3
1
Hết
3 - 1
(2 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | 3 | 62% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | 5 | 50% |
Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | 2 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 1 | 3 | 6 | 13 | 6 | 50% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 9 | 3 | 75% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 9 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ Nurnberg
Nữ Andernach
Nữ Nurnberg
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ Andernach
Nữ Nurnberg
Nữ Andernach
|
31 | 31 | 42 | 42 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Andernach
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
RB Leipzig (w)
Nữ Andernach
RB Leipzig (w)
Nữ Andernach
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Carl Zeiss Jena (w)
Nữ Andernach
Carl Zeiss Jena (w)
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
|
3/3.5
T
|
GER WD2
|
Wolfsburg II (w)
Nữ Andernach
Wolfsburg II (w)
Nữ Andernach
|
02 | 32 | 02 | 32 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ FFC Turbine Potsdam II
Nữ Andernach
Nữ FFC Turbine Potsdam II
|
31 | 51 | 31 | 51 |
T
|
4
T
|
GER WD2
|
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ Andernach
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ Andernach
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ FF USV Jena
Nữ Andernach
Nữ FF USV Jena
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ Andernach
Nữ Bayern Munich II
Nữ Andernach
|
13 | 26 | 13 | 26 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GERWC
|
Nữ Andernach
Nữ SC Freiburg
Nữ Andernach
Nữ SC Freiburg
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
SC Freiburg II (w)
Nữ Andernach
SC Freiburg II (w)
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Nữ Andernach
Nữ FF USV Jena
Nữ Andernach
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ SV Meppen
Nữ Andernach
Nữ SV Meppen
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Andernach
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Andernach
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ Bayern Munich II
Nữ Andernach
Nữ Bayern Munich II
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER WD2
|
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ Andernach
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ Andernach
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Wolfsburg II (w)
Nữ Andernach
Wolfsburg II (w)
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
RB Leipzig (w)
Nữ Andernach
RB Leipzig (w)
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
GER WD2
|
MSV Duisburg (W)
Nữ Andernach
MSV Duisburg (W)
Nữ Andernach
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER WD2
|
Nữ Henstedt-Ulzburg
Nữ Andernach
Nữ Henstedt-Ulzburg
Nữ Andernach
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (w)
Nữ Andernach
Ingolstadt 04 (w)
Nữ Andernach
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ Nurnberg
Nữ Andernach
Nữ Nurnberg
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Nữ Nurnberg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GERWC
|
Nữ Nurnberg
Nữ Wolfsburg
Nữ Nurnberg
Nữ Wolfsburg
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
B
|
5/5.5
T
|
GER WD2
|
Carl Zeiss Jena (w)
Nữ Nurnberg
Carl Zeiss Jena (w)
Nữ Nurnberg
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ FFC Turbine Potsdam II
Nữ Nurnberg
Nữ FFC Turbine Potsdam II
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Nữ Nurnberg
Nữ FF USV Jena
Nữ Nurnberg
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
SC Freiburg II (w)
Nữ Nurnberg
SC Freiburg II (w)
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ Nurnberg
Nữ SC Sand
Nữ Nurnberg
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Nurnberg
Nữ FFC Frankfurt II
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
GER WD2
|
RB Leipzig (w)
Nữ Nurnberg
RB Leipzig (w)
Nữ Nurnberg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GERWC
|
Nữ Karlsruher SC
Nữ Nurnberg
Nữ Karlsruher SC
Nữ Nurnberg
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Wolfsburg II (w)
Nữ Nurnberg
Wolfsburg II (w)
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
GERWC
|
Nữ Riegelsberg
Nữ Nurnberg
Nữ Riegelsberg
Nữ Nurnberg
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
GER WD2
|
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ Nurnberg
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ Nurnberg
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Wolfsburg II (w)
Nữ Nurnberg
Wolfsburg II (w)
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD2
|
MSV Duisburg (W)
Nữ Nurnberg
MSV Duisburg (W)
Nữ Nurnberg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER WD2
|
RB Leipzig (w)
Nữ Nurnberg
RB Leipzig (w)
Nữ Nurnberg
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
GER WD2
|
Nữ Henstedt-Ulzburg
Nữ Nurnberg
Nữ Henstedt-Ulzburg
Nữ Nurnberg
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Nữ Nurnberg
Nữ FF USV Jena
Nữ Nurnberg
|
32 | 3 4 | 32 | 3 4 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ Herforder SV
Nữ Nurnberg
Nữ Herforder SV
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Ingolstadt 04 (w)
Nữ Nurnberg
Ingolstadt 04 (w)
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD2
|
Elversberg (W)
Nữ Nurnberg
Elversberg (W)
Nữ Nurnberg
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
3 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 1 | 1 |
Khách vs Top 7 |
1 | 0 | 3 |
Khách vs Last 7 |
3 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 19
-
2.6 Trung bình ghi bàn 1.9
-
14 Tổng số mất bàn 18
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.8
-
60% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 10%
-
10% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.6 | 0.7 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.3 | 2.1 |
6 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.3 | 2.0 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.9 | 1.1 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.1 | 1.7 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.0 | 1.9 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.4 | 1.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | 0.9 |