3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
U20 Chi Lê(N)
U20 Anh
U20 Chi Lê(N)
U20 Anh
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Anh U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U20 Anh
U20 Đức
U20 Anh
U20 Đức
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Ba Lan U20
U20 Anh
Ba Lan U20
U20 Anh
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
U20 Anh
Bồ Đào Nha U20
U20 Anh
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
U20 Séc
U20 Anh
U20 Séc
U20 Anh
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
U20 Anh
Ý U20
U20 Anh
Ý U20
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
U20 Anh
Romania U20
U20 Anh
Romania U20
|
20 | 61 | 20 | 61 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
U20 Anh
Bồ Đào Nha U20
U20 Anh
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Anh
U20 Séc
U20 Anh
U20 Séc
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Ý U20
U20 Anh
Ý U20
U20 Anh
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Thụy Sĩ
U20 Anh
U20 Thụy Sĩ
U20 Anh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
U20 Anh
U20 Hà Lan
U20 Anh
U20 Hà Lan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
TOUT
|
U22 Guatemala(N)
U20 Anh
U22 Guatemala(N)
U20 Anh
|
04 | 04 | 04 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
TOUT
|
U22 Chile(N)
U20 Anh
U22 Chile(N)
U20 Anh
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
TOUT
|
U20 Anh(N)
U19 Bồ Đào Nha
U20 Anh(N)
U19 Bồ Đào Nha
|
13 | 23 | 13 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
TOUT
|
U20 Anh(N)
U22 Nhật Bản
U20 Anh(N)
U22 Nhật Bản
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U20
U20 Anh
Bồ Đào Nha U20
U20 Anh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
U20 Anh
Ba Lan U20
U20 Anh
Ba Lan U20
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U20 Anh
U20 Đức
U20 Anh
U20 Đức
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
U20 Séc
U20 Anh
U20 Séc
U20 Anh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
U20 Anh
Ý U20
U20 Anh
Ý U20
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
U20 Chi Lê
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Colombia U20
U20 Chi Lê
Colombia U20
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
U20 Paraguay
U20 Chi Lê
U20 Paraguay
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Uruguay U20
U20 Chi Lê
Uruguay U20
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CSU20
|
U20 Chi Lê
Colombia U20
U20 Chi Lê
Colombia U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CSU20
|
U20 Chi Lê
U20 Brazil
U20 Chi Lê
U20 Brazil
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
0.5/1
X
T
|
CSU20
|
U20 Chi Lê
U20 Venezuela
U20 Chi Lê
U20 Venezuela
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CSU20
|
U20 Chi Lê
U20 Bolivia
U20 Chi Lê
U20 Bolivia
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Uruguay U20
U20 Chi Lê
Uruguay U20
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Uruguay U20
U20 Chi Lê
Uruguay U20
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
U20 Brazil
U20 Chi Lê
U20 Brazil
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
U20 Brazil
U20 Chi Lê
U20 Brazil
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Uruguay U20
U20 Chi Lê
Uruguay U20
U20 Chi Lê
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Uruguay U20
U20 Chi Lê
Uruguay U20
U20 Chi Lê
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRLW
|
U20 Venezuela
U20 Chi Lê
U20 Venezuela
U20 Chi Lê
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Paraguay U21
U20 Chi Lê
Paraguay U21
U20 Chi Lê
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Japan U21
U20 Chi Lê
Japan U21
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CSU20
|
Colombia U20(N)
U20 Chi Lê
Colombia U20(N)
U20 Chi Lê
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CSU20
|
U20 Paraguay(N)
U20 Chi Lê
U20 Paraguay(N)
U20 Chi Lê
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CSU20
|
Ecuador U20
U20 Chi Lê
Ecuador U20
U20 Chi Lê
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
CSU20
|
U20 Brazil(N)
U20 Chi Lê
U20 Brazil(N)
U20 Chi Lê
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 10
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1
-
12 Tổng số mất bàn 10
-
1.2 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 40%
-
30% TL thua 30%
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Anh U20 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
U20 Anh U20 Séc | 0 3 |
B
|
TOUT
|
U20 Anh U22 Nhật Bản | 1 2 |
B
|
INT FRL
|
Senegal U20 U20 Anh | 0 2 |
T
|
INT FRL
|
U20 Anh U20 Thổ Nhĩ Kỳ | 1 1 |
B
|
TOUT
|
U20 Anh Hàn Quốc U20 | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 20% |
U20 Chi Lê |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Uruguay U20 U20 Chi Lê | 1 1 |
T
|
INT CF
|
U20 Tây Ban Nha U20 Chi Lê | 4 4 |
T
|
INT CF
|
U21 Pháp U20 Chi Lê | 4 0 |
B
|
CSU20
|
U20 Chi Lê Argentina U20 | 2 3 |
H
|
CSU20
|
U20 Chi Lê U20 Brazil | 1 5 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 40% |