2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 1 | 3 | 4 | 16 | 4 | 56% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 9 | 25% |
Khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 12 | 2 | 80% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | 2 | 75% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | 1 | 60% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | 3 | 100% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Bristol Academy | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 |
2 | Nữ Lewes | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
3 | Nữ Charlton | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
4 | Nữ Crystal Palace | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Bristol Academy
Nữ Charlton
Nữ Bristol Academy
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Charlton
Nữ Bristol Academy
Nữ Charlton
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Bristol Academy
Nữ Charlton
Nữ Bristol Academy
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Charlton
Nữ Bristol Academy
Nữ Charlton
Nữ Bristol Academy
|
11 | 11 | 25 | 25 |
-1.5
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
EWSL
|
Nữ Charlton
Nữ Charlton
Nữ Charlton
Nữ Charlton
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Bristol Academy
Nữ Charlton
Nữ Bristol Academy
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Charlton
Nữ Bristol Academy
Nữ Charlton
|
20 | 20 | 70 | 70 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Charlton
Nữ Bristol Academy
Nữ Charlton
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Charlton
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Charlton
Nữ Durham Wildcats
Nữ Charlton
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Bristol Academy
Nữ Charlton
Nữ Bristol Academy
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Lewes
Nữ Charlton
Nữ Lewes
Nữ Charlton
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Charlton
Nữ Blackburn Rovers
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Lewes
Nữ Charlton
Nữ Lewes
Nữ Charlton
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Birmingham
Nữ Charlton
Nữ Birmingham
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
London City Lionesses (w)
Nữ Charlton
London City Lionesses (w)
|
12 | 34 | 12 | 34 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG WPR
|
Nữ Southampton
Nữ Charlton
Nữ Southampton
Nữ Charlton
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Nữ Charlton
Nữ West Ham United
Nữ Charlton
Nữ West Ham United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Durham Wildcats
Nữ Charlton
Nữ Durham Wildcats
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Charlton
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Charlton
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG WPR
|
London City Lionesses (w)
Nữ Charlton
London City Lionesses (w)
Nữ Charlton
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG WPR
|
Nữ Liverpool
Nữ Charlton
Nữ Liverpool
Nữ Charlton
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Liverpool
Nữ Charlton
Nữ Liverpool
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
Nữ Sunderland
Nữ Charlton
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Charlton
Nữ Everton FC
Nữ Charlton
Nữ Everton FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG WPR
|
Nữ Coventry
Nữ Charlton
Nữ Coventry
Nữ Charlton
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Nữ Bristol Academy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
Nữ Bristol Academy
Nữ Birmingham
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Bristol Academy
Nữ Charlton
Nữ Bristol Academy
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Crystal Palace
Nữ Bristol Academy
Nữ Crystal Palace
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Sheffield United
Nữ Bristol Academy
Nữ Sheffield United
Nữ Bristol Academy
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Crystal Palace
Nữ Bristol Academy
Nữ Crystal Palace
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Southampton
Nữ Bristol Academy
Nữ Southampton
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Sunderland
Nữ Bristol Academy
Nữ Sunderland
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Bristol Academy
Nữ Blackburn Rovers
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG WPR
|
Nữ Coventry
Nữ Bristol Academy
Nữ Coventry
Nữ Bristol Academy
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Bristol Academy
Nữ Sunderland
Nữ Bristol Academy
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Bristol Academy
London City Lionesses (w)
Nữ Bristol Academy
London City Lionesses (w)
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Coventry
Nữ Bristol Academy
Nữ Coventry
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Liverpool
Nữ Bristol Academy
Nữ Liverpool
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Sheffield United
Nữ Bristol Academy
Nữ Sheffield United
Nữ Bristol Academy
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG WPR
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Watford
Nữ Bristol Academy
Nữ Watford
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Lewes
Nữ Bristol Academy
Nữ Lewes
Nữ Bristol Academy
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
ENG WPR
|
London City Lionesses (w)
Nữ Bristol Academy
London City Lionesses (w)
Nữ Bristol Academy
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Bristol Academy
Nữ Durham Wildcats
Nữ Bristol Academy
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG WPR
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Crystal Palace
Nữ Bristol Academy
Nữ Crystal Palace
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Southampton
Nữ Bristol Academy
Nữ Southampton
Nữ Bristol Academy
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 19
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.9
-
16 Tổng số mất bàn 5
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.5
-
50% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 20%
-
40% TL thua 10%