4
0
Hết
4 - 0
(0 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 3 | 8 | 6 | 36 | 5 | 50% |
Chủ | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | 4 | 64% |
Khách | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | 6 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JW Cup
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Daisho Gakuen HighSchool W
Nữ Orca Kamogawa FC
Daisho Gakuen HighSchool W
|
30 | 30 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Orca Kamogawa FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Ehime FC
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Ehime FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Nippon Sport Science University
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Orca Kamogawa FC
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
02 | 33 | 02 | 33 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ NGU Nagoya
Nữ Orca Kamogawa FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Fc Takatsuki
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN WD1
|
Nữ Angeviolet Hiroshima
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Angeviolet Hiroshima
Nữ Orca Kamogawa FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Gunma FC White Star (w)
Nữ Orca Kamogawa FC
Gunma FC White Star (w)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
2
X
|
JPN WD1
|
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
2/2.5
X
|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Orca Kamogawa FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ NGU Nagoya
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ NGU Nagoya
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2/2.5
X
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Orca Kamogawa FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
|
2/2.5
X
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Angeviolet Hiroshima
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Angeviolet Hiroshima
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
2/2.5
X
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ IGA Kunoichi
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
2.5/3
X
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (w)
Nữ Orca Kamogawa FC
Gunma FC White Star (w)
Nữ Orca Kamogawa FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Daisho Gakuen HighSchool W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JW Cup
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Daisho Gakuen HighSchool W
Nữ Orca Kamogawa FC
Daisho Gakuen HighSchool W
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
JW Cup
|
Nữ INAC
Daisho Gakuen HighSchool W
Nữ INAC
Daisho Gakuen HighSchool W
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 0
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0
-
13 Tổng số mất bàn 5
-
1.3 Trung bình mất bàn 2.5
-
50% TL thắng 0%
-
20% TL hòa 0%
-
30% TL thua 100%