1
5
Hết
1 - 5
(1 - 1)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 22 | 1 | 78% |
Chủ | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 15 | 1 | 83% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 7 | 5 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Wem Town FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FA WC
|
Long Eaton Utd (W)
Wem Town FC (W)
Long Eaton Utd (W)
Wem Town FC (W)
|
03 | 18 | 03 | 18 |
|
|
ENG FA WC
|
Lye Town (W)
Wem Town FC (W)
Lye Town (W)
Wem Town FC (W)
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Middlesbrough
Wem Town FC (W)
Nữ Middlesbrough
Wem Town FC (W)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
Nữ Nottingham Forest
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FA WC
|
Oughtibridge WM (W)
Nữ Nottingham Forest
Oughtibridge WM (W)
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 0 6 | 00 | 0 6 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Stoke City
Nữ Nottingham Forest
Nữ Stoke City
Nữ Nottingham Forest
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Brighouse Town
Nữ Nottingham Forest
Nữ Brighouse Town
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Derby County
Nữ Nottingham Forest
Nữ Derby County
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Loughborough Lightning (W)
Nữ Nottingham Forest
Loughborough Lightning (W)
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (w)
Nữ Nottingham Forest
Burnley (w)
Nữ Nottingham Forest
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Wolves
Nữ Nottingham Forest
Nữ Wolves
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Liverpool Feds
Nữ Nottingham Forest
Nữ Liverpool Feds
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Fylde LFC
Nữ Nottingham Forest
Nữ Fylde LFC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Nottingham Forest
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 0 6 | 00 | 0 6 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Brighouse Town
Nữ Nottingham Forest
Nữ Brighouse Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ Nottingham Forest
Loughborough Lightning (W)
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Nữ Nottingham Forest
Nữ Middlesbrough
Nữ Nottingham Forest
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Brighouse Town
Nữ Nottingham Forest
Nữ Brighouse Town
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Nữ Nottingham Forest
Nữ Derby County
Nữ Nottingham Forest
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Stoke City
Nữ Nottingham Forest
Nữ Stoke City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Nottingham Forest
Nữ West Bromwich WFC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Wolves
Nữ Nottingham Forest
Nữ Wolves
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Hull City
Nữ Nottingham Forest
Nữ Hull City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Nottingham Forest
Nữ Fylde LFC
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 34
-
4 Trung bình ghi bàn 3.4
-
6 Tổng số mất bàn 8
-
2 Trung bình mất bàn 0.8
-
67% TL thắng 80%
-
0% TL hòa 10%
-
33% TL thua 10%