3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 7 | 0 | 0 | 18 | 21 | 1 | 100% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | 4 | 100% |
Khách | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 12 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 1 | 1 | 20 | 16 | 5 | 71% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | 2 | 75% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 13 | 6 | 5 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
3 Sing FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D2
|
Chelsea FC Soccer School (HK)
3 Sing FC
Chelsea FC Soccer School (HK)
3 Sing FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
HK D2
|
Yau Tsim Mong
3 Sing FC
Yau Tsim Mong
3 Sing FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
HK D2
|
3 Sing FC
Tuen Mun Football Team
3 Sing FC
Tuen Mun Football Team
|
00 | 51 | 00 | 51 |
|
|
HK D2
|
Mutual Football Club
3 Sing FC
Mutual Football Club
3 Sing FC
|
01 | 07 | 01 | 07 |
|
|
HK D2
|
Lucky Mile FC
3 Sing FC
Lucky Mile FC
3 Sing FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
HK D2
|
3 Sing FC
Wan Chai
3 Sing FC
Wan Chai
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK D2
|
3 Sing FC
Kwun Tong
3 Sing FC
Kwun Tong
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK 3D C
|
Sai Kung District FC
3 Sing FC
Sai Kung District FC
3 Sing FC
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
HK 3D C
|
Fukien AC
3 Sing FC
Fukien AC
3 Sing FC
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
HK 3D C
|
Lansbury FC
3 Sing FC
Lansbury FC
3 Sing FC
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Kai Jing
3 Sing FC
Kai Jing
3 Sing FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Yau Tsim Mong
3 Sing FC
Yau Tsim Mong
3 Sing FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
HK D3
|
New fair Kuitan
3 Sing FC
New fair Kuitan
3 Sing FC
|
04 | 14 | 04 | 14 |
|
|
Wing Go FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D2
|
Wing Go FC
Yau Tsim Mong
Wing Go FC
Yau Tsim Mong
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
HK D2
|
Wing Go FC
Kwun Tong
Wing Go FC
Kwun Tong
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
|
|
HK D2
|
Sao Jose
Wing Go FC
Sao Jose
Wing Go FC
|
01 | 0 10 | 01 | 0 10 |
|
|
HK D2
|
Wing Go FC
Tuen Mun Football Team
Wing Go FC
Tuen Mun Football Team
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
HK D2
|
Wing Go FC
Wan Chai
Wing Go FC
Wan Chai
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
|
|
HK D2
|
Sai Kung District FC
Wing Go FC
Sai Kung District FC
Wing Go FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
HK D2
|
Mutual Football Club
Wing Go FC
Mutual Football Club
Wing Go FC
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
|
|
HK 3D C
|
Wing Go FC
Sai Kung District FC
Wing Go FC
Sai Kung District FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
HK 3D C
|
Ornament FC
Wing Go FC
Ornament FC
Wing Go FC
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
HK 3D C
|
Wing Go FC
Tsuen Wan
Wing Go FC
Tsuen Wan
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Central Western District RSA
Wing Go FC
Central Western District RSA
Wing Go FC
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
HK D3
|
Wing Go FC
Kowloon Cricket Club
Wing Go FC
Kowloon Cricket Club
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
HK D3
|
Wing Go FC
City FC
Wing Go FC
City FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HK D3
|
New fair Kuitan
Wing Go FC
New fair Kuitan
Wing Go FC
|
12 | 1 6 | 12 | 1 6 |
|
|
HK D3
|
Wing Go FC
Fukien AC
Wing Go FC
Fukien AC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
HK D3
|
Sunray Cave JC Sun Hei
Wing Go FC
Sunray Cave JC Sun Hei
Wing Go FC
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
HK D3
|
Heng Wah FC
Wing Go FC
Heng Wah FC
Wing Go FC
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
HK D3
|
Wing Go FC
TSW Pegasus South China
Wing Go FC
TSW Pegasus South China
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
HK D3
|
Wing Go FC
Lung Moon FC
Wing Go FC
Lung Moon FC
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
|
|
HK D3
|
Wing Go FC
New fair Kuitan
Wing Go FC
New fair Kuitan
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
5 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 8 |
4 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
33 Tổng số ghi bàn 35
-
3.3 Trung bình ghi bàn 3.5
-
3 Tổng số mất bàn 13
-
0.3 Trung bình mất bàn 1.3
-
100% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 20%
-
0% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.8 | 3.3 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.3 | 2.8 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.1 | 2.3 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.1 | 2.1 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 1.5 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.0 | 2.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | 3.2 |