1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | 12 | 12% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 10 | 33% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -12 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 0 | 6 | -19 | 6 | 11 | 25% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | 11 | 25% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -11 | 3 | 11 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -8 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Kwai Tsing District FA
Eastern District SA
Kwai Tsing District FA
Eastern District SA
|
12 | 12 | 32 | 32 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Kwai Tsing District FA
Eastern District SA
Kwai Tsing District FA
|
50 | 50 | 50 | 50 |
0.5/1
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Eastern District SA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Shatin SA
Eastern District SA
Shatin SA
Eastern District SA
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Eastern District SA
Central Western District RSA
Eastern District SA
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Metro Gallery
Eastern District SA
Metro Gallery
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
HK D1
|
North District FC
Eastern District SA
North District FC
Eastern District SA
|
30 | 70 | 30 | 70 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Citizen
Eastern District SA
Citizen
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Eastern District SA
Wong Tai Sin
Eastern District SA
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Nguyên Lang FC
Eastern District SA
Nguyên Lang FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Eastern District SA
Wing Yee FT
Eastern District SA
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK LC
|
Eastern District SA
Nguyên Lang FC
Eastern District SA
Nguyên Lang FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
HK LC
|
Shatin SA
Eastern District SA
Shatin SA
Eastern District SA
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
HK LC
|
Eastern District SA
Sham Shui Po
Eastern District SA
Sham Shui Po
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
HK LC
|
South China
Eastern District SA
South China
Eastern District SA
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Eastern District SA
Kowloon City
Eastern District SA
Kowloon City
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Happy Valley
Eastern District SA
Happy Valley
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Sham Shui Po
Eastern District SA
Sham Shui Po
Eastern District SA
|
31 | 32 | 31 | 32 |
B
B
|
2.5
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Eastern District SA
Central Western District RSA
Eastern District SA
Central Western District RSA
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D1
|
Eastern District SA
Wofoo Tai Po
Eastern District SA
Wofoo Tai Po
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D1
|
Shatin SA
Eastern District SA
Shatin SA
Eastern District SA
|
20 | 22 | 20 | 22 |
H
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Eastern District SA
Wing Yee FT
Eastern District SA
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
HK D1
|
Eastern District SA
Wong Tai Sin
Eastern District SA
Wong Tai Sin
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Kwai Tsing District FA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
North District FC
Kwai Tsing District FA
North District FC
Kwai Tsing District FA
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
HK D1
|
Kwai Tsing District FA
Wing Yee FT
Kwai Tsing District FA
Wing Yee FT
|
04 | 1 5 | 04 | 1 5 |
|
|
HK D1
|
Kwai Tsing District FA
Happy Valley
Kwai Tsing District FA
Happy Valley
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Kwai Tsing District FA
Citizen
Kwai Tsing District FA
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Kwai Tsing District FA
Wong Tai Sin
Kwai Tsing District FA
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
HK D1
|
Kwai Tsing District FA
Metro Gallery
Kwai Tsing District FA
Metro Gallery
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
HK D1
|
Kwai Tsing District FA
Kowloon City
Kwai Tsing District FA
Kowloon City
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Kwai Tsing District FA
Shatin SA
Kwai Tsing District FA
|
61 | 7 1 | 61 | 7 1 |
|
|
HK 2D C
|
Kwai Tsing District FA
Lucky Mile FC
Kwai Tsing District FA
Lucky Mile FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
HK 2D C
|
Kwong Wah AA
Kwai Tsing District FA
Kwong Wah AA
Kwai Tsing District FA
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
HK 2D C
|
Mutual Football Club
Kwai Tsing District FA
Mutual Football Club
Kwai Tsing District FA
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HKFAJD CUP
|
North District FC
Kwai Tsing District FA
North District FC
Kwai Tsing District FA
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
|
|
HK D2
|
Lucky Mile FC
Kwai Tsing District FA
Lucky Mile FC
Kwai Tsing District FA
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Kowloon City
Kwai Tsing District FA
Kowloon City
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
|
|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Sao Jose
Kwai Tsing District FA
Sao Jose
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HK D2
|
Mutual Football Club
Kwai Tsing District FA
Mutual Football Club
Kwai Tsing District FA
|
03 | 1 6 | 03 | 1 6 |
|
|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Yau Tsim Mong
Kwai Tsing District FA
Yau Tsim Mong
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Tung Sing FC
Kwai Tsing District FA
Tung Sing FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
HK D2
|
Tuen Mun Football Team
Kwai Tsing District FA
Tuen Mun Football Team
Kwai Tsing District FA
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
HK D2
|
Fu Moon FC
Kwai Tsing District FA
Fu Moon FC
Kwai Tsing District FA
|
31 | 3 4 | 31 | 3 4 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Last 7 |
2 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 15
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.5
-
26 Tổng số mất bàn 31
-
2.6 Trung bình mất bàn 3.1
-
10% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 0%
-
70% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.3 | 2.1 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.0 | 4.0 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | 2.6 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | 2.0 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.3 | 2.4 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.9 | 4.1 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.5 | 3.2 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.7 | 3.7 |