3
1
Hết
3 - 1
(0 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | 9 | 25% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | 8 | 25% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | 9 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | 4 | 62% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | 3 | 100% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Kai Jing
Nguyên Lang FC
Kai Jing
Nguyên Lang FC
|
02 | 02 | 05 | 05 |
-0.5
B
B
|
3
1.5
T
T
|
HK D1
|
Kai Jing
Nguyên Lang FC
Kai Jing
Nguyên Lang FC
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Kai Jing
Nguyên Lang FC
Kai Jing
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1/1.5
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HKFA CUP
|
Nguyên Lang FC
Kai Jing
Nguyên Lang FC
Kai Jing
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1.5/2
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
HK PR
|
Kai Jing
Nguyên Lang FC
Kai Jing
Nguyên Lang FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-2/2.5
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Kai Jing
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Kai Jing
Happy Valley
Kai Jing
Happy Valley
|
00 | 34 | 00 | 34 |
|
|
HK D1
|
Kai Jing
Wong Tai Sin
Kai Jing
Wong Tai Sin
|
31 | 41 | 31 | 41 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Kai Jing
Central Western District RSA
Kai Jing
|
31 | 71 | 31 | 71 |
|
|
HK D1
|
Kai Jing
South China
Kai Jing
South China
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
HK D1
|
Kowloon City
Kai Jing
Kowloon City
Kai Jing
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Kai Jing
Citizen
Kai Jing
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
HK D1
|
Kai Jing
North District FC
Kai Jing
North District FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
HK D1
|
Metro Gallery
Kai Jing
Metro Gallery
Kai Jing
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Kai Jing
3 Sing FC
Kai Jing
3 Sing FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Kai Jing
Citizen
Kai Jing
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Kai Jing
Shatin SA
Kai Jing
Shatin SA
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Wofoo Tai Po
Kai Jing
Wofoo Tai Po
Kai Jing
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK D1
|
North District FC
Kai Jing
North District FC
Kai Jing
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Kai Jing
Wong Tai Sin
Kai Jing
Wong Tai Sin
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
HK D1
|
Kai Jing
Nguyên Lang FC
Kai Jing
Nguyên Lang FC
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
3
1.5
T
T
|
HK D1
|
Kai Jing
Happy Valley
Kai Jing
Happy Valley
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
4.5
2.5
X
X
|
HK D1
|
South China
Kai Jing
South China
Kai Jing
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Metro Gallery
Kai Jing
Metro Gallery
Kai Jing
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
HK D1
|
Kai Jing
Sham Shui Po
Kai Jing
Sham Shui Po
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Eastern District SA
Kai Jing
Eastern District SA
Kai Jing
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
Nguyên Lang FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Citizen
Nguyên Lang FC
Citizen
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
Nguyên Lang FC
Happy Valley
Nguyên Lang FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Shatin SA
Nguyên Lang FC
Shatin SA
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
HK D1
|
Kowloon City
Nguyên Lang FC
Kowloon City
Nguyên Lang FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Nguyên Lang FC
Central Western District RSA
Nguyên Lang FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Wing Yee FT
Nguyên Lang FC
Wing Yee FT
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Nguyên Lang FC
Eastern District SA
Nguyên Lang FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
South China
Nguyên Lang FC
South China
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
HK LC
|
Eastern District SA
Nguyên Lang FC
Eastern District SA
Nguyên Lang FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
HK LC
|
Nguyên Lang FC
South China
Nguyên Lang FC
South China
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
HK LC
|
Nguyên Lang FC
Shatin SA
Nguyên Lang FC
Shatin SA
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
HK LC
|
Sham Shui Po
Nguyên Lang FC
Sham Shui Po
Nguyên Lang FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Nguyên Lang FC
Kwun Tong
Nguyên Lang FC
Kwun Tong
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
HK D1
|
Wofoo Tai Po
Nguyên Lang FC
Wofoo Tai Po
Nguyên Lang FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Metro Gallery
Nguyên Lang FC
Metro Gallery
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
HK D1
|
South China
Nguyên Lang FC
South China
Nguyên Lang FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Citizen
Nguyên Lang FC
Citizen
Nguyên Lang FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D1
|
Kai Jing
Nguyên Lang FC
Kai Jing
Nguyên Lang FC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3
1.5
T
T
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Central Western District RSA
Nguyên Lang FC
Central Western District RSA
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Top 7 |
2 | 1 | 1 |
Khách vs Last 7 |
2 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 19
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.9
-
20 Tổng số mất bàn 12
-
2 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 30%
-
40% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.3 | 2.1 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.0 | 4.0 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | 2.6 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | 2.0 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.3 | 2.4 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.9 | 4.1 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.5 | 3.2 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.7 | 3.7 |