1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | 4 | 43% |
Chủ | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 13 | 33% |
Khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | 1 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | 8 | 36% |
Chủ | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | 5 | 50% |
Khách | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 15 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Raj Pracha FC
Nakhon Pathom FC
Raj Pracha FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Raj Pracha FC
Nakhon Pathom FC
Raj Pracha FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA D2
|
Raj Pracha FC
Nakhon Pathom FC
Raj Pracha FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
THA D2
|
Nakhon Pathom FC
Raj Pracha FC
Nakhon Pathom FC
Raj Pracha FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
TH FC
|
Nakhon Pathom FC
Raj Pracha FC
Nakhon Pathom FC
Raj Pracha FC
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Raj Pracha FC
Nakhon Pathom FC
Raj Pracha FC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nakhon Pathom FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Ranong FC
Nakhon Pathom FC
Ranong FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
THA LC
|
Nakhon Pathom FC
Chonburi Shark FC
Nakhon Pathom FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
THA D1
|
Suphanburi FC
Nakhon Pathom FC
Suphanburi FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Nakhon Pathom FC
Chonburi Shark FC
Nakhon Pathom FC
Chonburi Shark FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
JL Chiangmai United FC
Nakhon Pathom FC
JL Chiangmai United FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
THA D1
|
Nakhon Si United FC
Nakhon Pathom FC
Nakhon Si United FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA LC
|
Chachoengsao
Nakhon Pathom FC
Chachoengsao
Nakhon Pathom FC
|
03 | 23 | 03 | 23 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Kasetsart FC
Nakhon Pathom FC
Kasetsart FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Nakhon Pathom FC
Ayutthaya United
Nakhon Pathom FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Rayong FC
Nakhon Pathom FC
Rayong FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Nakhon Pathom FC
Samut Prakan Customs United
Nakhon Pathom FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Phrae United FC
Nakhon Pathom FC
Phrae United FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani Forest
Nakhon Pathom FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Krabi FC
Nakhon Pathom FC
Krabi FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Nakhon Pathom FC
Chiangmai FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Samut Prakan City
Nakhon Pathom FC
Samut Prakan City
Nakhon Pathom FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Nakhon Pathom FC
Buriram United
Nakhon Pathom FC
Buriram United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Trat FC
Nakhon Pathom FC
Trat FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA D1
|
Phrae United FC
Nakhon Pathom FC
Phrae United FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Raj Pracha FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Raj Pracha FC
Chiangmai FC
Raj Pracha FC
Chiangmai FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA LC
|
Raj Pracha FC
Lampang FC
Raj Pracha FC
Lampang FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
THA D1
|
Samut Prakan City
Raj Pracha FC
Samut Prakan City
Raj Pracha FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Raj Pracha FC
Uthai Thani Forest
Raj Pracha FC
Uthai Thani Forest
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
TH FC
|
Jalor City
Raj Pracha FC
Jalor City
Raj Pracha FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Raj Pracha FC
Udon Thani
Raj Pracha FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Raj Pracha FC
Ranong FC
Raj Pracha FC
Ranong FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA LC
|
Bankhai United
Raj Pracha FC
Bankhai United
Raj Pracha FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Raj Pracha FC
Chainat Hornbill FC
Raj Pracha FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
THA D1
|
Raj Pracha FC
Trat FC
Raj Pracha FC
Trat FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
THA D1
|
Raj Pracha FC
Suphanburi FC
Raj Pracha FC
Suphanburi FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
THA D1
|
Ayutthaya United
Raj Pracha FC
Ayutthaya United
Raj Pracha FC
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA D1
|
Raj Pracha FC
JL Chiangmai United FC
Raj Pracha FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Rayong FC
Raj Pracha FC
Rayong FC
Raj Pracha FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
THA D1
|
Raj Pracha FC
Kasetsart FC
Raj Pracha FC
Kasetsart FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Nakhon Si United FC
Raj Pracha FC
Nakhon Si United FC
Raj Pracha FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA D1
|
Raj Pracha FC
Phrae United FC
Raj Pracha FC
Phrae United FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA D1
|
Raj Pracha FC
Chainat Hornbill FC
Raj Pracha FC
Chainat Hornbill FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
THA D1
|
Lamphun Warrior
Raj Pracha FC
Lamphun Warrior
Raj Pracha FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
THA D1
|
Raj Pracha FC
Ranong FC
Raj Pracha FC
Ranong FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
3 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 9 |
2 | 3 | 1 |
Khách vs Top 9 |
3 | 2 | 1 |
Khách vs Last 9 |
2 | 3 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 15
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
8 Tổng số mất bàn 11
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 4 | 0 | 3 | 3 | 2 | 2 | 8.9 | 4.3 |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.7 | 3.3 |
12 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 9.6 | 4.1 |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 9.7 | 3.8 |
10 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8.4 | 3.8 |
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 11.0 | 4.6 |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8.1 | 4.4 |
7 | 3 | 1 | 1 | 3 | 0 | 2 | 7.9 | 3.4 |
6 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 8.6 | 3.6 |
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 9.7 | 3.6 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Nakhon Pathom FC | Raj Pracha FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 3(43%) | 2(29%) | 1(25%) | 2(50%) |
Chủ | 1(50%) | 1(50%) | 1(50%) | 0(0%) |
Khách | 2(40%) | 1(20%) | 0(0%) | 2(100%) |
6 trận gần đây |
T B B T H H
|
B H B T - -
|