6
1
Hết
6 - 1
(3 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Tỷ số quá khứ
10
20
Ternana W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy-B(W)
|
Cesena (W)
Ternana W
Cesena (W)
Ternana W
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
IW Cup
|
Ternana W
Nữ AC Milan
Ternana W
Nữ AC Milan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Italy-B(W)
|
Nữ Napoli
Ternana W
Nữ Napoli
Ternana W
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
Italy-B(W)
|
Ternana W
ACF Clarentia Trento (w)
Ternana W
ACF Clarentia Trento (w)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
Italy-B(W)
|
Ternana W
Nữ Lazio
Ternana W
Nữ Lazio
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
INT CF
|
Nữ Torres
Ternana W
Nữ Torres
Ternana W
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
IW Cup
|
Ternana W
Nữ Lazio
Ternana W
Nữ Lazio
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
Nữ Tavagnacco
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy-B(W)
|
Nữ Tavagnacco
Ravenna (w)
Nữ Tavagnacco
Ravenna (w)
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
IW Cup
|
Nữ Tavagnacco
Pomigliano (w)
Nữ Tavagnacco
Pomigliano (w)
|
02 | 1 6 | 02 | 1 6 |
|
|
Italy-B(W)
|
Nữ Tavagnacco
ACF Clarentia Trento (w)
Nữ Tavagnacco
ACF Clarentia Trento (w)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Italy-B(W)
|
Nữ Apulia Trani
Nữ Tavagnacco
Nữ Apulia Trani
Nữ Tavagnacco
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Italy-B(W)
|
Nữ Tavagnacco
Sassari Torres (W)
Nữ Tavagnacco
Sassari Torres (W)
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
|
|
Italy-B(W)
|
Chievo (W)
Nữ Tavagnacco
Chievo (W)
Nữ Tavagnacco
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Italy-B(W)
|
Cittadella (W)
Nữ Tavagnacco
Cittadella (W)
Nữ Tavagnacco
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Tavagnacco
Nữ Lazio
Nữ Tavagnacco
Nữ Lazio
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
IW Cup
|
Nữ Tavagnacco
Nữ Napoli
Nữ Tavagnacco
Nữ Napoli
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
IW Cup
|
Nữ Tavagnacco
Nữ Res Roma
Nữ Tavagnacco
Nữ Res Roma
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
IW Cup
|
Nữ Tavagnacco
Pomigliano (w)
Nữ Tavagnacco
Pomigliano (w)
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
IW Cup
|
Nữ Tavagnacco
Nữ Res Roma
Nữ Tavagnacco
Nữ Res Roma
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
IW Cup
|
Nữ Roma CF
Nữ Tavagnacco
Nữ Roma CF
Nữ Tavagnacco
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
IWD1
|
Nữ Empoli
Nữ Tavagnacco
Nữ Empoli
Nữ Tavagnacco
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
IWD1
|
Nữ Tavagnacco
Nữ AC Milan
Nữ Tavagnacco
Nữ AC Milan
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
IWD1
|
Nữ Tavagnacco
Nữ Fiorentina
Nữ Tavagnacco
Nữ Fiorentina
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Bari
Nữ Tavagnacco
Nữ Bari
Nữ Tavagnacco
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
IWD1
|
Nữ Tavagnacco
Nữ Orobica
Nữ Tavagnacco
Nữ Orobica
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
IWD1
|
Nữ Tavagnacco
Nữ Juventus
Nữ Tavagnacco
Nữ Juventus
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
B
T
|
4.5/5
1.5/2
T
T
|
IWD1
|
Florentia(w)
Nữ Tavagnacco
Florentia(w)
Nữ Tavagnacco
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 8
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.8
-
14 Tổng số mất bàn 25
-
2 Trung bình mất bàn 2.5
-
29% TL thắng 20%
-
14% TL hòa 20%
-
57% TL thua 60%