3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 16 | 3 | 62% |
Chủ | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | 4 | 60% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | 5 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Ipswich
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EWSL
|
Nữ Plymouth Argyle
Nữ Ipswich
Nữ Plymouth Argyle
Nữ Ipswich
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Luton Town
Nữ Ipswich
Nữ Luton Town
Nữ Ipswich
|
02 | 07 | 02 | 07 |
|
|
ENG WPR LC
|
Nữ Ipswich
Hashtag United (W)
Nữ Ipswich
Hashtag United (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Ipswich
Nữ Milton Keynes Dons
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
EWSL
|
Nữ Oxford United
Nữ Ipswich
Nữ Oxford United
Nữ Ipswich
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Nữ Crawley Wasps
Nữ Ipswich
Nữ Crawley Wasps
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Bridgwater United (W)
Nữ Ipswich
Bridgwater United (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
EWSL
|
Nữ Billericay Town
Nữ Ipswich
Nữ Billericay Town
Nữ Ipswich
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Nữ Gillingham
Nữ Ipswich
Nữ Gillingham
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Nữ Portsmouth
Nữ Ipswich
Nữ Portsmouth
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
EWSL
|
Nữ Portsmouth
Nữ Ipswich
Nữ Portsmouth
Nữ Ipswich
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Nữ Oxford United
Nữ Ipswich
Nữ Oxford United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Nữ London Bees
Nữ Ipswich
Nữ London Bees
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Nữ Chichester City
Nữ Ipswich
Nữ Chichester City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Nữ Southampton
Nữ Ipswich
Nữ Southampton
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Nữ Plymouth Argyle
Nữ Ipswich
Nữ Plymouth Argyle
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Ipswich
Nữ West Ham United
Nữ Ipswich
Nữ West Ham United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
EWSL
|
Nữ Cardiff City
Nữ Ipswich
Nữ Cardiff City
Nữ Ipswich
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
EWSL
|
Bridgwater United (W)
Nữ Ipswich
Bridgwater United (W)
Nữ Ipswich
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Ipswich
Nữ Southampton
Nữ Ipswich
Nữ Southampton
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
London Seaward (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FA WC
|
Royston Town (w)
London Seaward (W)
Royston Town (w)
London Seaward (W)
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
ENG FA WC
|
London Seaward (W)
Nữ Cambridge
London Seaward (W)
Nữ Cambridge
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 2
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1
-
9 Tổng số mất bàn 4
-
0.9 Trung bình mất bàn 2
-
60% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 50%
-
30% TL thua 50%