2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 16 | 3 | 71% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 | 3 | 100% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 0 | 5 | -16 | 6 | 10 | 29% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | 9 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -13 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -12 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
30 | 30 | 40 | 40 |
2.5/3
T
|
3.5/4
T
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-2.5/3
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1.5/2
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
11 | 11 | 22 | 22 |
1.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-1
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
01 | 01 | 21 | 21 |
2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
00 | 00 | 20 | 20 |
2/2.5
B
|
3/3.5
X
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1.5/2
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0.5/1
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Bayern Munich
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Bayern Munich
Nữ FC Barcelona
Nữ Bayern Munich
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GERWC
|
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Bayern Munich
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Bayern Munich
|
02 | 07 | 02 | 07 |
T
|
3.5/4
T
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Freiburg
Nữ Bayern Munich
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SV Meppen
Nữ Bayern Munich
Nữ SV Meppen
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
|
4
H
|
UEFA WUC
|
Nữ Benfica
Nữ Bayern Munich
Nữ Benfica
Nữ Bayern Munich
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ FC Rosengard
Nữ Bayern Munich
Nữ FC Rosengard
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Koln
Nữ Bayern Munich
Nữ Koln
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
|
4/4.5
X
|
GER WD1
|
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Bayern Munich
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ Bayern Munich
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
|
4/4.5
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Real Sociedad
Nữ Bayern Munich
Nữ Real Sociedad
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
|
3.5/4
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Bayern Munich
Nữ Real Sociedad
Nữ Bayern Munich
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Eintracht Frankfurt (w)
Nữ Bayern Munich
Eintracht Frankfurt (w)
Nữ Bayern Munich
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GERWC
|
Ingolstadt 04 (w)
Nữ Bayern Munich
Ingolstadt 04 (w)
Nữ Bayern Munich
|
04 | 07 | 04 | 07 |
T
|
4.5
T
|
INT CF
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Bayern Munich
Nữ Atletico de Madrid
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
INT CF
|
Nữ Manchester United
Nữ Bayern Munich
Nữ Manchester United
Nữ Bayern Munich
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
INT CF
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Bayern Munich
Nữ FC Barcelona
Nữ Bayern Munich
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayern Munich
Nữ Turbine Potsdam
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Bayern Munich
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Bayern Munich
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
|
4/4.5
X
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (w)
Nữ Bayern Munich
Carl Zeiss Jena (w)
Nữ Bayern Munich
|
00 | 04 | 00 | 04 |
T
|
4.5
X
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GERWC
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Werder Bremen
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Werder Bremen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Turbine Potsdam
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Hoffenheim
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Hoffenheim
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Eintracht Frankfurt (w)
Nữ SG Essen-Schonebeck
Eintracht Frankfurt (w)
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ SC Freiburg
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
50 | 5 2 | 50 | 5 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ SV Meppen
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ SV Meppen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Wolfsburg
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
|
4
H
|
GERWC
|
Nữ ATS Buntentor
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ ATS Buntentor
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
12 | 1 6 | 12 | 1 6 |
|
|
INT CF
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ ADO Den Haag
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ ADO Den Haag
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ PSV Eindhoven
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ PSV Eindhoven
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ FF USV Jena
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ FF USV Jena
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ FC Zwolle
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ FC Zwolle
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Carl Zeiss Jena (w)
Nữ SG Essen-Schonebeck
Carl Zeiss Jena (w)
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
|
4/4.5
X
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ SC Freiburg
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Wolfsburg
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Wolfsburg
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
B
|
4.5
T
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ SC Sand
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
|
3.5/4
T
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Werder Bremen
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Werder Bremen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Eintracht Frankfurt (w)
Nữ SG Essen-Schonebeck
Eintracht Frankfurt (w)
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
4 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Last 6 |
2 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
30 Tổng số ghi bàn 16
-
3 Trung bình ghi bàn 1.6
-
10 Tổng số mất bàn 25
-
1 Trung bình mất bàn 2.5
-
80% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 0%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 5 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 10.5 | 2.5 |
6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 0 | 1 | 7.7 | 2.2 |
5 | 4 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 9.7 | 2.7 |
4 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | 7.0 | 2.2 |
3 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 11.0 | 2.7 |
2 | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 | 5 | 11.2 | 3.0 |
1 | 5 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 10.3 | 1.8 |