1
3
Hết
1 - 3
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 1 | 9 | -27 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 6 | 0 | 1 | 5 | -17 | 1 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 1 | 5 | -7 | 13 | 6 | 40% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -10 | 3 | 10 | 25% |
Khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Stoke City
Loughborough Lightning (W)
Nữ Stoke City
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Stoke City
Loughborough Lightning (W)
Nữ Stoke City
Loughborough Lightning (W)
|
12 | 12 | 42 | 42 |
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Stoke City
Loughborough Lightning (W)
Nữ Stoke City
|
04 | 04 | 15 | 15 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Loughborough Lightning (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WNPL
|
Nữ Liverpool Feds
Loughborough Lightning (W)
Nữ Liverpool Feds
Loughborough Lightning (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ENG FA WC
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Sheffield
Loughborough Lightning (W)
Nữ Sheffield
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Huddersfield Town
Loughborough Lightning (W)
Nữ Huddersfield Town
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
ENG WPR LC
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Huddersfield Town
Loughborough Lightning (W)
Nữ Huddersfield Town
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Loughborough Lightning (W)
Nữ Fylde LFC
Loughborough Lightning (W)
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Loughborough Lightning (W)
Nữ Nottingham Forest
Loughborough Lightning (W)
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Boldmere St.Michaels (W)
Loughborough Lightning (W)
Boldmere St.Michaels (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Brighouse Town
Loughborough Lightning (W)
Nữ Brighouse Town
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Loughborough Lightning (W)
Nữ Wolves
Loughborough Lightning (W)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Loughborough Lightning (W)
Nữ Derby County
Loughborough Lightning (W)
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Loughborough Lightning (W)
Nữ West Bromwich WFC
Loughborough Lightning (W)
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Stoke City
Loughborough Lightning (W)
Nữ Stoke City
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Loughborough Lightning (W)
Nữ Wolves
Loughborough Lightning (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Fylde LFC
Loughborough Lightning (W)
Nữ Fylde LFC
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Huddersfield Town
Loughborough Lightning (W)
Nữ Huddersfield Town
Loughborough Lightning (W)
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Nottingham Forest
Loughborough Lightning (W)
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Burnley (w)
Loughborough Lightning (W)
Burnley (w)
|
02 | 26 | 02 | 26 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Stoke City
Loughborough Lightning (W)
Nữ Stoke City
Loughborough Lightning (W)
|
12 | 42 | 12 | 42 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Loughborough Lightning (W)
Nữ Middlesbrough
Loughborough Lightning (W)
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Wolves
Loughborough Lightning (W)
Nữ Wolves
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
Nữ Stoke City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FA WC
|
Nữ Stoke City
Nữ Derby County
Nữ Stoke City
Nữ Derby County
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Stoke City
Nữ Nottingham Forest
Nữ Stoke City
Nữ Nottingham Forest
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Huddersfield Town
Nữ Stoke City
Nữ Huddersfield Town
Nữ Stoke City
|
32 | 4 3 | 32 | 4 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Stoke City
Boldmere St.Michaels (W)
Nữ Stoke City
Boldmere St.Michaels (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Stoke City
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Stoke City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Stoke City
Nữ Fylde LFC
Nữ Stoke City
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Liverpool Feds
Nữ Stoke City
Nữ Liverpool Feds
Nữ Stoke City
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Stoke City
Nữ Brighouse Town
Nữ Stoke City
Nữ Brighouse Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Stoke City
Nữ Wolves
Nữ Stoke City
Nữ Wolves
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (w)
Nữ Stoke City
Burnley (w)
Nữ Stoke City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Stoke City
Loughborough Lightning (W)
Nữ Stoke City
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Stoke City
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Stoke City
Nữ West Bromwich WFC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Stoke City
Nữ Hull City
Nữ Stoke City
Nữ Hull City
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Stoke City
Nữ Fylde LFC
Nữ Stoke City
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Stoke City
Loughborough Lightning (W)
Nữ Stoke City
Loughborough Lightning (W)
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (w)
Nữ Stoke City
Burnley (w)
Nữ Stoke City
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Stoke City
Nữ Nottingham Forest
Nữ Stoke City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Stoke City
Nữ Middlesbrough
Nữ Stoke City
Nữ Middlesbrough
|
22 | 2 6 | 22 | 2 6 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ Stoke City
Nữ Wolves
Nữ Stoke City
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Stoke City
Nữ Huddersfield Town
Nữ Stoke City
Nữ Huddersfield Town
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 11
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.1
-
26 Tổng số mất bàn 21
-
2.6 Trung bình mất bàn 2.1
-
10% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
80% TL thua 50%