0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 2 | 3 | 3 | 11 | 7 | 38% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 6 | 67% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 8 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 20 | 1 | 75% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | 4 | 75% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | 2 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
South China
Central Western District RSA
South China
Central Western District RSA
|
11 | 11 | 12 | 12 |
1.5
B
B
|
3.5/4
1.5/2
X
T
|
HK D1
|
Central Western District RSA
South China
Central Western District RSA
South China
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1/1.5
B
B
|
4/4.5
2
X
X
|
HK D1
|
Central Western District RSA
South China
Central Western District RSA
South China
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0/0.5
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
South China
Central Western District RSA
South China
Central Western District RSA
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Central Western District RSA
South China
Central Western District RSA
South China
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
South China
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Kowloon City
South China
Kowloon City
South China
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
HK D1
|
Citizen
South China
Citizen
South China
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
HK D1
|
South China
North District FC
South China
North District FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
HK D1
|
Kai Jing
South China
Kai Jing
South China
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
South China
Wing Yee FT
South China
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
HK D1
|
South China
Shatin SA
South China
Shatin SA
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
HK D1
|
South China
Wong Tai Sin
South China
Wong Tai Sin
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
South China
Nguyên Lang FC
South China
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
HK LC
|
South China
Shatin SA
South China
Shatin SA
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
HK LC
|
Nguyên Lang FC
South China
Nguyên Lang FC
South China
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
HK LC
|
Sham Shui Po
South China
Sham Shui Po
South China
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
HK LC
|
South China
Eastern District SA
South China
Eastern District SA
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
HKFAJD CUP
|
South China
Sunray Cave JC Sun Hei
South China
Sunray Cave JC Sun Hei
|
01 | 41 | 01 | 41 |
|
|
HK D1
|
South China
Citizen
South China
Citizen
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
HK D1
|
Wing Yee FT
South China
Wing Yee FT
South China
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HK D1
|
South China
Nguyên Lang FC
South China
Nguyên Lang FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Wofoo Tai Po
South China
Wofoo Tai Po
South China
|
10 | 60 | 10 | 60 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
South China
Wong Tai Sin
South China
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3.5/4
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
South China
North District FC
South China
North District FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
HK D1
|
South China
Kai Jing
South China
Kai Jing
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Central Western District RSA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Metro Gallery
Central Western District RSA
Metro Gallery
Central Western District RSA
|
22 | 2 5 | 22 | 2 5 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Eastern District SA
Central Western District RSA
Eastern District SA
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Kai Jing
Central Western District RSA
Kai Jing
|
31 | 7 1 | 31 | 7 1 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
Central Western District RSA
Happy Valley
Central Western District RSA
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Nguyên Lang FC
Central Western District RSA
Nguyên Lang FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
HK D1
|
Kowloon City
Central Western District RSA
Kowloon City
Central Western District RSA
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Shatin SA
Central Western District RSA
Shatin SA
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Central Western District RSA
Wong Tai Sin
Central Western District RSA
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK LC
|
Central Western District RSA
North District FC
Central Western District RSA
North District FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HK LC
|
Happy Valley
Central Western District RSA
Happy Valley
Central Western District RSA
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
HK LC
|
Central Western District RSA
Wofoo Tai Po
Central Western District RSA
Wofoo Tai Po
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
HK LC
|
Central Western District RSA
Wing Yee FT
Central Western District RSA
Wing Yee FT
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
HK LC
|
Wong Tai Sin
Central Western District RSA
Wong Tai Sin
Central Western District RSA
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Central Western District RSA
Wing Go FC
Central Western District RSA
Wing Go FC
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
HK D1
|
Sham Shui Po
Central Western District RSA
Sham Shui Po
Central Western District RSA
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Metro Gallery
Central Western District RSA
Metro Gallery
|
41 | 5 1 | 41 | 5 1 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Central Western District RSA
Eastern District SA
Central Western District RSA
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Central Western District RSA
Wong Tai Sin
Central Western District RSA
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Wing Yee FT
Central Western District RSA
Wing Yee FT
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Wofoo Tai Po
Central Western District RSA
Wofoo Tai Po
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
2 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 2 | 0 |
Khách vs Top 7 |
1 | 2 | 0 |
Khách vs Last 7 |
4 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 23
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.3
-
15 Tổng số mất bàn 12
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 30%
-
50% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.3 | 2.1 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.0 | 4.0 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | 2.6 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | 2.0 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.3 | 2.4 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.9 | 4.1 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.5 | 3.2 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.7 | 3.7 |