0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U19 Bồ Đào Nha
U19 Ba Lan
U19 Bồ Đào Nha
U19 Ba Lan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Bồ Đào Nha
U19 Ba Lan
U19 Bồ Đào Nha
U19 Ba Lan
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U19 Ba Lan(N)
U19 Bồ Đào Nha
U19 Ba Lan(N)
U19 Bồ Đào Nha
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRLW
|
U19 Bồ Đào Nha(N)
U19 Ba Lan
U19 Bồ Đào Nha(N)
U19 Ba Lan
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
U19 Bồ Đào Nha(N)
U19 Ba Lan
U19 Bồ Đào Nha(N)
U19 Ba Lan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
U19 Bồ Đào Nha
U19 Ba Lan
U19 Bồ Đào Nha
U19 Ba Lan
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ba Lan U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U19 Ba Lan
U19 Đức
U19 Ba Lan
U19 Đức
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Ba Lan
U19 Ý
U19 Ba Lan
U19 Ý
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Ba Lan
Estonia U19
U19 Ba Lan
Estonia U19
|
00 | 20 | 00 | 20 |
H
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
UEFA U19
|
U19 BosniaHerzegovina
U19 Ba Lan
U19 BosniaHerzegovina
U19 Ba Lan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA U19
|
U19 Ba Lan
U19 Ukraine
U19 Ba Lan
U19 Ukraine
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Ba Lan
Malta(U19)
U19 Ba Lan
Malta(U19)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
UEFA U19
|
U19 Phần Lan
U19 Ba Lan
U19 Phần Lan
U19 Ba Lan
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch(N)
U19 Ba Lan
U19 Đan Mạch(N)
U19 Ba Lan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
U19 Na Uy
U19 Ba Lan
U19 Na Uy
U19 Ba Lan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT FRL
|
U19 Ba Lan
U19 Đức
U19 Ba Lan
U19 Đức
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Ba Lan(N)
U19 Nga
U19 Ba Lan(N)
U19 Nga
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Ba Lan(N)
Kosovo U19
U19 Ba Lan(N)
Kosovo U19
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Xứ Wales
U19 Ba Lan
U19 Xứ Wales
U19 Ba Lan
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
U19 Albania
U19 Ba Lan
U19 Albania
U19 Ba Lan
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
U19 Ba Lan
England U18
U19 Ba Lan
England U18
|
13 | 25 | 13 | 25 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U19 Georgia
U19 Ba Lan
U19 Georgia
U19 Ba Lan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Armenia U19
U19 Ba Lan
Armenia U19
U19 Ba Lan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Ba Lan
U19 Thụy Sĩ
U19 Ba Lan
U19 Thụy Sĩ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Israel(N)
U19 Ba Lan
U19 Israel(N)
U19 Ba Lan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Pháp
U19 Ba Lan
U19 Pháp
U19 Ba Lan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Bồ Đào Nha U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Malta(U19)
U19 Bồ Đào Nha
Malta(U19)
U19 Bồ Đào Nha
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
|
4/4.5
X
|
INT FRL
|
U19 Phần Lan(N)
U19 Bồ Đào Nha
U19 Phần Lan(N)
U19 Bồ Đào Nha
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
U19 Serbia
U19 Bồ Đào Nha
U19 Serbia
U19 Bồ Đào Nha
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
U19 Bồ Đào Nha(N)
U19 Pháp
U19 Bồ Đào Nha(N)
U19 Pháp
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA U19
|
U19 Anh
U19 Bồ Đào Nha
U19 Anh
U19 Bồ Đào Nha
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
UEFA U19
|
U19 Bồ Đào Nha(N)
U19 Ireland
U19 Bồ Đào Nha(N)
U19 Ireland
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA U19
|
U19 Bồ Đào Nha
Armenia U19
U19 Bồ Đào Nha
Armenia U19
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
U19 Bồ Đào Nha
U19 Đan Mạch
U19 Bồ Đào Nha
U19 Đan Mạch
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
U19 Bồ Đào Nha
U19 Georgia
U19 Bồ Đào Nha
U19 Georgia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U19 Slovakia
U19 Bồ Đào Nha
U19 Slovakia
U19 Bồ Đào Nha
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRLW
|
U19 Bồ Đào Nha(N)
U19 Đức
U19 Bồ Đào Nha(N)
U19 Đức
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
U19 Hà Lan(N)
U19 Bồ Đào Nha
U19 Hà Lan(N)
U19 Bồ Đào Nha
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
U19 Bồ Đào Nha
U19 Séc
U19 Bồ Đào Nha
U19 Séc
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U19 Bồ Đào Nha
U19 Bỉ
U19 Bồ Đào Nha
U19 Bỉ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
U19 Bồ Đào Nha
U19 Pháp
U19 Bồ Đào Nha
U19 Pháp
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
U19 Bồ Đào Nha
U19 Pháp
U19 Bồ Đào Nha
U19 Pháp
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
U18 Na Uy(N)
U19 Bồ Đào Nha
U18 Na Uy(N)
U19 Bồ Đào Nha
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
INT FRL
|
U19 Bồ Đào Nha(N)
U19 Đức
U19 Bồ Đào Nha(N)
U19 Đức
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
INT FRL
|
U19 Bồ Đào Nha
U19 Ý
U19 Bồ Đào Nha
U19 Ý
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U19 Bồ Đào Nha
U19 Ý
U19 Bồ Đào Nha
U19 Ý
|
40 | 4 1 | 40 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 18
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.8
-
13 Tổng số mất bàn 7
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.7
-
30% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 0%
-
50% TL thua 30%