1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 3 | 8 | -15 | 12 | 12 | 21% |
Chủ | 7 | 2 | 2 | 3 | -5 | 8 | 13 | 29% |
Khách | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | 12 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -10 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 2 | 2 | 10 | -21 | 8 | 16 | 14% |
Chủ | 7 | 2 | 0 | 5 | -10 | 6 | 15 | 29% |
Khách | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Prachuap Khiri Khan
Lampang FC
Prachuap Khiri Khan
Lampang FC
|
11 | 11 | 42 | 42 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA D1
|
Lampang FC
Prachuap Khiri Khan
Lampang FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Lampang FC
Prachuap Khiri Khan
Lampang FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
THA D1
|
Prachuap Khiri Khan
Lampang FC
Prachuap Khiri Khan
Lampang FC
|
20 | 20 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Prachuap Khiri Khan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA LC
|
Uthai Thani Forest
Prachuap Khiri Khan
Uthai Thani Forest
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Ratchaburi FC
Prachuap Khiri Khan
Ratchaburi FC
|
11 | 15 | 11 | 15 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Prachuap Khiri Khan
Nong Bua Lamphu
Prachuap Khiri Khan
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
TH FC
|
Prachuap Khiri Khan
Khelang United
Prachuap Khiri Khan
Khelang United
|
21 | 71 | 21 | 71 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Khonkaen United
Prachuap Khiri Khan
Khonkaen United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Prachuap Khiri Khan
Muang Thong United
Prachuap Khiri Khan
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
|
31 | 31 | 31 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Bangkok Glass
Prachuap Khiri Khan
Bangkok Glass
|
22 | 22 | 22 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Chiangrai United
Prachuap Khiri Khan
Chiangrai United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Prachuap Khiri Khan
Singhtarua FC
Prachuap Khiri Khan
|
40 | 52 | 40 | 52 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Ratchasima
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Ratchasima
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA LC
|
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA LC
|
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Prachuap Khiri Khan
Muang Thong United
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Lampang FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Lampang FC
Lamphun Warrior
Lampang FC
Lamphun Warrior
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
THA LC
|
Raj Pracha FC
Lampang FC
Raj Pracha FC
Lampang FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Lampang FC
Chonburi Shark FC
Lampang FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Lampang FC
Buriram United
Lampang FC
Buriram United
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
TH FC
|
Lampang FC
See Kwae FC
Lampang FC
See Kwae FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Lampang FC
Bangkok Glass
Lampang FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Lampang FC
BEC Tero Sasana
Lampang FC
BEC Tero Sasana
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Lampang FC
Singhtarua FC
Lampang FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Lampang FC
Nakhon Ratchasima
Lampang FC
Nakhon Ratchasima
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Lampang FC
Ratchaburi FC
Lampang FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Lampang FC
Sukhothai
Lampang FC
Sukhothai
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Lampang FC
Chiangrai United
Lampang FC
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Khonkaen United
Lampang FC
Khonkaen United
Lampang FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Lampang FC
Bangkok United FC
Lampang FC
Bangkok United FC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Lampang FC
Muang Thong United
Lampang FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Trat FC
Lampang FC
Trat FC
Lampang FC
|
31 | 3 3 | 31 | 3 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
THA D1
|
Lampang FC
Trat FC
Lampang FC
Trat FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA D1
|
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 1 | 5 |
Khách vs Top 8 |
2 | 1 | 6 |
Khách vs Last 8 |
0 | 1 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 12
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.2
-
24 Tổng số mất bàn 20
-
2.4 Trung bình mất bàn 2
-
20% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 10%
-
50% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 4.1 |
13 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 10.1 | 4.0 |
12 | 4 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | 8.4 | 3.4 |
11 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 12.0 | 3.6 |
10 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 9.3 | 5.0 |
9 | 4 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | 10.0 | 2.5 |
8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 0 | 4 | 10.3 | 3.8 |
7 | 5 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 11.5 | 5.5 |
6 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 8.9 | 3.8 |
5 | 5 | 0 | 3 | 3 | 0 | 5 | 11.8 | 4.6 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Prachuap Khiri Khan |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan Khonkaen United | 1 1 |
B
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan Lamphun Warrior | 1 0 |
T
|
THA LC
|
Prachuap Khiri Khan BEC Tero Sasana | 2 1 |
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan Chainat Hornbill FC | 3 1 |
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan PTT FC Rayong | 2 0 |
T
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 80% |
Lampang FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Ratchaburi FC Lampang FC | 1 0 |
B
|
THA PR
|
Lampang FC Bangkok United FC | 0 5 |
B
|
THA D1
|
Trat FC Lampang FC | 4 2 |
B
|
THA D1
|
Sukhothai Lampang FC | 2 1 |
B
|
THA D1
|
Lampang FC Nong Bua Lamphu | 0 3 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 0% |