1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | 7 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | 1 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Dulwich Hamlet (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FA WC
|
Aylesford (W)
Dulwich Hamlet (W)
Aylesford (W)
Dulwich Hamlet (W)
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
Nữ Gillingham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FA WC
|
Nữ Millwall
Nữ Gillingham
Nữ Millwall
Nữ Gillingham
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
EWSL
|
Nữ Crawley Wasps
Nữ Gillingham
Nữ Crawley Wasps
Nữ Gillingham
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
EWSL
|
Nữ Gillingham
Nữ Oxford United
Nữ Gillingham
Nữ Oxford United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG WPR LC
|
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Gillingham
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Gillingham
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
EWSL
|
Bridgwater United (W)
Nữ Gillingham
Bridgwater United (W)
Nữ Gillingham
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
EWSL
|
Nữ London Bees
Nữ Gillingham
Nữ London Bees
Nữ Gillingham
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
EWSL
|
Nữ Billericay Town
Nữ Gillingham
Nữ Billericay Town
Nữ Gillingham
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
EWSL
|
Nữ Plymouth Argyle
Nữ Gillingham
Nữ Plymouth Argyle
Nữ Gillingham
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
EWSL
|
Nữ Portsmouth
Nữ Gillingham
Nữ Portsmouth
Nữ Gillingham
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Nữ Gillingham
Nữ Ipswich
Nữ Gillingham
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
EWSL
|
Nữ Watford
Nữ Gillingham
Nữ Watford
Nữ Gillingham
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
EWSL
|
Nữ Gillingham
Nữ Oxford United
Nữ Gillingham
Nữ Oxford United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
EWSL
|
Nữ Gillingham
Nữ Cardiff City
Nữ Gillingham
Nữ Cardiff City
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
EWSL
|
Nữ Crawley Wasps
Nữ Gillingham
Nữ Crawley Wasps
Nữ Gillingham
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
EWSL
|
Nữ Gillingham
Nữ Keynsham Town
Nữ Gillingham
Nữ Keynsham Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EWSL
|
Nữ Gillingham
Nữ Southampton
Nữ Gillingham
Nữ Southampton
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
EWSL
|
Nữ Chichester City
Nữ Gillingham
Nữ Chichester City
Nữ Gillingham
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
EWSL
|
Nữ Keynsham Town
Nữ Gillingham
Nữ Keynsham Town
Nữ Gillingham
|
05 | 0 8 | 05 | 0 8 |
|
|
EWSL
|
Nữ Gillingham
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Gillingham
Nữ Milton Keynes Dons
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EWSL
|
Nữ Portsmouth
Nữ Gillingham
Nữ Portsmouth
Nữ Gillingham
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
3 Tổng số ghi bàn 11
-
3 Trung bình ghi bàn 1.1
-
1 Tổng số mất bàn 13
-
1 Trung bình mất bàn 1.3
-
100% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 30%
-
0% TL thua 40%