5
1
Hết
5 - 1
(3 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 7 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | 9 | 50% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | 6 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 0 | 9 | -27 | 0 | 12 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 0 | 5 | -16 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Coventry | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
2 | Nữ Tottenham Hotspur | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3 | Nữ Reading | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
4 | Nữ Southampton | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CWCUP
|
Nữ Coventry
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Coventry
Nữ Tottenham Hotspur
|
02 | 02 | 23 | 23 |
-3.5/4
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Nữ Coventry
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Coventry
Nữ Tottenham Hotspur
|
03 | 03 | 05 | 05 |
-2/2.5
T
T
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
EWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Coventry
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Coventry
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
EWSL
|
Nữ Coventry
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Coventry
Nữ Tottenham Hotspur
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
EWSL
|
Nữ Coventry
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Coventry
Nữ Tottenham Hotspur
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
EWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Coventry
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Coventry
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EWSL
|
Nữ Coventry
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Coventry
Nữ Tottenham Hotspur
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
EWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Coventry
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Coventry
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Tottenham Hotspur
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Chelsea FC
Nữ Tottenham Hotspur
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Brighton H.A.
Nữ Tottenham Hotspur
|
04 | 08 | 04 | 08 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Manchester City
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Manchester City
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Liverpool
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Liverpool
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CWCUP
|
Nữ Reading
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Reading
Nữ Tottenham Hotspur
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Arsenal
Nữ Tottenham Hotspur
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Leicester City
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Leicester City
Nữ Tottenham Hotspur
|
02 | 12 | 02 | 12 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ BELEZA
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ BELEZA
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
Nữ Tottenham Hotspur(N)
Club America (w)
Nữ Tottenham Hotspur(N)
Club America (w)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Leicester City
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Leicester City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Arsenal
Nữ Tottenham Hotspur
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Chelsea FC
Nữ Tottenham Hotspur
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Chelsea FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Chelsea FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Aston Villa
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Aston Villa
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Manchester City
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Manchester City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Reading
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Reading
Nữ Tottenham Hotspur
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Birmingham
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Birmingham
Nữ Tottenham Hotspur
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Brighton H.A.
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Brighton H.A.
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CWCUP
|
Nữ Manchester City
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Manchester City
Nữ Tottenham Hotspur
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Nữ Coventry
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ Coventry
Nữ Durham Wildcats
Nữ Coventry
Nữ Durham Wildcats
|
05 | 1 5 | 05 | 1 5 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Southampton
Nữ Coventry
Nữ Southampton
Nữ Coventry
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
ENG WPR
|
Nữ Coventry
Nữ Lewes
Nữ Coventry
Nữ Lewes
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Coventry
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Coventry
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Coventry
London City Lionesses (w)
Nữ Coventry
London City Lionesses (w)
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Coventry
Nữ Southampton
Nữ Coventry
Nữ Southampton
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Birmingham
Nữ Coventry
Nữ Birmingham
Nữ Coventry
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG WPR
|
Nữ Sheffield United
Nữ Coventry
Nữ Sheffield United
Nữ Coventry
|
50 | 8 0 | 50 | 8 0 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Coventry
Nữ Crystal Palace
Nữ Coventry
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Coventry
Nữ Bristol Academy
Nữ Coventry
Nữ Bristol Academy
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Watford
Nữ Coventry
Nữ Watford
Nữ Coventry
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Coventry
Nữ Lewes
Nữ Coventry
Nữ Lewes
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Coventry
Nữ Bristol Academy
Nữ Coventry
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Coventry
Nữ Sunderland
Nữ Coventry
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Coventry
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Coventry
Nữ Blackburn Rovers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Arsenal
Nữ Coventry
Nữ Arsenal
Nữ Coventry
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Coventry
Nữ Durham Wildcats
Nữ Coventry
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
3
X
|
ENG WPR
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Coventry
Nữ Crystal Palace
Nữ Coventry
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Coventry
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Coventry
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Coventry
Nữ Charlton
Nữ Coventry
Nữ Charlton
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 7
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.7
-
16 Tổng số mất bàn 32
-
1.6 Trung bình mất bàn 3.2
-
50% TL thắng 10%
-
0% TL hòa 0%
-
50% TL thua 90%