0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | 13 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | 13 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 0 | 2 | 12 | 15 | 6 | 71% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 9 | 5 | 75% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | 4 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK LC
|
North District FC
Wong Tai Sin
North District FC
Wong Tai Sin
|
12 | 12 | 22 | 22 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
North District FC
Wong Tai Sin
North District FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-1.5
B
T
|
4/4.5
2
X
X
|
HK D1
|
North District FC
Wong Tai Sin
North District FC
Wong Tai Sin
|
20 | 20 | 21 | 21 |
3
T
|
5
X
|
HK D1
|
North District FC
Wong Tai Sin
North District FC
Wong Tai Sin
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
4
1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Wong Tai Sin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Wing Yee FT
Wong Tai Sin
Wing Yee FT
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
HK D1
|
Kai Jing
Wong Tai Sin
Kai Jing
Wong Tai Sin
|
31 | 41 | 31 | 41 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Wong Tai Sin
Citizen
Wong Tai Sin
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Wong Tai Sin
Shatin SA
Wong Tai Sin
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Kwai Tsing District FA
Wong Tai Sin
Kwai Tsing District FA
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Eastern District SA
Wong Tai Sin
Eastern District SA
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
HK D1
|
South China
Wong Tai Sin
South China
Wong Tai Sin
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Central Western District RSA
Wong Tai Sin
Central Western District RSA
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
HK LC
|
Wong Tai Sin
Wofoo Tai Po
Wong Tai Sin
Wofoo Tai Po
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
HK LC
|
North District FC
Wong Tai Sin
North District FC
Wong Tai Sin
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
HK LC
|
Wing Yee FT
Wong Tai Sin
Wing Yee FT
Wong Tai Sin
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
HK LC
|
Happy Valley
Wong Tai Sin
Happy Valley
Wong Tai Sin
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK LC
|
Wong Tai Sin
Central Western District RSA
Wong Tai Sin
Central Western District RSA
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Wong Tai Sin
Sai Kung District FC
Wong Tai Sin
Sai Kung District FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Wong Tai Sin
Shatin SA
Wong Tai Sin
|
21 | 52 | 21 | 52 |
B
H
|
4
1.5
T
T
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK D1
|
Citizen
Wong Tai Sin
Citizen
Wong Tai Sin
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Central Western District RSA
Wong Tai Sin
Central Western District RSA
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D1
|
Kai Jing
Wong Tai Sin
Kai Jing
Wong Tai Sin
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
South China
Wong Tai Sin
South China
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3.5/4
1/1.5
X
X
|
North District FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
North District FC
Kwai Tsing District FA
North District FC
Kwai Tsing District FA
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
HK D1
|
North District FC
Shatin SA
North District FC
Shatin SA
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
HK D1
|
South China
North District FC
South China
North District FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
HK D1
|
North District FC
Eastern District SA
North District FC
Eastern District SA
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
HK D1
|
Metro Gallery
North District FC
Metro Gallery
North District FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
HK D1
|
North District FC
Happy Valley
North District FC
Happy Valley
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
HK D1
|
Kai Jing
North District FC
Kai Jing
North District FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
HK LC
|
North District FC
Shatin SA
North District FC
Shatin SA
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
HK LC
|
North District FC
Sham Shui Po
North District FC
Sham Shui Po
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
HK LC
|
Central Western District RSA
North District FC
Central Western District RSA
North District FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HK LC
|
North District FC
Wong Tai Sin
North District FC
Wong Tai Sin
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
HK LC
|
Happy Valley
North District FC
Happy Valley
North District FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
HK LC
|
Wofoo Tai Po
North District FC
Wofoo Tai Po
North District FC
|
22 | 2 5 | 22 | 2 5 |
|
|
HK LC
|
North District FC
Wing Yee FT
North District FC
Wing Yee FT
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
HKFAJD CUP
|
North District FC
Kwai Tsing District FA
North District FC
Kwai Tsing District FA
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
|
|
HK D1
|
North District FC
Wing Yee FT
North District FC
Wing Yee FT
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
HK D1
|
Wofoo Tai Po
North District FC
Wofoo Tai Po
North District FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
HK D1
|
North District FC
Sham Shui Po
North District FC
Sham Shui Po
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
North District FC
Kai Jing
North District FC
Kai Jing
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Metro Gallery
North District FC
Metro Gallery
North District FC
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 1 | 3 |
Khách vs Top 7 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 7 |
4 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 22
-
0.9 Trung bình ghi bàn 2.2
-
20 Tổng số mất bàn 10
-
2 Trung bình mất bàn 1
-
0% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 10%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.3 | 2.1 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.0 | 4.0 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | 2.6 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | 2.0 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.3 | 2.4 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.9 | 4.1 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.5 | 3.2 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.7 | 3.7 |