1
3
Hết
1 - 3
(0 - 3)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 0 | 7 | -23 | 9 | 10 | 30% |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 4 | -14 | 3 | 11 | 20% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -9 | 6 | 6 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -17 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 2 | 5 | -7 | 11 | 7 | 30% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | 6 | 40% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | 7 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Hamilton FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Partick Thistle (w)
Nữ Hamilton FC
Partick Thistle (w)
|
02 | 15 | 02 | 15 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Hearts
Nữ Hamilton FC
Nữ Hearts
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
SWPL C(W)
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Hibernian
Nữ Hamilton FC
Nữ Hibernian
|
03 | 08 | 03 | 08 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Nữ Hamilton FC
Nữ Dundee United
Nữ Hamilton FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Hamilton FC
Nữ Celtic
Nữ Hamilton FC
|
40 | 60 | 40 | 60 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow Rangers
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Girls
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow Girls
Nữ Hamilton FC
|
12 | 34 | 12 | 34 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Hamilton FC
Nữ Hibernian
Nữ Hamilton FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
INT CF
|
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Hibernian
Nữ Hamilton FC
Nữ Hibernian
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
SCO WPL
|
Partick Thistle (w)
Nữ Hamilton FC
Partick Thistle (w)
Nữ Hamilton FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Hamilton FC
Nữ Hibernian
Nữ Hamilton FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Celtic
Nữ Hamilton FC
Nữ Celtic
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
Nữ Motherwell
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Aberdeen
Nữ Motherwell
Nữ Aberdeen
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
SCO WPL
|
Partick Thistle (w)
Nữ Motherwell
Partick Thistle (w)
Nữ Motherwell
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Motherwell
Nữ Hearts
Nữ Motherwell
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Spartans
Nữ Motherwell
Nữ Spartans
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
SWPL C(W)
|
Nữ Motherwell
Nữ Dundee United
Nữ Motherwell
Nữ Dundee United
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Motherwell
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow Girls
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow Girls
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Celtic
Nữ Motherwell
Nữ Celtic
|
04 | 0 8 | 04 | 0 8 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Motherwell
Nữ Hibernian
Nữ Motherwell
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Nữ Motherwell
Nữ Dundee United
Nữ Motherwell
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Aberdeen
Nữ Motherwell
Nữ Aberdeen
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Hearts
Nữ Motherwell
Nữ Hearts
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow Rangers
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Motherwell
Nữ Spartans
Nữ Motherwell
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow Rangers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Partick Thistle (w)
Nữ Motherwell
Partick Thistle (w)
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Motherwell
Nữ Celtic
Nữ Motherwell
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Motherwell
Nữ Hibernian
Nữ Motherwell
|
40 | 7 1 | 40 | 7 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 0 | 5 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 0 | 2 |
Khách vs Top 6 |
0 | 2 | 5 |
Khách vs Last 6 |
3 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 15
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.5
-
42 Tổng số mất bàn 21
-
4.2 Trung bình mất bàn 2.1
-
20% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 10%
-
80% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 1.3 |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.2 | 1.7 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.0 | 1.7 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.3 | 0.5 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 0.2 |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5.3 | 1.7 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.7 | 0.8 |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.3 | 1.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | 0.8 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.7 | 0.3 |