2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 15 | 6 | 3 | 26 | 51 | 1 | 62% |
Chủ | 12 | 10 | 1 | 1 | 16 | 31 | 1 | 83% |
Khách | 12 | 5 | 5 | 2 | 10 | 20 | 3 | 42% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 14 | 5 | 5 | 15 | 47 | 3 | 58% |
Chủ | 12 | 7 | 2 | 3 | 7 | 23 | 4 | 58% |
Khách | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | 1 | 58% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Topenland Bình Định
Hà Nội FC
Topenland Bình Định
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0.5/1
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Topenland Bình Định
Hà Nội FC
Topenland Bình Định
Hà Nội FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Topenland Bình Định
Hà Nội FC
Topenland Bình Định
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Hà Nội FC
Topenland Bình Định
Hà Nội FC
Topenland Bình Định
|
02 | 02 | 33 | 33 |
1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
Hà Nội FC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
HAGL
Hà Nội FC
HAGL
Hà Nội FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
VIE D1
|
HAGL
Hà Nội FC
HAGL
Hà Nội FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Viettel
Hà Nội FC
Viettel
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Đông Á Thanh Hóa
Hà Nội FC
Đông Á Thanh Hóa
Hà Nội FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
SHB Đà Nẵng
Hà Nội FC
SHB Đà Nẵng
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
|
31 | 32 | 31 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội FC
|
03 | 06 | 03 | 06 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Nam Định
Hà Nội FC
Nam Định
|
30 | 52 | 30 | 52 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Becamex Bình Dương
Hà Nội FC
Becamex Bình Dương
|
10 | 51 | 10 | 51 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Sài Gòn FC
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
Hà Nội FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Topenland Bình Định
Hà Nội FC
Topenland Bình Định
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội FC
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hà Nội FC
Becamex Bình Dương
Hà Nội FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
HAGL
Hà Nội FC
HAGL
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
Topenland Bình Định
Hà Nội FC
Topenland Bình Định
Hà Nội FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội FC
Sông Lam Nghệ An
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
Hà Nội FC
Sài Gòn FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Hải Phòng
Hà Nội FC
Hải Phòng
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
TopenLand Bình Định
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
Topenland Bình Định
Đông Á Thanh Hóa
Topenland Bình Định
Đông Á Thanh Hóa
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Topenland Bình Định
TP Hồ Chí Minh
Topenland Bình Định
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Topenland Bình Định
SHB Đà Nẵng
Topenland Bình Định
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Topenland Bình Định
Sông Lam Nghệ An
Topenland Bình Định
Sông Lam Nghệ An
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Viettel
Topenland Bình Định
Viettel
Topenland Bình Định
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
HAGL
Topenland Bình Định
HAGL
Topenland Bình Định
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Topenland Bình Định
Sài Gòn FC
Topenland Bình Định
Sài Gòn FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Topenland Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Topenland Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Nam Định
Topenland Bình Định
Nam Định
Topenland Bình Định
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Đông Á Thanh Hóa
Topenland Bình Định
Đông Á Thanh Hóa
Topenland Bình Định
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Topenland Bình Định
Hải Phòng
Topenland Bình Định
Hải Phòng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE Cup
|
Viettel
Topenland Bình Định
Viettel
Topenland Bình Định
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Topenland Bình Định
Hà Nội FC
Topenland Bình Định
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Topenland Bình Định
Becamex Bình Dương
Topenland Bình Định
Becamex Bình Dương
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Topenland Bình Định
Đông Á Thanh Hóa
Topenland Bình Định
Đông Á Thanh Hóa
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Topenland Bình Định
TP Hồ Chí Minh
Topenland Bình Định
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Topenland Bình Định
Hà Nội FC
Topenland Bình Định
Hà Nội FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Topenland Bình Định
Becamex Bình Dương
Topenland Bình Định
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Topenland Bình Định
SHB Đà Nẵng
Topenland Bình Định
SHB Đà Nẵng
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Topenland Bình Định
Hải Phòng
Topenland Bình Định
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
28 Tổng số ghi bàn 17
-
2.8 Trung bình ghi bàn 1.7
-
8 Tổng số mất bàn 5
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.5
-
70% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 20%
-
10% TL thua 10%
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Hà Nội | TopenLand Bình Định | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 14(58%) | 9(38%) | 16(67%) | 6(25%) |
Chủ | 9(75%) | 2(17%) | 7(58%) | 4(33%) |
Khách | 5(42%) | 7(58%) | 9(75%) | 2(17%) |
6 trận gần đây |
B H T B T B
|
T T T T T T
|