2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 3 | 5 | -12 | 9 | 9 | 20% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 5 | 40% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -14 | 1 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 0 | 10 | -53 | 0 | 12 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 0 | 5 | -23 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 0 | 5 | -30 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -31 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sco WC
|
Nữ Glasgow Girls
Nữ Spartans
Nữ Glasgow Girls
Nữ Spartans
|
01 | 01 | 04 | 04 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow Girls
Nữ Spartans
Nữ Glasgow Girls
Nữ Spartans
|
00 | 00 | 23 | 23 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Spartans
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Spartans
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Spartans
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
4.5
X
|
Sco WC
|
Nữ Celtic
Nữ Spartans
Nữ Celtic
Nữ Spartans
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Spartans
Nữ Motherwell
Nữ Spartans
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Hibernian
Nữ Spartans
Nữ Hibernian
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Aberdeen
Nữ Spartans
Nữ Aberdeen
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Partick Thistle (w)
Nữ Spartans
Partick Thistle (w)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Spartans
Nữ Celtic
Nữ Spartans
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
|
4.5
X
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Hearts
Nữ Spartans
Nữ Hearts
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Spartans
Nữ Glasgow City
Nữ Spartans
|
30 | 70 | 30 | 70 |
B
|
4.5
T
|
INT CF
|
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
INT CF
|
Nữ Spartans
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Spartans
Nữ Glasgow Rangers
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
INT CF
|
Nữ Spartans
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Spartans
Nữ Glasgow Rangers
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
SCO WPL
|
Partick Thistle (w)
Nữ Spartans
Partick Thistle (w)
Nữ Spartans
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Celtic
Nữ Spartans
Nữ Celtic
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
|
4
H
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Motherwell
Nữ Spartans
Nữ Motherwell
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Glasgow City
Nữ Spartans
Nữ Glasgow City
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
|
4/4.5
X
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Aberdeen
Nữ Spartans
Nữ Aberdeen
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Nữ Glasgow Girls
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Girls
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow Girls
Nữ Hibernian
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Glasgow Girls
Nữ Aberdeen
Nữ Glasgow Girls
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Girls
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Girls
Nữ Glasgow City
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Girls
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Girls
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Girls
Partick Thistle (w)
Nữ Glasgow Girls
Partick Thistle (w)
|
04 | 1 8 | 04 | 1 8 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow Girls
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow Girls
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Glasgow Girls
Nữ Hearts
Nữ Glasgow Girls
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Girls
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow Girls
Nữ Hamilton FC
|
12 | 3 4 | 12 | 3 4 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Girls
Nữ Dundee United
Nữ Glasgow Girls
Nữ Dundee United
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow Girls
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow Girls
|
60 | 14 0 | 60 | 14 0 |
|
|
SCO WD
|
Nữ Kilmarnock
Nữ Glasgow Girls
Nữ Kilmarnock
Nữ Glasgow Girls
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
SCO WD
|
Nữ Glasgow Girls
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Glasgow Girls
Nữ Boroughmuir Thistle FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
2.5
T
X
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow Girls
Nữ Spartans
Nữ Glasgow Girls
Nữ Spartans
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow Girls
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow Girls
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow Girls
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Girls
Nữ Glasgow City
|
06 | 0 9 | 06 | 0 9 |
|
|
SCO WD
|
Nữ Glasgow Girls
Nữ Kilmarnock
Nữ Glasgow Girls
Nữ Kilmarnock
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO WD
|
Nữ Glasgow Girls
Nữ Dundee United
Nữ Glasgow Girls
Nữ Dundee United
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Sco WC
|
St Johnstone (w)
Nữ Glasgow Girls
St Johnstone (w)
Nữ Glasgow Girls
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
SCO WD
|
Partick Thistle (w)
Nữ Glasgow Girls
Partick Thistle (w)
Nữ Glasgow Girls
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow Girls
Nữ Spartans
Nữ Glasgow Girls
Nữ Spartans
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 3 | 2 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 5 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 4
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.4
-
16 Tổng số mất bàn 57
-
1.6 Trung bình mất bàn 5.7
-
20% TL thắng 0%
-
40% TL hòa 0%
-
40% TL thua 100%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 1.3 |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.2 | 1.7 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.0 | 1.7 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.3 | 0.5 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 0.2 |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5.3 | 1.7 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.7 | 0.8 |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.3 | 1.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | 0.8 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.7 | 0.3 |