3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 2 | 4 | 8 | -14 | 10 | 16 | 14% |
Chủ | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 15 | 33% |
Khách | 8 | 0 | 2 | 6 | -13 | 2 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 1 | 6 | 7 | -11 | 9 | 17 | 7% |
Chủ | 7 | 0 | 3 | 4 | -6 | 3 | 18 | 0% |
Khách | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | 13 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D2
|
Ranong FC
Krabi FC
Ranong FC
Krabi FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Krabi FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Suphanburi FC
Krabi FC
Suphanburi FC
Krabi FC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
THA D1
|
Krabi FC
Ayutthaya United
Krabi FC
Ayutthaya United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Krabi FC
Kasetsart FC
Krabi FC
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
TH FC
|
Prachinburi City
Krabi FC
Prachinburi City
Krabi FC
|
21 | 42 | 21 | 42 |
|
|
THA D1
|
Krabi FC
Nakhon Si United FC
Krabi FC
Nakhon Si United FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
X
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Krabi FC
Samut Prakan Customs United
Krabi FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA LC
|
Samut Songkhram FC
Krabi FC
Samut Songkhram FC
Krabi FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
THA D1
|
Krabi FC
Rayong FC
Krabi FC
Rayong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Phrae United FC
Krabi FC
Phrae United FC
Krabi FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Krabi FC
Chiangmai FC
Krabi FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
THA D1
|
Krabi FC
Udon Thani
Krabi FC
Udon Thani
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
THA D1
|
Uthai Thani Forest
Krabi FC
Uthai Thani Forest
Krabi FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA D1
|
Krabi FC
Samut Prakan City
Krabi FC
Samut Prakan City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Nakhon Pathom FC
Krabi FC
Nakhon Pathom FC
Krabi FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA D1
|
Krabi FC
Trat FC
Krabi FC
Trat FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Krabi FC
Chainat Hornbill FC
Krabi FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
THA D2
|
Krabi FC
Uthai Thani Forest
Krabi FC
Uthai Thani Forest
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
THA D2
|
Uthai Thani Forest
Krabi FC
Uthai Thani Forest
Krabi FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA D2
|
Krabi FC
North Bangkok College
Krabi FC
North Bangkok College
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
THA D2
|
Pathum Thani United
Krabi FC
Pathum Thani United
Krabi FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
Ranong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Ranong FC
Nakhon Pathom FC
Ranong FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
THA D1
|
Udon Thani
Ranong FC
Udon Thani
Ranong FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Ranong FC
Chainat Hornbill FC
Ranong FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Ranong FC
Trat FC
Ranong FC
Trat FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA D1
|
Raj Pracha FC
Ranong FC
Raj Pracha FC
Ranong FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA D1
|
Ranong FC
Ayutthaya United
Ranong FC
Ayutthaya United
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Suphanburi FC
Ranong FC
Suphanburi FC
Ranong FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
THA D1
|
Ranong FC
JL Chiangmai United FC
Ranong FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Ranong FC
Kasetsart FC
Ranong FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Ranong FC
Nakhon Si United FC
Ranong FC
Nakhon Si United FC
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
THA D1
|
Phrae United FC
Ranong FC
Phrae United FC
Ranong FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
THA D1
|
Ranong FC
Samut Prakan Customs United
Ranong FC
Samut Prakan Customs United
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA D1
|
Rayong FC
Ranong FC
Rayong FC
Ranong FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Ranong FC
Chiangmai FC
Ranong FC
Chiangmai FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
THA D1
|
Udon Thani
Ranong FC
Udon Thani
Ranong FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Ranong FC
Ayutthaya United
Ranong FC
Ayutthaya United
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
THA D1
|
Raj Pracha FC
Ranong FC
Raj Pracha FC
Ranong FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA D1
|
Ranong FC
Nakhon Pathom FC
Ranong FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Lampang FC
Ranong FC
Lampang FC
Ranong FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA D1
|
Ranong FC
Trat FC
Ranong FC
Trat FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 3 | 3 |
Chủ vs Last 9 |
1 | 1 | 5 |
Khách vs Top 9 |
1 | 0 | 4 |
Khách vs Last 9 |
0 | 6 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 8
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.8
-
22 Tổng số mất bàn 18
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.8
-
10% TL thắng 0%
-
30% TL hòa 40%
-
60% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 4 | 0 | 3 | 3 | 2 | 2 | 8.9 | 4.3 |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.7 | 3.3 |
12 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 9.6 | 4.1 |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 9.7 | 3.8 |
10 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8.4 | 3.8 |
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 11.0 | 4.6 |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8.1 | 4.4 |
7 | 3 | 1 | 1 | 3 | 0 | 2 | 7.9 | 3.4 |
6 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 8.6 | 3.6 |
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 9.7 | 3.6 |