0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 2 | 1 | 9 | -18 | 7 | 8 | 17% |
Chủ | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 8 | 17% |
Khách | 6 | 1 | 0 | 5 | -13 | 3 | 8 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -16 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 1 | 6 | -5 | 16 | 4 | 42% |
Chủ | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 3 | 50% |
Khách | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | 5 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Sundby BK
Nữ Thisted FC
Nữ Sundby BK
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DWLWC
|
Nữ Thisted FC
Nữ Sundby BK
Nữ Thisted FC
Nữ Sundby BK
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Sundby BK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
AGF Kvindefodbold APS (w)
Nữ Sundby BK
AGF Kvindefodbold APS (w)
Nữ Sundby BK
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
DEN WD1
|
Nữ Sundby BK
HB Koge (w)
Nữ Sundby BK
HB Koge (w)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Sundby BK
Nữ Brondby
Nữ Sundby BK
Nữ Brondby
|
00 | 12 | 00 | 12 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nordsjaelland (w)
Nữ Sundby BK
Nordsjaelland (w)
Nữ Sundby BK
|
10 | 70 | 10 | 70 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
DEN WD1
|
Nữ Sundby BK
Nữ Kolding BK
Nữ Sundby BK
Nữ Kolding BK
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
DEN WD1
|
HB Koge (w)
Nữ Sundby BK
HB Koge (w)
Nữ Sundby BK
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
|
3/3.5
X
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Sundby BK
Nữ Thisted FC
Nữ Sundby BK
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Sundby BK
AGF Kvindefodbold APS (w)
Nữ Sundby BK
AGF Kvindefodbold APS (w)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Sundby BK
Nordsjaelland (w)
Nữ Sundby BK
Nordsjaelland (w)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
|
3
X
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Sundby BK
Nữ Kolding BK
Nữ Sundby BK
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
DWLWC
|
HB Koge (w)
Nữ Sundby BK
HB Koge (w)
Nữ Sundby BK
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Sundby BK
Nữ Brondby
Nữ Sundby BK
|
21 | 21 | 21 | 21 |
H
|
3/3.5
X
|
DWLWC
|
Nữ FC Damso
Nữ Sundby BK
Nữ FC Damso
Nữ Sundby BK
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Sundby BK
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Sundby BK
Nữ Fortuna Hjorring
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Kolding BK
Nữ Sundby BK
Nữ Kolding BK
Nữ Sundby BK
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Sundby BK
AGF Kvindefodbold APS (w)
Nữ Sundby BK
AGF Kvindefodbold APS (w)
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Boldklubben AF 1893 (w)
Nữ Sundby BK
Boldklubben AF 1893 (w)
Nữ Sundby BK
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Sundby BK
Nữ Aalborg BK
Nữ Sundby BK
Nữ Aalborg BK
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Sundby BK
Nữ Varde_IF
Nữ Sundby BK
Nữ Varde_IF
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ OB
Nữ Sundby BK
Nữ OB
Nữ Sundby BK
|
13 | 14 | 13 | 14 |
|
|
Nữ Thisted FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nordsjaelland (w)
Nữ Thisted FC
Nordsjaelland (w)
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
Nữ Thisted FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
DEN WD1
|
AGF Kvindefodbold APS (w)
Nữ Thisted FC
AGF Kvindefodbold APS (w)
Nữ Thisted FC
|
41 | 6 1 | 41 | 6 1 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Thisted FC
Nữ Fortuna Hjorring
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
DEN WD1
|
HB Koge (w)
Nữ Thisted FC
HB Koge (w)
Nữ Thisted FC
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
|
3
X
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Sundby BK
Nữ Thisted FC
Nữ Sundby BK
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Thisted FC
Nữ Brondby
Nữ Thisted FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Thisted FC
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Thisted FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
|
3.5
X
|
DWLWC
|
Nữ IK aalborg Freja
Nữ Thisted FC
Nữ IK aalborg Freja
Nữ Thisted FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
AGF Kvindefodbold APS (w)
Nữ Thisted FC
AGF Kvindefodbold APS (w)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
HB Koge (w)
Nữ Thisted FC
HB Koge (w)
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
DEN WD1
|
Nordsjaelland (w)
Nữ Thisted FC
Nordsjaelland (w)
Nữ Thisted FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nordsjaelland (w)
Nữ Thisted FC
Nordsjaelland (w)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
DEN WD1
|
HB Koge (w)
Nữ Thisted FC
HB Koge (w)
Nữ Thisted FC
|
12 | 5 2 | 12 | 5 2 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Brondby
Nữ Thisted FC
Nữ Brondby
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DWLWC
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Thisted FC
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Thisted FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Thisted FC
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Thisted FC
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
0 | 0 | 5 |
Chủ vs Last 4 |
2 | 1 | 4 |
Khách vs Top 4 |
1 | 0 | 4 |
Khách vs Last 4 |
4 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 18
-
0.4 Trung bình ghi bàn 1.8
-
20 Tổng số mất bàn 18
-
2 Trung bình mất bàn 1.8
-
20% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 10%
-
70% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 8.3 | 0.8 |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.8 | 2.0 |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9.0 | 2.0 |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 7.3 | 1.5 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.5 | 0.3 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15.3 | 1.3 |
6 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 8.5 | 0.3 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.8 | 0.5 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.8 | 1.5 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.3 | 0.8 |