2
2
Hết
2 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 6 | 4 | 6 | 0 | 22 | 8 | 38% |
Chủ | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | 7 | 62% |
Khách | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | 9 | 12% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 10 | 4 | 2 | 20 | 34 | 4 | 62% |
Chủ | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | 2 | 88% |
Khách | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Fylde LFC
Nữ West Bromwich WFC
|
00 | 00 | 40 | 40 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Fylde LFC
Nữ West Bromwich WFC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Fylde LFC
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Fylde LFC
|
00 | 00 | 05 | 05 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Fylde LFC
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Fylde LFC
|
00 | 00 | 41 | 41 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Fylde LFC
Nữ West Bromwich WFC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Fylde LFC
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Fylde LFC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ West Bromwich WFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Hull City
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Hull City
|
32 | 42 | 32 | 42 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Derby County
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Derby County
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Nottingham Forest
Nữ West Bromwich WFC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Coventry
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Coventry
|
13 | 24 | 13 | 24 |
|
|
ENG WNPL
|
Loughborough Lightning (W)
Nữ West Bromwich WFC
Loughborough Lightning (W)
Nữ West Bromwich WFC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Exeter City
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Exeter City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Wolves
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Wolves
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Stoke City
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Stoke City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Long Eaton United
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Long Eaton United
|
00 | 51 | 00 | 51 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ West Bromwich WFC
Lincoln United LFC (W)
Nữ West Bromwich WFC
Lincoln United LFC (W)
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Crewe Alexandra
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Crewe Alexandra
Nữ West Bromwich WFC
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (w)
Nữ West Bromwich WFC
Burnley (w)
Nữ West Bromwich WFC
|
11 | 34 | 11 | 34 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Derby County
Nữ West Bromwich WFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Hull City
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Hull City
Nữ West Bromwich WFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Huddersfield Town
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Huddersfield Town
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Nottingham Forest
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Brighouse Town
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Brighouse Town
Nữ West Bromwich WFC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Loughborough Lightning (W)
Nữ West Bromwich WFC
Loughborough Lightning (W)
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Sheffield
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Sheffield
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Middlesbrough
Nữ West Bromwich WFC
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
Nữ Fylde LFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WNPL
|
Nữ Brighouse Town
Nữ Fylde LFC
Nữ Brighouse Town
Nữ Fylde LFC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Nottingham Forest
Nữ Fylde LFC
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Wolves
Nữ Fylde LFC
Nữ Wolves
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Burnley (w)
Nữ Fylde LFC
Burnley (w)
Nữ Fylde LFC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Middlesbrough
Nữ Fylde LFC
Nữ Middlesbrough
|
00 | 6 1 | 00 | 6 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Loughborough Lightning (W)
Nữ Fylde LFC
Loughborough Lightning (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Derby County
Nữ Fylde LFC
Nữ Derby County
Nữ Fylde LFC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Fylde LFC
Burnley (w)
Nữ Fylde LFC
Burnley (w)
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Huddersfield Town
Nữ Fylde LFC
Nữ Huddersfield Town
Nữ Fylde LFC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ENG FA WC
|
Wakefield Trinty (W)
Nữ Fylde LFC
Wakefield Trinty (W)
Nữ Fylde LFC
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Brighouse Town
Nữ Fylde LFC
Nữ Brighouse Town
|
51 | 5 2 | 51 | 5 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Sheffield
Nữ Fylde LFC
Nữ Sheffield
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Middlesbrough
Nữ Fylde LFC
Nữ Middlesbrough
Nữ Fylde LFC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Fylde LFC
Nữ Nottingham Forest
Nữ Fylde LFC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ Hull City
Nữ Fylde LFC
Nữ Hull City
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Wolves
Nữ Fylde LFC
Nữ Wolves
Nữ Fylde LFC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Burnley (w)
Nữ Fylde LFC
Burnley (w)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Stoke City
Nữ Fylde LFC
Nữ Stoke City
Nữ Fylde LFC
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Fylde LFC
Nữ West Bromwich WFC
Nữ Fylde LFC
Nữ West Bromwich WFC
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
ENG FA WC
|
Burnley (w)
Nữ Fylde LFC
Burnley (w)
Nữ Fylde LFC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Nữ West Bromwich WFC | Nữ Fylde LFC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(33%) | 1(33%) | 2(40%) | 2(40%) |
Chủ | 1(50%) | 1(50%) | 2(67%) | 1(33%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 1(50%) |
6 trận gần đây |
H B T - - -
|
T H B B T -
|