5
1
Hết
5 - 1
(4 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 19 | 3 | 75% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | 6 | 75% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | 3 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 0 | 8 | -12 | 3 | 15 | 11% |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | 13 | 20% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -6 | 0 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
S Q C
|
Nữ Alhama CF
Nữ Real Madrid
Nữ Alhama CF
Nữ Real Madrid
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-2.5/3
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Real Madrid
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Real Madrid
Nữ Chelsea FC
Nữ Real Madrid
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Sporting De Huelva
Nữ Real Madrid
Nữ Sporting De Huelva
Nữ Real Madrid
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Madrid
Nữ FC Barcelona
Nữ Real Madrid
Nữ FC Barcelona
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Villarreal
Nữ Real Madrid
Nữ Villarreal
Nữ Real Madrid
|
00 | 04 | 00 | 04 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Madrid
Nữ Sevilla FC
Nữ Real Madrid
Nữ Sevilla FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Real Madrid
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Real Madrid
Nữ Paris Saint Germain
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Levante UD
Nữ Real Madrid
Nữ Levante UD
Nữ Real Madrid
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Vllaznia Shkoder
Nữ Real Madrid
Nữ Vllaznia Shkoder
Nữ Real Madrid
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
|
5/5.5
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Madrid
CD Alaves (w)
Nữ Real Madrid
CD Alaves (w)
|
01 | 71 | 01 | 71 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
SPA WD1
|
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Real Madrid
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Real Madrid
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Real Madrid
Rosenborg BK (w)
Nữ Real Madrid
Rosenborg BK (w)
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
|
3.5/4
X
|
UEFA WUC
|
Rosenborg BK (w)
Nữ Real Madrid
Rosenborg BK (w)
Nữ Real Madrid
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SPA WD1
|
Nữ Real Madrid
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Real Madrid
Nữ Colegio Aleman Valencia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
3/3.5
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Real Madrid
Nữ Manchester City
Nữ Real Madrid
Nữ Manchester City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
2.5/3
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Real Madrid
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Nữ Real Madrid
Nữ Sturm Graz'Stattegg
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Real Madrid
Nữ Sparta Praha
Nữ Real Madrid
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Real Madrid
Nữ Slavia Praha
Nữ Real Madrid
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
INT CF
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Real Madrid
Nữ Real Sociedad
Nữ Real Madrid
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
INT CF
|
Osasuna (w)
Nữ Real Madrid
Osasuna (w)
Nữ Real Madrid
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
S Q C
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Real Madrid
Nữ FC Barcelona
Nữ Real Madrid
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
T
|
4
1.5/2
H
X
|
Nữ Alhama CF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
S Q C
|
Nữ Alhama CF
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Alhama CF
Nữ Colegio Aleman Valencia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Alhama CF
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Alhama CF
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SPA WD1
|
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Alhama CF
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Alhama CF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SPA WD1
|
Nữ Alhama CF
Nữ Madrid CFF
Nữ Alhama CF
Nữ Madrid CFF
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SPA WD1
|
Nữ Alhama CF
Nữ Real Betis
Nữ Alhama CF
Nữ Real Betis
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SPA WD1
|
Nữ Sevilla FC
Nữ Alhama CF
Nữ Sevilla FC
Nữ Alhama CF
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
S Q C
|
Nữ Elche
Nữ Alhama CF
Nữ Elche
Nữ Alhama CF
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
|
|
SPA WD1
|
Nữ Alhama CF
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Alhama CF
Nữ Colegio Aleman Valencia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
2.5/3
X
|
SPA WD1
|
Nữ Levante Las Planas
Nữ Alhama CF
Nữ Levante Las Planas
Nữ Alhama CF
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
S Q C
|
Bizkerre (w)
Nữ Alhama CF
Bizkerre (w)
Nữ Alhama CF
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
SPA WD1
|
Nữ Sporting De Huelva
Nữ Alhama CF
Nữ Sporting De Huelva
Nữ Alhama CF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Alhama CF
Nữ Levante UD
Nữ Alhama CF
Nữ Levante UD
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Alhama CF
Nữ Granada CF
Nữ Alhama CF
Nữ Granada CF
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Alhama CF
Almeria (w)
Nữ Alhama CF
Almeria (w)
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Alhama CF
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Alhama CF
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sevilla FC
Nữ Alhama CF
Nữ Sevilla FC
Nữ Alhama CF
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Nữ Santa Teresa CD
Nữ Alhama CF
Nữ Santa Teresa CD
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
SPA WD2
|
CD Pozoalbense (w)
Nữ Alhama CF
CD Pozoalbense (w)
Nữ Alhama CF
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
|
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Nữ Elche
Nữ Alhama CF
Nữ Elche
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Cacereno (W)
Nữ Alhama CF
Cacereno (W)
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
5 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Last 8 |
1 | 0 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 13
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
9 Tổng số mất bàn 13
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
60% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 0%
-
20% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 5 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 10.5 | 4.3 |
8 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 2 | 8.4 | 2.9 |
7 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 9.4 | 2.5 |
6 | 5 | 0 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10.4 | 3.3 |
5 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3 | 6.8 | 2.6 |
4 | 4 | 1 | 3 | 7 | 0 | 1 | 6.5 | 3.9 |
3 | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 4 | 11.9 | 3.1 |
2 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 8.5 | 2.0 |
1 | 2 | 0 | 5 | 2 | 1 | 4 | 8.5 | 3.8 |