Tsuen Wan
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
INT CF
|
WSE
Lung Moon FC
WSE
Lung Moon FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Islands District FT
Lung Moon FC
Islands District FT
Lung Moon FC
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Lung Moon FC
Sunray Cave JC Sun Hei
Lung Moon FC
Sunray Cave JC Sun Hei
|
12 | 25 | 12 | 25 |
|
|
HKFA CUP
|
Kwok Keung A.A
Lung Moon FC
Kwok Keung A.A
Lung Moon FC
|
00 | 42 | 00 | 42 |
|
|
KCDRSC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D3
|
City FC
KCDRSC
City FC
KCDRSC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
HK D3
|
KCDRSC
Tsuen Wan
KCDRSC
Tsuen Wan
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
HK D3
|
KCDRSC
Sunray Cave JC Sun Hei
KCDRSC
Sunray Cave JC Sun Hei
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
HK 3D C
|
KCDRSC
Kowloon Cricket Club
KCDRSC
Kowloon Cricket Club
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
HK 3D C
|
New fair Kuitan
KCDRSC
New fair Kuitan
KCDRSC
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
HK D3
|
Islands District FT
KCDRSC
Islands District FT
KCDRSC
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
|
|
HK D3
|
KCDRSC
Sai Kung District FC
KCDRSC
Sai Kung District FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
HK D3
|
KCDRSC
Ornament FC
KCDRSC
Ornament FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
HK D3
|
Kowloon Cricket Club
KCDRSC
Kowloon Cricket Club
KCDRSC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
HK D3
|
Tsuen Wan
KCDRSC
Tsuen Wan
KCDRSC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
HK D3
|
WSE
KCDRSC
WSE
KCDRSC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK D3
|
KCDRSC
Tuen Mun FC
KCDRSC
Tuen Mun FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
HK D3
|
KCDRSC
Sai Kung District FC
KCDRSC
Sai Kung District FC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
HK D3
|
KCDRSC
Lansbury FC
KCDRSC
Lansbury FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
HK D3
|
KCDRSC
King Mountain
KCDRSC
King Mountain
|
17 | 1 10 | 17 | 1 10 |
|
|
HK D3
|
New fair Kuitan
KCDRSC
New fair Kuitan
KCDRSC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK D3
|
Ornament FC
KCDRSC
Ornament FC
KCDRSC
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
|
|
HK D3
|
KCDRSC
Lung Moon FC
KCDRSC
Lung Moon FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
HK D3
|
KCDRSC
Sai Kung District FC
KCDRSC
Sai Kung District FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
HK D3
|
Tsuen Wan
KCDRSC
Tsuen Wan
KCDRSC
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 13
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.3
-
27 Tổng số mất bàn 22
-
2.7 Trung bình mất bàn 2.2
-
30% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
60% TL thua 50%