0
8
Hết
0 - 8
(0 - 3)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | 10 | 20% |
Chủ | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | 8 | 17% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 10 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Lichfield City (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FA WC
|
Asfordby Amateurs (W)
Lichfield City (W)
Asfordby Amateurs (W)
Lichfield City (W)
|
00 | 33 | 00 | 33 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Nottingham Forest
Lichfield City (W)
Nữ Nottingham Forest
Lichfield City (W)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
Nữ West Bromwich WFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FA WC
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Crewe Alexandra
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Crewe Alexandra
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Derby County
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Derby County
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (w)
Nữ West Bromwich WFC
Burnley (w)
Nữ West Bromwich WFC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Wolves
Nữ West Bromwich WFC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Stoke City
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Stoke City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Brighouse Town
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Brighouse Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Huddersfield Town
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Huddersfield Town
Nữ West Bromwich WFC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Fylde LFC
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Fylde LFC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Boldmere St.Michaels (W)
Nữ West Bromwich WFC
Boldmere St.Michaels (W)
Nữ West Bromwich WFC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Loughborough Lightning (W)
Nữ West Bromwich WFC
Loughborough Lightning (W)
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Nottingham Forest
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 0 6 | 00 | 0 6 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Stoke City
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Stoke City
Nữ West Bromwich WFC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Burnley (w)
Nữ West Bromwich WFC
Burnley (w)
|
00 | 0 8 | 00 | 0 8 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Middlesbrough
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Middlesbrough
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Brighouse Town
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Brighouse Town
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Sheffield
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Sheffield
Nữ West Bromwich WFC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Huddersfield Town
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Huddersfield Town
Nữ West Bromwich WFC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Fylde LFC
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Fylde LFC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Hull City
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Hull City
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Derby County
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Derby County
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
3 Tổng số ghi bàn 16
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.6
-
7 Tổng số mất bàn 15
-
3.5 Trung bình mất bàn 1.5
-
0% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 30%
-
50% TL thua 40%