4
0
Hết
4 - 0
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | 2 | 63% |
Chủ | 9 | 5 | 3 | 1 | 9 | 18 | 5 | 56% |
Khách | 10 | 7 | 2 | 1 | 10 | 23 | 1 | 70% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 6 | 6 | -6 | 21 | 19 | 29% |
Chủ | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | 22 | 22% |
Khách | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | 14 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Ipswich
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG JPT
|
Ipswich
Portsmouth
Ipswich
Portsmouth
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Exeter City
Ipswich
Exeter City
Ipswich
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Ipswich
Cheltenham Town
Ipswich
Cheltenham Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG FAC
|
Bracknell Town
Ipswich
Bracknell Town
Ipswich
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Ipswich
Charlton Athletic
Ipswich
|
01 | 44 | 01 | 44 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Port Vale
Ipswich
Port Vale
Ipswich
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Ipswich
Derby County
Ipswich
Derby County
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Cambridge United
Ipswich
Cambridge United
Ipswich
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Ipswich
Lincoln City
Ipswich
Lincoln City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Morecambe
Ipswich
Morecambe
Ipswich
|
10 | 12 | 10 | 12 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Ipswich
Cambridge United
Ipswich
Cambridge United
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Ipswich
Portsmouth
Ipswich
Portsmouth
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Ipswich
Plymouth Argyle
Ipswich
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG JPT
|
Ipswich
U21 Arsenal
Ipswich
U21 Arsenal
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG L1
|
Sheffield Wed.
Ipswich
Sheffield Wed.
Ipswich
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Ipswich
Bristol Rovers
Ipswich
Bristol Rovers
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Accrington Stanley
Ipswich
Accrington Stanley
Ipswich
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Ipswich
Northampton Town
Ipswich
Northampton Town
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Ipswich
Barnsley
Ipswich
Barnsley
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Ipswich
Shrewsbury Town
Ipswich
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Buxton FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAT
|
Blyth Spartans
Buxton FC
Blyth Spartans
Buxton FC
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Buxton FC
Scarborough
Buxton FC
Scarborough
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Buxton FC
Banbury United
Buxton FC
Banbury United
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Gloucester City
Buxton FC
Gloucester City
Buxton FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAC
|
Buxton FC
Merthyr Town
Buxton FC
Merthyr Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Buxton FC
Southport FC
Buxton FC
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Buxton FC
Darlington
Buxton FC
Darlington
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Brackley Town
Buxton FC
Brackley Town
Buxton FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Buxton FC
Hyde United
Buxton FC
Hyde United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Buxton FC
Spennymoor Town
Buxton FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Bamber Bridge
Buxton FC
Bamber Bridge
Buxton FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
ENG CN
|
Buxton FC
Kidderminster
Buxton FC
Kidderminster
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Buxton FC
Chester FC
Buxton FC
Chester FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Buxton FC
Alfreton Town
Buxton FC
Alfreton Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
ENG CN
|
Boston United
Buxton FC
Boston United
Buxton FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Buxton FC
Kettering Town
Buxton FC
Kettering Town
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CN
|
AFC Telford United
Buxton FC
AFC Telford United
Buxton FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Buxton FC
Blyth Spartans
Buxton FC
Blyth Spartans
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Hereford
Buxton FC
Hereford
Buxton FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Buxton FC
Leamington
Buxton FC
Leamington
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ross Joyce |
Điều khiển Ipswich | 1 T 1 H 0 B |
Điều khiển Buxton FC | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 20% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 14
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.4
-
12 Tổng số mất bàn 14
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 0%
-
30% TL thua 40%
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Ipswich | Buxton FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 11(58%) | 7(37%) | 7(41%) | 9(53%) |
Chủ | 5(56%) | 4(44%) | 3(33%) | 6(67%) |
Khách | 6(60%) | 3(30%) | 4(50%) | 3(38%) |
6 trận gần đây |
T B B T T B
|
B B T T T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Ipswich |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG FAC
|
Bracknell Town Ipswich | 0 3 |
T
|
INT CF
|
Shelbourne Ipswich | 1 2 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 50% |