1
2
Hết
1 - 2
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 8 | 20% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 6 | 25% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 20% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 4 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 50% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKEC
|
Wofoo Tai Po(N)
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po(N)
Hong Kong FC
|
21 | 21 | 24 | 24 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
HK D1
|
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
|
22 | 22 | 34 | 34 |
-4
T
T
|
5.5/6
3
T
T
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
1.5/2
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
HK D1
|
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
|
00 | 00 | 15 | 15 |
0
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
HK D1
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HKFA CUP
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
04 | 04 | 06 | 06 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HK LC
|
Wofoo Tai Po(N)
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po(N)
Hong Kong FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
1
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1
H
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK SS
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1.5/2
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC(N)
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC(N)
Wofoo Tai Po
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Wofoo Tai Po
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Kitchee
Wofoo Tai Po
Kitchee
Wofoo Tai Po
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po(N)
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po(N)
Hong Kong FC
|
21 | 24 | 21 | 24 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Sham Shui Po
Wofoo Tai Po
Sham Shui Po
Wofoo Tai Po
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
Sham Shui Po
Wofoo Tai Po
Sham Shui Po
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
HK SS
|
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
|
2.5/3
T
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Tai Chung FC
Wofoo Tai Po
Tai Chung FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
HK LC
|
Sham Shui Po
Wofoo Tai Po
Sham Shui Po
Wofoo Tai Po
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
HK LC
|
Shatin SA
Wofoo Tai Po
Shatin SA
Wofoo Tai Po
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
HK LC
|
Wong Tai Sin
Wofoo Tai Po
Wong Tai Sin
Wofoo Tai Po
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
HK LC
|
Wofoo Tai Po
Wing Yee FT
Wofoo Tai Po
Wing Yee FT
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
HK LC
|
Central Western District RSA
Wofoo Tai Po
Central Western District RSA
Wofoo Tai Po
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
HK LC
|
Wofoo Tai Po
North District FC
Wofoo Tai Po
North District FC
|
22 | 25 | 22 | 25 |
|
|
HK LC
|
Wofoo Tai Po
Happy Valley
Wofoo Tai Po
Happy Valley
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Wofoo Tai Po
Islands District FT
Wofoo Tai Po
Islands District FT
|
30 | 52 | 30 | 52 |
|
|
HK D1
|
Wofoo Tai Po
Nguyên Lang FC
Wofoo Tai Po
Nguyên Lang FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D1
|
Wofoo Tai Po
North District FC
Wofoo Tai Po
North District FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Hong Kong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Hong Kong FC
U23 Hong Kong
Hong Kong FC
U23 Hong Kong
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
HK PR
|
Hong Kong FC
LeeMan
Hong Kong FC
LeeMan
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HKEC
|
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po(N)
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po(N)
Hong Kong FC
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
HK PR
|
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HKEC
|
Hong Kong FC
Sham Shui Po
Hong Kong FC
Sham Shui Po
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
HKFA CUP
|
Tai Chung FC(N)
Hong Kong FC
Tai Chung FC(N)
Hong Kong FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Hong Kong FC
Tai Chung FC
Hong Kong FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK SS
|
Hong Kong FC
Kitchee
Hong Kong FC
Kitchee
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
B
|
4
T
|
HK PR
|
Sham Shui Po
Hong Kong FC
Sham Shui Po
Hong Kong FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
HKEC
|
LeeMan(N)
Hong Kong FC
LeeMan(N)
Hong Kong FC
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
LeeMan
Hong Kong FC
LeeMan
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
HKEC
|
Đông Phương AA(N)
Hong Kong FC
Đông Phương AA(N)
Hong Kong FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HKFA CUP
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hong Kong FC
Hồng Kông Rangers FC(N)
Hong Kong FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HK PR
|
U23 Hong Kong
Hong Kong FC
U23 Hong Kong
Hong Kong FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
HKEC
|
Hong Kong FC
Kitchee
Hong Kong FC
Kitchee
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
H
|
3
1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
H
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
HK PR
|
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HKEC
|
U23 Hong Kong
Hong Kong FC
U23 Hong Kong
Hong Kong FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 5 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Top 5 |
0 | 2 | 1 |
Khách vs Last 5 |
3 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 13
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.3
-
16 Tổng số mất bàn 16
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.6
-
20% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 40%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 9.6 | 5.6 |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 5.3 | 5.0 |
4 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 10.6 | 6.0 |
3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 10.4 | 4.2 |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.8 | 5.8 |
1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 12.0 | 3.8 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Wofoo Tai Po |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
HK PR
|
LeeMan Wofoo Tai Po | 4 1 |
B
|
AFC Cup
|
Wofoo Tai Po Kitchee | 3 3 |
T
|
HKEC
|
Đông Phương AA Wofoo Tai Po | 1 2 |
T
|
HK PR
|
South China Wofoo Tai Po | 1 4 |
T
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC Wofoo Tai Po | 0 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 80% |
Hong Kong FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
HK PR
|
U23 Hong Kong Hong Kong FC | 2 2 |
B
|
HK PR
|
Hong Kong FC HK Saoling | 1 4 |
B
|
HK D1
|
Yau Tsim Mong Hong Kong FC | 2 2 |
B
|
HK D1
|
Sun Source Hong Kong FC | 2 0 |
B
|
HK PR
|
Hong Kong FC Tai Chung FC | 2 2 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 3 , Thua 1 HDP: T 0% |