3
3
Hết
3 - 3
(0 - 3)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Tỷ số quá khứ
10
20
Holzhausen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER OBW
|
FV Ravensburg
Holzhausen
FV Ravensburg
Holzhausen
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
GER OBW
|
Holzhausen
SV Oberachern
Holzhausen
SV Oberachern
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
GER OBW
|
Pforzheim
Holzhausen
Pforzheim
Holzhausen
|
03 | 25 | 03 | 25 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER OBW
|
Holzhausen
TSG Backnang
Holzhausen
TSG Backnang
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
GER OBW
|
FSV 08 Bissingen
Holzhausen
FSV 08 Bissingen
Holzhausen
|
01 | 24 | 01 | 24 |
|
|
GER OBW
|
Holzhausen
Nottingen
Holzhausen
Nottingen
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
GER OBW
|
Freiburger FC
Holzhausen
Freiburger FC
Holzhausen
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
GER OBW
|
Holzhausen
Stuttgarter Kickers
Holzhausen
Stuttgarter Kickers
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT CF
|
Holzhausen
Sportfreunde Lotte
Holzhausen
Sportfreunde Lotte
|
05 | 07 | 05 | 07 |
|
|
ATSV Mutschelbach
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER OBW
|
ATSV Mutschelbach
Freiburger FC
ATSV Mutschelbach
Freiburger FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
GER OBW
|
Stuttgarter Kickers
ATSV Mutschelbach
Stuttgarter Kickers
ATSV Mutschelbach
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
GER OBW
|
ATSV Mutschelbach
SG Sonnenhof Grobaspach
ATSV Mutschelbach
SG Sonnenhof Grobaspach
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
GER OBW
|
Reutlingen
ATSV Mutschelbach
Reutlingen
ATSV Mutschelbach
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
GER OBW
|
ATSV Mutschelbach
Goppinger SV
ATSV Mutschelbach
Goppinger SV
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
GER OBW
|
Rielasingen Arlen
ATSV Mutschelbach
Rielasingen Arlen
ATSV Mutschelbach
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER OBW
|
ATSV Mutschelbach
FV Offenburg
ATSV Mutschelbach
FV Offenburg
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER OBW
|
ATSV Mutschelbach
FSV Hollenbach
ATSV Mutschelbach
FSV Hollenbach
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
ATSV Mutschelbach
TUS Mechtersheim
ATSV Mutschelbach
TUS Mechtersheim
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
|
|
Ger-V
|
FV Fortuna Heddesheim
ATSV Mutschelbach
FV Fortuna Heddesheim
ATSV Mutschelbach
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
Ger-V
|
SV Langensteinbach
ATSV Mutschelbach
SV Langensteinbach
ATSV Mutschelbach
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
|
|
INT CF
|
FC Zuzenhausen
ATSV Mutschelbach
FC Zuzenhausen
ATSV Mutschelbach
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
GER LS
|
VfB Bretten
ATSV Mutschelbach
VfB Bretten
ATSV Mutschelbach
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 22
-
2.7 Trung bình ghi bàn 2.2
-
19 Tổng số mất bàn 13
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.3
-
67% TL thắng 60%
-
11% TL hòa 20%
-
22% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |